Sự tiêu thụ tiếng anh là gì

Thông tin thuật ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

Power consumption là gì?

Power consumption có nghĩa là (n) Sự tiêu thụ năng lượng

  • Power consumption có nghĩa là (n) Sự tiêu thụ năng lượng
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.

(n) Sự tiêu thụ năng lượng Tiếng Anh là gì?

(n) Sự tiêu thụ năng lượng Tiếng Anh có nghĩa là Power consumption.

Ý nghĩa - Giải thích

Power consumption nghĩa là (n) Sự tiêu thụ năng lượng.

Đây là cách dùng Power consumption. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Power consumption là gì? (hay giải thích (n) Sự tiêu thụ năng lượng nghĩa là gì?) . Định nghĩa Power consumption là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Power consumption / (n) Sự tiêu thụ năng lượng. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

/kənˈsʌmpʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự tiêu thụ, sự tiêu dùng (hàng hoá, điện, than, nước...)
home consumptionsự tiêu thụ trong nước

Sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự tàn phá
consumption of a fortunesự tiêu phá tài sản

(y học) bệnh lao phổi

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

lượng tiêu hao
home consumptionlượng tiêu hao tại chỗ rated consumptionlượng tiêu hao định mức

Hóa học & vật liệu

tiêu dùng
consumption testthí nghiệm sự tiêu dùng

Toán & tin

sự tiêu dùng

Điện

điện năng tiêu thụ

Kỹ thuật chung

lượng tiêu thụ
energy consumption độ năng lượng tiêu thụ energy consumptionmức năng lượng tiêu thụ heat consumptionlượng tiêu thụ nhiệt overall consumptiontổng lượng tiêu thụ slurry consumptionlượng tiêu thụ hồ ximăng yearly consumptionlượng tiêu thụ hàng năm

nhu cầu

mức tiêu thụ
air consumptionmức tiêu thụ không khí consumption peakmức tiêu thụ đỉnh electricity consumptionmức tiêu thụ công suất electricity consumptionmức tiêu thụ điện energy consumptionmức tiêu thụ điện năng energy consumptionmức tiêu thụ năng lượng gas consumptionmức tiêu thụ ga gas consumptionmức tiêu thụ nhiên liệu gasoline consumptionmức tiêu thụ ga gasoline consumptionmức tiêu thụ xăng petrol consumptionmức tiêu thụ ga petrol consumptionmức tiêu thụ nhiên liệu petrol consumptionmức tiêu thụ xăng (động cơ) power consumptionmức tiêu thụ công suất power consumptionmức tiêu thụ điện solution consumptionmức tiêu thụ dung dịch

mức tiêu thụ xăng
petrol consumptionmức tiêu thụ xăng (động cơ)

phí tổn

sự tiêu hao
brake specific fuel consumptionsự tiêu hao nhiên liệu khi thắng consumption of powersự tiêu hao công suất consumption of smokesự tiêu hao khói energy consumptionsự tiêu hao năng lượng freon consumptionsự tiêu hao freon fuel consumptionsự tiêu hao nhiên liệu power consumptionsự tiêu hao công suất power consumptionsự tiêu hao năng lượng

sự tiêu hủy

sự tiêu thụ
air consumptionsự tiêu thụ không khí ammonia consumptionsự tiêu thụ amoniac brine consumptionsự tiêu thụ nước muối cement consumptionsự tiêu thụ xi măng cooling medium consumptionsự tiêu thụ chất tải lạnh energy consumptionsự tiêu thụ năng lượng excess consumptionsự tiêu thụ quá mức fuel consumptionsự tiêu thụ chất đốt fuel consumptionsự tiêu thụ nhiên liệu gas consumptionsự tiêu thụ khí power consumptionsự tiêu thụ công suất power consumptionsự tiêu thụ năng lượng solution consumptionsự tiêu thụ dung dịch specific power consumptionsự tiêu thụ năng lượng specific power consumptionsự tiêu thụ năng lượng riêng steam consumptionsự tiêu thụ hơi nước water consumptionsự tiêu thụ nước

