Sau who là gì

Khi học hay làm các bài thi tiếng Anh, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp các đại từ quan hệ (ĐTQH). Vậy chức năng của loại từ này là gì và sử dụng như thế nào? Hãy cùng English Town khám phá ngay dưới đây nhé!

1. Chức năng của đại từ quan hệ

Các loại đại từ trong tiếng Anh rất đa dạng, trong đó các đại từ dùng trong mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh thường xuyên được đề cập đến trong các chủ điểm ngữ pháp và các giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Đại từ quan hệ có 3 chức năng chính trong câu: thay thế cho danh từ đứng trước nó, làm nhiệm vụ của một mệnh đề theo sau và liên kết các mệnh đề với nhau.

Bạn đang xem: Sau which là gì

Các mệnh đề dùng sau đại từ quan hệ trong tiếng Anh còn được phân chia thành mệnh đề quan hệ không xác định (defining clause) và mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining clause). Mỗi mệnh đề có ý nghĩa và cách dùng khác nhau, cụ thể: 

Mệnh đề quan hệ xác định dùng để làm rõ nghĩa của mệnh đề phía trước, nếu không có mệnh đề xác định này thì không thể hiểu được mệnh đề phía trước. 

Ví dụ: The boy whom you met yesterday is my son. (Cậu bé hôm qua bạn gặp là con trai tôi).

Như vậy nếu không có mệnh đề phía sau “whom you met yesterday” thì mệnh đề phía trước “the boy” không có ý nghĩa. Do đó trong câu rút gọn không thể lược bỏ mệnh đề quan hệ xác định. 

Mệnh đề quan hệ không xác được dùng để làm rõ ý nghĩa vế trước, do vậy mệnh đề không xác định có thể lược bỏ mà câu vẫn rõ nghĩa. 

Ví dụ: My father, whom you met yesterday, is a doctor. (Bố tôi, người bạn gặp hôm qua, là một bác sĩ).

Trong câu trên, nếu loại bỏ mệnh đề quan hệ không xác định “whom you met yesterday” (người bạn gặp hôm qua) thì câu vẫn rõ nghĩa “ My father is a doctor” (Bố tôi là bác sĩ).

Sau who là gì

Đại từ quan hệ trong tiếng Anh

Dù đứng trước đại từ quan hệ là danh từ số nhiều hay số ít thì hình thức của chúng cũng không thay đổi. Các mệnh đề chứa ĐTQH được gọi là mệnh đề quan hệ (relative clause) hay mệnh đề tính từ (adjective clause). 

Trong tiếng Anh có nhiều loại ĐTQH, trong có các đại từ phổ biến là who, whom, which, whose, that được dùng với ý nghĩa.

Đại từ quan hệLoại danh từ thay thếVai trò trong câu
Whochỉ ngườichủ từ
Whomchỉ ngườitúc từ
Whichchỉ vậtchủ từ hay túc từ
Thatchỉ người hay chỉ vậtchủ từ hay túc từ
Whosechỉ ngườichỉ quyền sở hữu

2. Cấu trúc và cách dùng đại từ quan hệ thường gặp

Mỗi ĐTQH được sử dụng với vai trò và ý nghĩa khác nhau. Trong đó, không ít người thắc mắc về cách dùng của “đại từ quan hệ what và which“. Vậy thực hư thế nào, hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!

– Who

Who là ĐTQH thay thế cho danh từ chỉ người và làm chủ từ trong mệnh đề quan hệ.

Cấu trúc: … N (chỉ người) + who + V + O

Sau who là gì

Các ĐTQH phổ biến trong tiếng Anh

Ví dụ:

The man who is sitting by the fire is a policeman.

(Người đàn ông đứng cạnh đống lửa là cảnh sát)

My father, who is 50, is a doctor.

