Sinh năm 1992 tốt nghiệp cao đẳng năm nào năm 2024

Ngày 21/01, trên mạng xã hội xuất hiện một cựu sinh viên của Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh đốt bằng đại học. Hành động của cậu sinh viên nhanh chóng được dư luận quan tâm.

Đoạn clip dài hơn 2 phút, diễn tả cựu sinh viên tẩm hóa chất lên tấm bằng đại học rồi phóng hỏa đốt và được đăng trên trang cá nhân.

Sinh năm 1992 tốt nghiệp cao đẳng năm nào năm 2024
Ảnh chụp màn hình tấm bằng tốt nghiệp đại học bị đốt. (Ảnh: Đ.Q)

Cậu sinh viên đăng tải cảm nghĩ của bản thân: “Cảm giác không còn gì để làm chỗ dựa sẽ khiến người ta cố gắng nhiều hơn. P/s: Từ bỏ mọi thứ để đến với ước mơ”.

Nhiều câu hỏi, chia sẻ của bạn bè về hành động của cậu sinh viên tỏ vẻ “phấn khích” trước việc làm trên.

Tìm hiểu của Phóng viên Báo Điện tử Giáo dục Việt Nam, cựu sinh viên họ tên đầy đủ là Phạm A.T., sinh năm 1992, quê Tiền Giang, tốt nghiệp Hệ đại học Chính quy, chuyên ngành Chứng khoán, ngành đào tạo Tài chính – Ngân hàng.

  1. là sinh viên khóa K36, tốt nghiệp đại học xếp hạng Trung bình khá và năm tốt nghiệp 2014...

Hiện vẫn chưa rõ cựu sinh viên này đốt bằng Đại học với lý do gì, nhưng việc hủy hoại bằng cấp như T. đã từng gây sóng gió trong dư luận.

Sinh năm 1992 tốt nghiệp cao đẳng năm nào năm 2024
Danh sách bài viết theo chuyên mục

