Safe la gi

safe

adjective noun

  • Not in danger; free from harm's reach.

  • an toàn

    adjective noun

    en not in danger from a specified source of harm

    Tom said that he doesn't think it's safe for you to do that.

    Tom nói rằng anh ấy không nghĩ nó an toàn để bạn làm điều đó.

  • chắc chắn

    adjective adverb

    I need you to call Irene, make sure they are safe.

    Tôi muốn nhờ anh gọi cho Irene, hãy chắc chắn là bọn họ an toàn.

  • tủ sắt

    noun

    en box in which valuables can be locked for safekeeping

    Especially if every safe you crack between now and then is already empty?

    Nhất là nếu tủ sắt nào anh cạy từ giờ đến đó cũng rỗng?

Bản dịch ít thường xuyên hơn

két sắt · dè dặt · thận trọng · ổn · bình an · két an toàn · đáng tin cậy · an · có thể tin cậy · ổn định · chạn · bằng an · két bạc · yên ổn · vô hại

Gốc từ

Even though the current government is a government of my party (Sri Lanka Freedom Party) I don't feel safe."

Mặc dù chính phủ hiện tại là chính phủ của đảng tôi (Đảng Tự do Sri Lanka), tôi không cảm thấy an toàn. "

WikiMatrix

Or would he leave the 99 sheep in a safe place and go looking for just the one?

Hay ông để 99 con chiên ở một chỗ an toàn rồi đi kiếm chỉ một con chiên bị lạc đó?

jw2019

OpenSubtitles2018.v3

When you step out of your house with your children, you take them to the parks, do you feel safe?

Khi các bạn bước ra khỏi nhà với con cái mình, đưa chúng đến công viên, các bạn có thấy an toàn không?

OpenSubtitles2018.v3

We're gonna do whatever we have to to keep Kendra safe, whether you think we can or not.

Chúng ta sẽ làm tất cả để giữ cho Kendra an toàn, Dù ông có nghĩ rằng chúng tôi có thể hay là không.

OpenSubtitles2018.v3

You open that safe you got hidden behind the console there, show me the real books, then we figure out my cut.

Anh hãy mở cái tủ sắt mà anh giấu sau bàn điều khiến kia chỉ cho tôi xem sổ sách rồi chúng tôi sẽ tính đến việc chia phần

OpenSubtitles2018.v3

I'm glad you're safe.

Em mừng vì anh đã về an toàn.

OpenSubtitles2018.v3

OpenSubtitles2018.v3

After what happened at the safe house?

Sau mọi chuyện xảy ra ở nơi trú ẩn sao?

OpenSubtitles2018.v3

We don’t have to go searching through the philosophies of the world for truth that will give us comfort, help, and direction to get us safely through the trials of life—we already have it!

Chúng ta không cần phải đi tìm kiếm các triết lý của thế gian về lẽ thật mà sẽ mang đến cho chúng ta niềm an ủi, giúp đỡ, và hướng dẫn để trải qua những thử thách của cuộc sống một cách an toàn---chúng ta đã có phúc âm rồi!

LDS

Laura stood up on the board and Pa held her safe by the arm, so she could see the town.

Laura đứng trên tấm ván có bố vòng tay đỡ để cô có thể nhìn thành phố.

Literature

In this sometimes precarious journey through mortality, may we also follow that advice from the Apostle Paul which will help to keep us safe and on course: “Whatsoever things are true, whatsoever things are honest, whatsoever things are just, whatsoever things are pure, whatsoever things are lovely, whatsoever things are of good report; if there be any virtue, and if there be any praise, think on these things.” 5

Trong cuộc hành trình đôi khi thật bấp bênh này xuyên qua cuộc sống trần thế, cầu mong chúng ta cũng tuân theo lời khuyên từ Sứ Đồ Phao Lô mà sẽ giúp chúng ta an toàn và đi đúng đường: “Phàm điều chi chân thật, điều chi đáng tôn, điều chi công bình, điều chi thanh sạch, điều chi đáng yêu chuộng, điều chi có tiếng tốt, điều chi có nhân đức đáng khen, thì anh em phải nghĩ đến”5

LDS

They assured the public that Tylenol would not be reintroduced until every caution had been taken to make it safe.

Họ trấn an công chúng rằng Tylenol sẽ không được lưu hành nữa cho đến khi họ thực hiện đủ các bước để đảm bảo an toàn.

Literature

OpenSubtitles2018.v3

Do they look safe ?

Chúng trông có an toàn không ?

EVBNews

All I ask is that the child is kept safe.

Tất cả những gì tôi yêu cầu là đứa trẻ được an toàn.

OpenSubtitles2018.v3

Have you ever wished that someone could take your hand and safely lead you through life’s uncertainties?

Bạn đã bao giờ mong muốn có người nắm tay mình và dẫn mình đi qua cuộc sống đầy bấp bênh này cách an toàn chưa?

jw2019

It's stored in a safe place.

OpenSubtitles2018.v3

Safe and well-cared for.

An toàn và được chăm sóc tốt.

OpenSubtitles2018.v3

If the Germans have won, he' il be safe

Nếu bọn Đức thắng nó sẽ an toàn

opensubtitles2

And for keeping Taylor safe.

OpenSubtitles2018.v3

(Psalm 91:1, 2; 121:5) A beautiful prospect is thus set before them: If they leave behind the unclean beliefs and practices of Babylon, submit to the cleansing of Jehovah’s judgment, and endeavor to remain holy, they will remain safe, as if in “a booth” of divine protection.

(Thi-thiên 91:1, 2; 121:5) Vì thế, một triển vọng đẹp đẽ đặt trước mặt họ: Nếu họ từ bỏ những sự tin tưởng và thực hành ô uế của Ba-by-lôn, thuần phục sự phán xét của Đức Giê-hô-va cốt làm cho họ nên thanh sạch, và cố gắng giữ mình nên thánh, họ sẽ được an toàn giống như ở trong một cái “lều” che chở của Đức Chúa Trời.

jw2019

However, many inactive quarries are converted into safe swimming sites.

Tuy nhiên, rất nhiều mỏ đá ngừng hoạt động được chuyển đổi thành các địa điểm bơi an toàn.

WikiMatrix

The answer is to enable cars to come in from that side road safely.

Câu trả lời là cho phép ô tô đi vào phần đường đó một cách an toàn.

QED

This constant nourishment will keep you safely on the path.

Sự nuôi dưỡng liên tục này sẽ giúp các em được an toàn trên con đường.

LDS

Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M