tiêu thụ
air consumption lượng không khí tiêu thụ air consumptionmức tiêu thụ không khí air consumptionsự tiêu thụ không khí ammonia consumptionsự tiêu thụ amoniac ammonia consumptiontiêu thụ amoniac brine consumptionsự tiêu thụ nước muối brine consumptiontiêu thụ nước muối cement consumptionsự tiêu thụ xi măng cold consumptiontiêu thụ lạnh concentrated water consumptiontiêu thụ nước tập trung consumption curveđường cong tiêu thụ consumption curveđường cong tiêu thụ nước consumption peak mức tiêu thụ đỉnh consumption waternước tiêu thụ cooling medium consumptionsự tiêu thụ chất tải lạnh cooling medium consumptiontiêu thụ chất tải lạnh electric consumptionđiện năng tiêu thụ electricity consumptionmức tiêu thụ công suất electricity consumptionmức tiêu thụ điện energy consumptionđộ năng lượng tiêu thụ energy consumptionmức năng lượng tiêu thụ energy consumptionmức tiêu thụ điện năng energy consumptionmức tiêu thụ năng lượng energy consumptionsự tiêu thụ năng lượng energy consumptiontiêu thụ năng lượng excess consumptionsự tiêu thụ quá mức fuel consumptionsự tiêu thụ chất đốt fuel consumptionsự tiêu thụ nhiên liệu fuel consumptiontiêu thụ nhiên liệu gas consumptionmức tiêu thụ ga gas consumptionmức tiêu thụ nhiên liệu gas consumptionsự tiêu thụ khí gas consumption conditionschế độ tiêu thụ khí gasoline consumptionmức tiêu thụ ga gasoline consumptionmức tiêu thụ xăng heat consumptionlượng nhiệt tiêu thụ heat consumptionlượng tiêu thụ nhiệt heat consumptiontiêu thụ nhiêt home consumptiontiêu thụ trong nước isothermal power consumptiontiêu thụ năng lượng đẳng nhiệt liquid refrigerant consumptiontiêu thụ môi chất lạnh lỏng low power consumptiontiêu thụ điện thấp overall consumptiontổng lượng tiêu thụ oxygen consumption type of corrosionsự ăn mòn tiêu thụ oxi petrol consumptionmức tiêu thụ ga petrol consumptionmức tiêu thụ nhiên liệu petrol consumptionmức tiêu thụ xăng (động cơ) power consumptioncông suất tiêu thụ power consumptionmức tiêu thụ công suất power consumptionmức tiêu thụ điện power consumptionsự tiêu thụ công suất power consumptionsự tiêu thụ năng lượng power consumptionsức tiêu thụ power consumptiontiêu thụ năng lượng refrigerant consumptiontiêu thụ môi chất lạnh slurry consumptionlượng tiêu thụ hồ ximăng solution consumptionmức tiêu thụ dung dịch solution consumptionsự tiêu thụ dung dịch specific fuel consumptionsuất tiêu thụ nhiên liệu specific heat consumptionsuất tiêu thụ năng lượng specific power consumptionsự tiêu thụ năng lượng specific power consumptionsự tiêu thụ năng lượng riêng specific power consumptiontiêu thụ năng lượng riêng steam consumptionsự tiêu thụ hơi nước steam consumptiontiêu thụ hơi nước steam consumption metermáy đo hơi nước tiêu thụ vaporous refrigerant consumptiontiêu thụ hơi môi chất lạnh water consumptionsự tiêu thụ nước yearly consumptionlượng tiêu thụ hàng năm

Kinh tế

sự tiêu thụ
consortium consumptionsự tiêu thụ phô trương (để chứng tỏ giàu sang) household consumptionsự tiêu thụ (của các) gia đình