Số lượt xem: 42915

Sinh năm 1992 tốt nghiệp cao đẳng năm nào năm 2024

Sinh năm 1992 tốt nghiệp cao đẳng năm nào năm 2024

Số

TT

Họ và tên

học sinh

Ngày tháng

năm sinh

Giới

tính

Dân

tộc

Quốc

tịch

Nơi

sinh

Khoá học

Năm

tốt

nghiệp

Ngành

đào

tạo

Xếp

loại

TN

Hình

thức

đào tạo

Số

hiệu

VBCC

Số Quyết

định tốt nghiệp

1364

Đặng Như Hải

9/30/1991

Nam

Kinh

VN

Hà Tây

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308267

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1365

Nguyễn Tự Hải

9/25/1989

Nam

Kinh

VN

Hà Nội

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308268

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1366

Nguyễn Huy Hoàng

1/21/1991

Nam

Kinh

VN

Phú Thọ

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308269

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1367

Nguyễn Thế Hưng

7/30/1991

Nam

Kinh

VN

Hà Nội

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308270

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1368

Nghiêm Thành Luân

2/3/1990

Nam

Kinh

VN

Hà Tây

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308271

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1369

Nguyễn Hồng Quân

9/25/1991

Nam

Kinh

VN

Hà Nội

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308272

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1370

Nguyễn Xuân Sơn

12/9/1991

Nam

Kinh

VN

Hà Tây

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308273

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1371

Lê Hữu Sự

10/5/1990

Nam

Kinh

VN

Hà Nội

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308274

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1372

Nguyễn Văn Tân

7/23/1991

Nam

Kinh

VN

Hà Tây

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308275

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1373

Đặng Bá Thành

7/4/1991

Nam

Kinh

VN

Hà Tây

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308276

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1374

Nguyễn Đình Thắng

9/1/1990

Nam

Kinh

VN

Hà Nội

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308277

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1375

Trần Văn Thủy

4/10/1990

Nam

Kinh

VN

Hà Tây

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308278

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1376

Trần Văn Tiệp

11/23/1991

Nam

Kinh

VN

Hà Tây

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308279

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1377

Nguyễn Đức Toàn

7/13/1991

Nam

Kinh

VN

Hà Nội

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308280

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1378

Lê Duy Trang

9/28/1991

Nam

Kinh

VN

Hà Nội

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308281

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1379

Nguyễn Đắc Vĩnh

6/8/1990

Nam

Kinh

VN

Hà Nội

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308282

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1380

Trần Văn Chung

8/3/1990

Nam

Kinh

VN

Hà Nam

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

Khá

CĐCQ

A308283

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1381

Vũ Văn Công

8/28/1991

Nam

Kinh

VN

Nam Định

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308284

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1382

Bùi Mạnh Cường

10/14/1990

Nam

Kinh

VN

Nam Định

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308285

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1383

Nguyễn Văn Cường

3/8/1991

Nam

Kinh

VN

Thái Bình

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308286

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1384

Phan Đức Dũng

1/24/1991

Nam

Cao Lan

VN

Tuyên Quang

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308287

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1385

Nguyễn Đại Dương

1/10/1991

Nam

Kinh

VN

Nghệ An

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308288

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1386

Lê Duy Đạt

6/12/1990

Nam

Kinh

VN

Bắc Ninh

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308289

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1387

Nguyễn Văn Điệp

7/23/1991

Nam

Kinh

VN

Hà Bắc

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308290

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1388

Nguyễn Văn Đức

12/2/1991

Nam

Kinh

VN

Ninh Bình

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308291

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1389

Trần Văn Hải

5/15/1990

Nam

Kinh

VN

Nam Định

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308292

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1390

Đào Văn Hoàn

10/30/1990

Nam

Kinh

VN

Nghệ An

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308293

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1391

Nguyễn Quang Nam

2/23/1991

Nam

Kinh

VN

Hà Bắc

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308294

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1392

Lê Thống Nhất

10/1/1991

Nam

Kinh

VN

Bắc Ninh

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308295

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1393

Phạm Văn Ninh

11/17/1990

Nam

Kinh

VN

Ninh Bình

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308296

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1394

Lương Hồng Phong

9/2/1991

Nam

Kinh

VN

Yên Bái

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308297

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1395

Phạm Văn Phong

10/20/1991

Nam

Kinh

VN

Hải Dương

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308298

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1396

Lê Duyên Phương

7/12/1990

Nam

Kinh

VN

Hải Dương

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308299

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1397

Nguyễn Xuân Quang

3/11/1991

Nam

Kinh

VN

Nam Định

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

Khá

CĐCQ

A308300

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1398

Nguyễn Tài Quân

12/12/1986

Nam

Kinh

VN

Thanh Hoá

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308301

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1399

Trần Văn Quân

8/27/1990

Nam

Kinh

VN

Nam Định

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308302

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1400

Nguyễn Đình Quỳnh

10/22/1991

Nam

Kinh

VN

Hưng Yên

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308303

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1401

Nguyễn Khắc Quý

12/25/1991

Nam

Kinh

VN

Nghệ An

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308304

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1402

Nguyễn Văn Quý

10/29/1991

Nam

Kinh

VN

Hà Bắc

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308305

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1403

Vũ Văn Quý

4/6/1991

Nam

Kinh

VN

Hải Dương

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308306

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1404

Đỗ Xuân Quý

12/30/1990

Nam

Kinh

VN

Hải Hưng

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308307

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1405

Đỗ Khắc Sang

1/12/1991

Nam

Kinh

VN

Hưng Yên

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308308

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1406

Vương Văn Sán

9/8/1990

Nam

Dáy

VN