(Bố tôi, 50 tuổi, là một bác sĩ)

– Whom

Whom cũng là đại từ quan hệ thay thế cho tân ngữ chỉ người nhưng nó làm túc từ cho động từ trong mệnh đề quan hệ.

Cấu trúc: … N (chỉ người) + who + V + O

Ví dụ:

The woman whom you met yesterday is my aunt.

(Người phụ nữ bạn gặp hôm qua là cô của tôi)

The man whom you see in the coffee shop is an engineer.

(Người đàn ông bạn nhìn thấy ở quán cà phê là một kỹ sư)

– Which

Which và what là 2 từ để hỏi phổ biến trong tiếng Anh nên không ít người thường nhầm lẫn về đại từ quan hệ what và which. Thực chất trong 2 từ này chỉ có which là ĐTQH thay thế cho danh từ chỉ vật, có vai trò làm túc từ hoặc chủ từ trong mệnh đề quan hệ.

Cấu trúc: … N (chỉ vật) + which + V + O

… N (chỉ vật) + which + S + O

Sau who là gì

Ví dụ đại từ which – where – who

Ví dụ: 

I was born in Hanoi which is the capital of Vietnam.

(Tôi sinh ra ở Hà Nội, thủ đô của Việt Nam)

This is the film which I like best.

(Đây là bộ phim tôi thích nhất)

Trong trường hợp which đóng vai trò là tân ngữ phổ biến trong tiếng Anh, chúng ta có thể lược bỏ đại từ quan hệ which. Thêm nữa, với cách dùng mệnh đề quan hệ có giới từ, chúng ta không thể lược bỏ ĐTQH mà phải giữ nguyên cả đại từ và giới từ.

Ví dụ:

This is the house in which my family live.

Xem thêm: Báo Cáo Kết Quả Kinh Doanh Là Gì, Ý Nghĩa Của Báo Cáo Kết Quả Kinh Doanh

(Đây là ngôi nhà mà gia đình tôi sống ở đó)

– That

Đại từ quan hệ That có thể thay thế vị trí của các từ who, which, whom trong mệnh đề quan hệ xác định. That thường được đi sau các hình thức so sánh nhất, đi sau các từ only, first, last, … hoặc các đại từ bất định như anyone, something, …

Chú ý, That không đi sau giới từ và không thể xuất hiện trong mệnh đề quan hệ không xác định.

Ví dụ:

That is the car that belongs to Michael.

(Đây là chiếc xe ô tô của Michael)

My father is the only man that I admire.

(Bố tôi là người đàn ông duy nhất tôi ngưỡng mộ)

– Whose

Whose được dùng chỉ sở hữu cho danh từ chỉ vật hoặc người, thường thay thế cho các tính từ sở hữu như her, his, their, our, my, its.

Cấu trúc: …N (chỉ người, vật) + Whose + N + V

Ví dụ:

Mary found a dog whose leg was broken.

(Mary đã tìm thấy một con chó có chân bị thương)

The girl whose book you borrowed yesterday is Mai.

(Cô gái có cuốn sách mà bạn mượn hôm qua là Mai)

Như vậy, với các kiến thức trên đây, chúng ta đã phần nào hiểu được đại từ quan hệ và cách dùng mệnh đề quan hệ có giới từ. Để hiểu rõ hơn, hãy cùng thử sức với bài tập dưới đây nhé!

3. Bài tập vận dụng

Để khắc sâu kiến thức ngữ pháp và thành thạo trong việc sử dụng đại từ quan hệ, bạn có thể thực hành với các bài tập về đại từ quan hệ sau đây.

Bài tập: Điền đại từ quan hệ thích hợp vào chỗ trống.

a/ Do you know the girl ______ is standing outside the school?

b/ The man ______ lives next-door is Chinese.

c/ The dictionary ______ you gave her is very good.

d/ A burglar is someone ______ breaks into a house and steals things.

e/ The family ______ car was stolen last week is the Bills.

f/ A bus is a big car ______ carries lots of people.

g/ The man ______ mobile was ringing did not know what to do.