tiêu dùng
Ando-Modigliani consumption functionhàm tiêu dùng Ando-Modigliani antitrade production and consumptionsản xuất và tiêu dùng chậm thúc đẩy ngoại thương antitrade production and consumptionsản xuất và tiêu dùng không thúc đẩy ngoại thương basic consumptiontiêu dùng cơ bản capital consumptiontiêu dùng vốn collective consumption goodshàng tiêu dùng tập thể community consumption functionhàm số tiêu dùng xã hội conspicuous consumptionsự tiêu dùng phô trương (khoe khoang) consumption capitalvốn tiêu dùng consumption customtập quán tiêu dùng consumption decisionquyết định tiêu dùng consumption dutythuế tiêu dùng consumption effecttác động với tiêu dùng consumption entrythâm quan nhập khẩu hàng tiêu dùng trong nước consumption expenditurechi tiêu cho tiêu dùng consumption expenditurechỉ tiêu để tiêu dùng consumption functionhàm tiêu dùng consumption fundquỹ tiêu dùng consumption index of raw materialschỉ số tiêu dùng nguyên liệu consumption lagđộ trễ tiêu dùng consumption lagsự tiêu dùng chậm consumption mapsơ đồ hướng dẫn tiêu dùng consumption multipliersố nhân tiêu dùng consumption pathđường tiêu dùng consumption possibility lineđường khả năng tiêu dùng consumption productsản phẩm tiêu dùng consumption quantity indexchỉ số lượng tiêu dùng consumption revolutioncuộc cách mạng về tiêu dùng consumption schedulebảng tiêu dùng consumption scheduleđồ thị tiêu dùng consumption scheduleđường khả năng tiêu dùng consumption structurecơ cấu tiêu dùng consumption taxthuế tiêu dùng consumption unitđơn vị tiêu dùng (như gia đình, người độc thân ...) consumption utility functionhàm số hiệu dụng tiêu dùng consumption-income schedulebảng thu nhập tiêu dùng consumption-related importnhập khẩu tiêu dùng domestic consumptionsự tiêu dùng trong nước effective consumptiontiêu dùng có khả năng chi trả energy consumption billhóa đơn (tiêu dùng) năng lượng final consumptionsự tiêu dùng cuối cùng final consumptiontiêu dùng cuối cùng forced consumptionsự tiêu dùng ép buộc government consumptionsự tiêu dùng của các cơ quan Nhà nước heavy consumptionsự tiêu dùng số lượng lớn high mass consumptiontiêu dùng hàng loạt lớn home consumptiontiêu dùng mong muốn home consumptiontiêu dùng trong nước income-consumption curveđường thu nhập-tiêu dùng induced consumptiontiêu dùng dẫn dụ induced consumptiontiêu dùng được kích thích marginal utility of consumptionhiệu dụng biên tế của tiêu dùng mass consumptiontiêu dùng hàng loạt means of consumptiontư liệu tiêu dùng movement to economize on consumptionvận động tiết giảm tiêu dùng neutral production and consumptionsản xuất và tiêu dùng có tính trung lập non-rival consumptionsự tiêu dùng không cạnh tranh non-rival consumptionsự tiêu dùng không có đối thủ over consumptionsự tiêu dùng quá độ per capita consumptiontiêu dùng bình quân đầu người per capita personal consumptiontiêu dùng cá nhân bình quân đầu người personal consumption expenditurechi phí tiêu dùng cá nhân, đối nhân personal consumption expenditurechi tiêu tiêu dùng cá nhân potential consumptiontiêu dùng tiềm tàng power consumptionsự tiêu dùng năng lượng price consumption curveđường tiêu dùng theo giá cả price-consumption curveđường cong giá tiêu dùng private consumptionsự tiêu dùng tư nhân của các gia đình product of everyday consumptionsản phẩm tiêu dùng hàng ngày productive consumptionsự tiêu dùng có tính sản xuất protrade production and consumptionsản xuất và tiêu dùng thúc đẩy nhanh ngoại thương public consumptionsự tiêu dùng chung rationalization of consumptionhợp lý hóa tiêu dùng restriction on consumptionhạn chế tiêu dùng retrenchment in consumptiontiết giảm tiều dùng right of consumptionquyền tiêu dùng semi-public consumptiontiêu dùng nửa công cộng specific consumption taxthuế tiêu dùng đặc biệt sphere of consumptionphạm vi tiêu dùng structure of consumptioncơ cấu tiêu dùng unit of consumptionđơn vị tiêu dùng tiêu thụ unproductive consumptionsự tiêu dùng không có tính sản xuất world consumptionsự tiêu dùng toàn thế giới

Địa chất

sự tiêu thụ, sự tiêu hao

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
burning , consuming , damage , decay , decrease , depletion , desolation , destruction , devastation , diminution , dispersion , dissipation , drinking , eating , exhaustion , expenditure , loss , misuse , ruin , swallowing , using up , utilization , waste , wear and tear , usage , use , phthisic , phthisis , white plague , devouring , tuberculosis

Từ trái nghĩa

tác giả

Tìm thêm với Google.com :

NHÀ TÀI TRỢ