Ngày 21/01, trên mạng xã hội xuất hiện một cựu sinh viên của Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh đốt bằng đại học. Hành động của cậu sinh viên nhanh chóng được dư luận quan tâm. Đoạn clip dài hơn 2 phút, diễn tả cựu sinh viên tẩm hóa chất lên tấm bằng đại học rồi phóng hỏa đốt và được đăng trên trang cá nhân. Ảnh chụp màn hình tấm bằng tốt nghiệp đại học bị đốt. (Ảnh: Đ.Q)Cậu sinh viên đăng tải cảm nghĩ của bản thân: “Cảm giác không còn gì để làm chỗ dựa sẽ khiến người ta cố gắng nhiều hơn. P/s: Từ bỏ mọi thứ để đến với ước mơ”. Nhiều câu hỏi, chia sẻ của bạn bè về hành động của cậu sinh viên tỏ vẻ “phấn khích” trước việc làm trên. Tìm hiểu của Phóng viên Báo Điện tử Giáo dục Việt Nam, cựu sinh viên họ tên đầy đủ là Phạm A.T., sinh năm 1992, quê Tiền Giang, tốt nghiệp Hệ đại học Chính quy, chuyên ngành Chứng khoán, ngành đào tạo Tài chính – Ngân hàng.
Hiện vẫn chưa rõ cựu sinh viên này đốt bằng Đại học với lý do gì, nhưng việc hủy hoại bằng cấp như T. đã từng gây sóng gió trong dư luận. Danh sách bài viết theo chuyên mụcSố lượt xem: 42915 Số TT Họ và tên học sinh Ngày tháng năm sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Nơi sinh Khoá học Năm tốt nghiệp Ngành đào tạo Xếp loại TN Hình thức đào tạo Số hiệu VBCC Số Quyết định tốt nghiệp CĐ 1364 Đặng Như Hải 9/30/1991 Nam Kinh VN Hà Tây 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308267 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1365 Nguyễn Tự Hải 9/25/1989 Nam Kinh VN Hà Nội 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308268 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1366 Nguyễn Huy Hoàng 1/21/1991 Nam Kinh VN Phú Thọ 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308269 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1367 Nguyễn Thế Hưng 7/30/1991 Nam Kinh VN Hà Nội 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308270 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1368 Nghiêm Thành Luân 2/3/1990 Nam Kinh VN Hà Tây 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308271 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1369 Nguyễn Hồng Quân 9/25/1991 Nam Kinh VN Hà Nội 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308272 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1370 Nguyễn Xuân Sơn 12/9/1991 Nam Kinh VN Hà Tây 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308273 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1371 Lê Hữu Sự 10/5/1990 Nam Kinh VN Hà Nội 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308274 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1372 Nguyễn Văn Tân 7/23/1991 Nam Kinh VN Hà Tây 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308275 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1373 Đặng Bá Thành 7/4/1991 Nam Kinh VN Hà Tây 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308276 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1374 Nguyễn Đình Thắng 9/1/1990 Nam Kinh VN Hà Nội 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308277 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1375 Trần Văn Thủy 4/10/1990 Nam Kinh VN Hà Tây 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308278 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1376 Trần Văn Tiệp 11/23/1991 Nam Kinh VN Hà Tây 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308279 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1377 Nguyễn Đức Toàn 7/13/1991 Nam Kinh VN Hà Nội 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308280 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1378 Lê Duy Trang 9/28/1991 Nam Kinh VN Hà Nội 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308281 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1379 Nguyễn Đắc Vĩnh 6/8/1990 Nam Kinh VN Hà Nội 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308282 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1380 Trần Văn Chung 8/3/1990 Nam Kinh VN Hà Nam 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL Khá CĐCQ A308283 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1381 Vũ Văn Công 8/28/1991 Nam Kinh VN Nam Định 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308284 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1382 Bùi Mạnh Cường 10/14/1990 Nam Kinh VN Nam Định 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308285 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1383 Nguyễn Văn Cường 3/8/1991 Nam Kinh VN Thái Bình 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308286 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1384 Phan Đức Dũng 1/24/1991 Nam Cao Lan VN Tuyên Quang 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308287 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1385 Nguyễn Đại Dương 1/10/1991 Nam Kinh VN Nghệ An 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308288 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1386 Lê Duy Đạt 6/12/1990 Nam Kinh VN Bắc Ninh 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308289 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1387 Nguyễn Văn Điệp 7/23/1991 Nam Kinh VN Hà Bắc 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308290 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1388 Nguyễn Văn Đức 12/2/1991 Nam Kinh VN Ninh Bình 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308291 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1389 Trần Văn Hải 5/15/1990 Nam Kinh VN Nam Định 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308292 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1390 Đào Văn Hoàn 10/30/1990 Nam Kinh VN Nghệ An 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308293 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1391 Nguyễn Quang Nam 2/23/1991 Nam Kinh VN Hà Bắc 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308294 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1392 Lê Thống Nhất 10/1/1991 Nam Kinh VN Bắc Ninh 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308295 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1393 Phạm Văn Ninh 11/17/1990 Nam Kinh VN Ninh Bình 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308296 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1394 Lương Hồng Phong 9/2/1991 Nam Kinh VN Yên Bái 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308297 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1395 Phạm Văn Phong 10/20/1991 Nam Kinh VN Hải Dương 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308298 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1396 Lê Duyên Phương 7/12/1990 Nam Kinh VN Hải Dương 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308299 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1397 Nguyễn Xuân Quang 3/11/1991 Nam Kinh VN Nam Định 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL Khá CĐCQ A308300 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1398 Nguyễn Tài Quân 12/12/1986 Nam Kinh VN Thanh Hoá 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308301 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1399 Trần Văn Quân 8/27/1990 Nam Kinh VN Nam Định 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308302 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1400 Nguyễn Đình Quỳnh 10/22/1991 Nam Kinh VN Hưng Yên 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308303 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1401 Nguyễn Khắc Quý 12/25/1991 Nam Kinh VN Nghệ An 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308304 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1402 Nguyễn