Xem thêm: 1000 Won Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam, Tỷ Giá Won Hôm Nay, 1 Won Bằng Bao Nhiêu Đồng Việt Nam

h/ Buses ______ go to the airport run every half hour.

Đáp án:

a/ who

b/ who

c/ which

d/ that

e/ whose

f/ which

g/ whose

h/ that

Ngữ pháp tiếng Anh thông dụng không khó nếu bạn có phương pháp học đúng đắn. Môi trường học 100% tiếng Anh tại English Town là cơ hội để các bạn được tham gia trải nghiệm, học tập và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình một cách toàn diện!

Who, whose, which, what . khi dùng như chủ từ thường được theo  sau bằng một động từ xác định chứ không phải là một nghi vấn.

Who pays the bill (động từ xác định) (Ai trả tiền hóa đơn).

Whose/Which horse won ? (động từ xác định) (Con ngựa nào của ai thắng ?)

What happened ? /what went wrong ? (Cái gì xảy ra vậy ? cái gì sai trái à ?) (động từ xác định có thể trả lời là : we missed the the train /had an accident (Chúng tôi đã lỡ chuyến xe lửa/đã có một tai nạn).

Nhưng với who, whose…v..v..+ be + danh từ hay đại từ nhân xưng/phân biệt thì một dùng một động từ ở nghi vấn:

Who are  you? (Anh là ai?)

Whose is this ? (Cái này là của ai ?)

What is that noise ? (Tiếng ồn đó là gì vậy ?)

Với who, whose ..v.v... dùng như là túc từ của một động từ hay giới từ thì dĩ nhiên cần thiết động từ là nghi vấn.

loigiaihay.com

Trong tiếng Anh, đại từ quan hệ được dùng với mục đích thay thế cho chủ thể đứng trước nó mà không làm thay đổi nghĩa của chúng. Who, Whom hay Whose là những đại từ tiêu biểu và thường xuyên được sử dụng trong dạng bài ngữ pháp và các bài kiểm tra đánh giá năng lực như TOEIC hay IELTS. Người học cần chú ý những gì về cách sử dụng các đại từ này để tránh bị nhầm lẫn dẫn đến những sai sót không đáng có trong quá trình làm bài thi?

Đại từ Who

Trong câu, Who trong mệnh đề quan hệ được sử dụng để thay thế cho danh từ chỉ người đứng trước nó và bản thân nó đóng vai trò như một chủ từ. Đôi khi nó cũng có thể được dùng để chỉ vật nuôi nhằm thể hiện sự thân thiết, yêu quý.

Ví dụ: Do you know the girl who is talking to Tom? (Bạn có biết cô gái đang đứng nói chuyện với Tom không?)

Trong câu trên, Who được sử dụng để thay thế cho danh từ The girl và đứng đằng sau nó là động từ to be is.

Đại từ Whom

Khác với Who, Whom được dùng như hình thức bổ túc từ và đứng đằng sau nó là một mệnh đề hoàn chỉnh.

Ví dụ: The man whom you met last night is a famous actor. (Người đàn ông mà bạn gặp tối qua là một diễn viên rất nổi tiếng.)

Lưu ý, trong một số trường hợp văn nói, Whom có thể được thay thế bằng Who hoặc That.

Ví dụ: The man whom I talked to yesterday is our new manager.

=> The man who I talked to yesterday is our new manager.

Đại từ Whose

Whose được sử dụng để thay thế tính từ sở hữu trong câu và đứng trước nó là một danh từ chỉ người.

Ví dụ: The boy whose cat went missing is reporting to the police (cậu bé, người có con mèo đi lạc mất đang trình báo cảnh sát.)

Lưu ý: đằng sau Whose không được sử dụng bất kỳ mạo từ nào.

Luyện tập: chọn đáp án đúng cho các câu sau

Xem thêm

Việt Hùng