Lào Cai

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308309

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1407

Đoàn ánh Sáng

10/10/1991

Nam

Kinh

VN

Hà Tĩnh

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308310

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1408

Ngô Hoàng Sơn

10/12/1990

Nam

Kinh

VN

Nghệ An

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308311

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1409

Nguyễn Văn Sơn

4/5/1991

Nam

Kinh

VN

Hải Hưng

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308312

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1410

Nguyễn Văn Sướng

11/20/1991

Nam

Kinh

VN

Nam Định

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308313

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1411

Nguyễn Đình Sỹ

9/13/1991

Nam

Kinh

VN

Thái Bình

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

Khá

CĐCQ

A308314

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1412

Tạ Văn Sỹ

8/3/1991

Nam

Kinh

VN

Nam Hà

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308315

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1413

Nguyễn Văn Thanh

11/1/1988

Nam

Kinh

VN

Thái Bình

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

Khá

CĐCQ

A308316

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1414

Nguyễn Đắc Thành

6/25/1990

Nam

Kinh

VN

Hà Bắc

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

Khá

CĐCQ

A308317

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1415

Ngô Tuấn Thành

9/25/1991

Nam

Kinh

VN

Hà Bắc

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308318

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1416

Đoàn Văn Thắng

10/12/1991

Nam

Kinh

VN

Thái Bình

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308319

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1417

Trần Văn Thắng

12/2/1991

Nam

Kinh

VN

Nghệ An

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308320

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1418

Mai Xuân Thiện

2/20/1991

Nam

Kinh

VN

Thanh Hoá

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

Khá

CĐCQ

A308321

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1419

Nguyễn Văn Thịnh

4/1/1990

Nam

Kinh

VN

Nam Định

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308322

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1420

Vũ Xuân Thuấn

12/27/1991

Nam

Kinh

VN

Bắc Ninh

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308323

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1421

Nguyễn Xuân Thuận

5/5/1991

Nam

Kinh

VN

Thanh Hoá

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308324

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1422

Nguyễn Trọng Tiến

5/20/1991

Nam

Kinh

VN

Nghệ An

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308325

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1423

Mai Văn Tiến

10/15/1991

Nam

Kinh

VN

Thanh Hoá

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308326

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1424

Bùi Duy Tin

7/4/1991

Nam

Kinh

VN

Thái Bình

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308327

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1425

Cao Bá Tĩnh

6/12/1990

Nam

Kinh

VN

Hà Bắc

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308328

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1426

Đỗ Đức Toàn

9/17/1990

Nam

Kinh

VN

Hà Nam Ninh

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308330

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1427

Nguyễn Văn Toàn

9/17/1991

Nam

Kinh

VN

Bắc Giang

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308331

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1428

Hoàng Văn Toán

4/9/1990

Nam

Kinh

VN

Thanh Hoá

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308332

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1429

Bùi Văn Toản

10/10/1991

Nam

Kinh

VN

Nam Định

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308333

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1430

Đặng Văn Trạng

3/19/1991

Nam

Kinh

VN

Thái Bình

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308334

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1431

Đặng Trung Trình

3/10/1991

Nam

Kinh

VN

Thái Bình

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308335

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1432

Nguyễn Văn Trình

8/24/1991

Nam

Kinh

VN

Hưng Yên

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308336

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1433

Phạm Ngọc Truyền

3/20/1991

Nam

Kinh

VN

Tuyên Quang

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308337

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1434

Mai Văn Trường

9/15/1991

Nam

Kinh

VN

Thái Bình

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308338

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1435

Đỗ Văn Tuấn

10/9/1991

Nam

Kinh

VN

Hải Hưng

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308339

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1436

Lê Văn Tuấn

10/16/1991

Nam

Kinh

VN

Thanh Hoá

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308340

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1437

Nguyễn Văn Tuấn

6/17/1991

Nam

Kinh

VN

Vĩnh Phúc

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308341

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1438

Lê Kim Tùng

4/12/1987

Nam

Kinh

VN

Bắc Ninh

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308342

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1439

Lê Văn Tùng

10/26/1990

Nam

Kinh

VN

Thanh Hoá

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308343

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1440

Lê Văn Tú

6/1/1991

Nam

Kinh

VN

Vĩnh Phú

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308344

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1441

Phạm Văn Tư

11/9/1991

Nam

Kinh

VN

Thái Bình

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308345

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1442

Ngô Đức Việt

9/13/1991

Nam

Kinh

VN

Hải Dương

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308346

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1443

Trần Huy Việt

4/4/1989

Nam

Kinh

VN

Hưng Yên

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308347

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1444

Đinh Văn Việt

5/21/1990

Nam

Kinh

VN

Hưng Yên

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308348

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1445

Nguyễn Quang Vĩnh

8/4/1989

Nam

Kinh

VN

Hà Tuyên

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

Khá

CĐCQ

A308349

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1446

Nguyễn Đăng Vũ

9/4/1991

Nam

Kinh

VN

Hà Bắc

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308350

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

1447

Bùi Văn Xuân

6/6/1991

Nam

Kinh

VN

Nam Định

36 (2009 - 2012)

2012

CNKTNL

TB khá

CĐCQ

A308351

376/QĐ-CĐ ĐTĐL

7/20/2012

  • Thông tin cấp bằng tốt nghiệp hệ Cao đẳng lớp 36CDNL1 (04/09/12)
  • Thông tin cấp bằng tốt nghiệp hệ Cao đẳng lớp 36CDVT5 (04/09/12)
  • Thông tin cấp bằng tốt nghiệp hệ Cao đẳng lớp 36CDVT4 (04/09/12)
  • Thông tin cấp bằng tốt nghiệp hệ Cao đẳng lớp 36CDVT3 (04/09/12)
  • Thông tin cấp bằng tốt nghiệp hệ Cao đẳng lớp 36CDVT2 (04/09/12)
  • Thông tin cấp bằng tốt nghiệp hệ Cao đẳng lớp 36CDVT1 (04/09/12)