Văn Quý 10/29/1991 Nam Kinh VN Hà Bắc 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308305 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1403 Vũ Văn Quý 4/6/1991 Nam Kinh VN Hải Dương 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308306 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1404 Đỗ Xuân Quý 12/30/1990 Nam Kinh VN Hải Hưng 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308307 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1405 Đỗ Khắc Sang 1/12/1991 Nam Kinh VN Hưng Yên 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308308 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1406 Vương Văn Sán 9/8/1990 Nam Dáy VN Lào Cai 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308309 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1407 Đoàn ánh Sáng 10/10/1991 Nam Kinh VN Hà Tĩnh 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308310 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1408 Ngô Hoàng Sơn 10/12/1990 Nam Kinh VN Nghệ An 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308311 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1409 Nguyễn Văn Sơn 4/5/1991 Nam Kinh VN Hải Hưng 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308312 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1410 Nguyễn Văn Sướng 11/20/1991 Nam Kinh VN Nam Định 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308313 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1411 Nguyễn Đình Sỹ 9/13/1991 Nam Kinh VN Thái Bình 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL Khá CĐCQ A308314 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1412 Tạ Văn Sỹ 8/3/1991 Nam Kinh VN Nam Hà 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308315 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1413 Nguyễn Văn Thanh 11/1/1988 Nam Kinh VN Thái Bình 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL Khá CĐCQ A308316 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1414 Nguyễn Đắc Thành 6/25/1990 Nam Kinh VN Hà Bắc 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL Khá CĐCQ A308317 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1415 Ngô Tuấn Thành 9/25/1991 Nam Kinh VN Hà Bắc 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308318 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1416 Đoàn Văn Thắng 10/12/1991 Nam Kinh VN Thái Bình 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308319 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1417 Trần Văn Thắng 12/2/1991 Nam Kinh VN Nghệ An 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308320 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1418 Mai Xuân Thiện 2/20/1991 Nam Kinh VN Thanh Hoá 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL Khá CĐCQ A308321 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1419 Nguyễn Văn Thịnh 4/1/1990 Nam Kinh VN Nam Định 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308322 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1420 Vũ Xuân Thuấn 12/27/1991 Nam Kinh VN Bắc Ninh 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308323 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1421 Nguyễn Xuân Thuận 5/5/1991 Nam Kinh VN Thanh Hoá 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308324 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1422 Nguyễn Trọng Tiến 5/20/1991 Nam Kinh VN Nghệ An 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308325 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1423 Mai Văn Tiến 10/15/1991 Nam Kinh VN Thanh Hoá 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308326 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1424 Bùi Duy Tin 7/4/1991 Nam Kinh VN Thái Bình 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308327 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1425 Cao Bá Tĩnh 6/12/1990 Nam Kinh VN Hà Bắc 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308328 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1426 Đỗ Đức Toàn 9/17/1990 Nam Kinh VN Hà Nam Ninh 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308330 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1427 Nguyễn Văn Toàn 9/17/1991 Nam Kinh VN Bắc Giang 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308331 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1428 Hoàng Văn Toán 4/9/1990 Nam Kinh VN Thanh Hoá 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308332 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1429 Bùi Văn Toản 10/10/1991 Nam Kinh VN Nam Định 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308333 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1430 Đặng Văn Trạng 3/19/1991 Nam Kinh VN Thái Bình 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308334 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1431 Đặng Trung Trình 3/10/1991 Nam Kinh VN Thái Bình 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308335 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1432 Nguyễn Văn Trình 8/24/1991 Nam Kinh VN Hưng Yên 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308336 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1433 Phạm Ngọc Truyền 3/20/1991 Nam Kinh VN Tuyên Quang 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308337 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1434 Mai Văn Trường 9/15/1991 Nam Kinh VN Thái Bình 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308338 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1435 Đỗ Văn Tuấn 10/9/1991 Nam Kinh VN Hải Hưng 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308339 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1436 Lê Văn Tuấn 10/16/1991 Nam Kinh VN Thanh Hoá 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308340 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1437 Nguyễn Văn Tuấn 6/17/1991 Nam Kinh VN Vĩnh Phúc 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308341 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1438 Lê Kim Tùng 4/12/1987 Nam Kinh VN Bắc Ninh 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308342 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1439 Lê Văn Tùng 10/26/1990 Nam Kinh VN Thanh Hoá 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308343 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1440 Lê Văn Tú 6/1/1991 Nam Kinh VN Vĩnh Phú 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308344 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1441 Phạm Văn Tư 11/9/1991 Nam Kinh VN Thái Bình 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308345 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1442 Ngô Đức Việt 9/13/1991 Nam Kinh VN Hải Dương 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308346 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1443 Trần Huy Việt 4/4/1989 Nam Kinh VN Hưng Yên 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308347 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1444 Đinh Văn Việt 5/21/1990 Nam Kinh VN Hưng Yên 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308348 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1445 Nguyễn Quang Vĩnh 8/4/1989 Nam Kinh VN Hà Tuyên 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL Khá CĐCQ A308349 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1446 Nguyễn Đăng Vũ 9/4/1991 Nam Kinh VN Hà Bắc 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308350 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012 CĐ 1447 Bùi Văn Xuân 6/6/1991 Nam Kinh VN Nam Định 36 (2009 - 2012) 2012 CNKTNL TB khá CĐCQ A308351 376/QĐ-CĐ ĐTĐL 7/20/2012
|