Review kem dưỡng the body shop năm 2024

Kem dưỡng ẩm hàng ngày không chứa dầu, với kết cấu mỏng nhẹ, thẩm thấu nhanh qua da được chiết xuất từ axit hyaluronic có nguồn gốc tự nhiên, mầm lúa mì lên men sinh học từ Pomacle ở Pháp và quả mâm xôi chứa giàu dưỡng chất Vitamin E, Giúp bảo vệ làn da của bạn khỏi các tác nhân bên ngoài, khóa độ ẩm trong 48 giờ, làm mới và dưỡng ẩm hiệu quả.

Review kem dưỡng the body shop năm 2024

Kem dưỡng ẩm The Body Shop Vitamin E gel moisture cream

Công dụng:

  • 100% thuần thực vật
  • Oil-free
  • Chiết xuất nha đam hữu cơ được thu hoạch từ Community Trade ờ Mexico
  • Công thức giàu hyaluronic acid sinh hóa từ from Pomacle, France
  • Cấp ẩm suốt 48h với công thức không nhờn dính, thẩm thấu nhanh vào da
  • Không gây bóng nhờn
  • Thích hợp cho da thướng đến da hỗn hợp

Tất Cả Các Thành Phần Aqua/Water/Eau, Glycerin, Alcohol Denat., Dimethicone, Butylene Glycol, Carbomer, Tocopherol, Phenoxyethanol, Dimethiconol, Sodium Hydroxide, Parfum/Fragrance, Sodium Hyaluronate, Caprylyl Glycol, Salicylic Acid, Tetrasodium EDTA, Synthetic Fluorphlogopite, Linalool, Rubus Idaeus Fruit Extract/ Raspberry Fruit Extract, Aloe Barbadensis Leaf Juice Powder, Geraniol, Citronellol, Benzyl Alcohol, CI 77891/Titanium Dioxide.

Review kem dưỡng the body shop năm 2024

Kem dưỡng ẩm The Body Shop Vitamin E gel moisture cream

Điểm đánh giá trung bình: 4.75 / 5

Bạn của làn da trắng hồng – Vitamin E Gel Moisture Cream(24/07/2018) Vì yêu thương làn da nhạy cảm đỏng đảnh, cần dưỡng ẩm nhiều nhưng phải thật lành tính nên mình đã tìm đến kem Vitamin E Gel Moisture Cream của The Body Shop. Chất kem mướt, thơm, nhất là độ giữ ẩm khỏi chê vào đâu được, da luôn căng ẩm suốt cả ngày. Packaging hồng dễ thương cũng là một điểm cộng làm “em nó” luôn là sản phẩm The Body Shop yêu thích nhất của mình!

Phương

Kem dưỡng ẩm yêu thích của mình(27/07/2018) Do da mình rất khô nên kem dưỡng ẩm là một bước không thể thiếu trong chu trình dưỡng da của mình.Và sản phẩm Vitamin E Gel Moisture Cream của The Body Shop là một kem dưỡng ẩm mình vô cùng yêu thích.Trước tiên kem dưỡng âm Vitamin E Gel Moisture Cream được đựng trong hũ nhựa trong với chất gel màu hồng nhạt nhìn vô cùng bánh bèo.Kem dưỡng có mùi thơm nhẹ,dễ chịu mới đầu mình cũng không quen mùi này đâu nhưng dùng nhiều lại thích.Chất kem dạng gel lỏng,thấm vào da rất nhanh.Cảm nhận sau khi bôi kem dưỡng đó là do kem dưỡng thấm vào da rất nhanh nên không hề cảm thấy bí da mà da vẫn mướt và đủ ẩm,cảm giác da ngậm nước rất thích.Giá cả cũng rất ok nữa

Nguyễn Linh

Sản phẩm mùi thơm(10/12/2019)

Mình đến showroom test thử sản phẩm trước khi quyết định mua và thấy sản phẩm thấm nhanh, mùi thơm rất dễ chịu. Da mình là da dầu và nhân viên khuyên mình mua loại này.

Butter là một loại chất béo có nguồn gốc từ sữa, kem hoặc dầu hạt. Butter có thể được sử dụng trong nhiều mục đích khác nhau, bao gồm nấu ăn, làm bánh, và làm đẹp. Trong lĩnh vực làm đẹp, butter thường được sử dụng làm thành phần trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.

2. Công dụng của Butter

Butter có nhiều công dụng trong việc làm đẹp, bao gồm: - Dưỡng ẩm: Butter có khả năng dưỡng ẩm tốt, giúp làm mềm và mịn da, tóc. Nó cũng giúp bảo vệ da khỏi tình trạng khô và bong tróc. - Chống lão hóa: Butter chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và tóc. - Làm sáng da: Butter có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang. - Tái tạo tóc: Butter có khả năng thẩm thấu sâu vào tóc, giúp tóc khô và hư tổn trở nên mềm mượt và bóng hơn. - Làm dịu da: Butter có tính chất làm dịu, giúp giảm sự kích ứng và viêm da. Với những công dụng trên, butter được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, bao gồm kem dưỡng da, dầu gội, dầu xả và các loại mỹ phẩm khác.

3. Cách dùng Butter

Butter là một nguyên liệu làm đẹp tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách dùng Butter để giúp bạn có một làn da và mái tóc khỏe đẹp: - Dưỡng da: Butter có khả năng dưỡng ẩm và làm mềm da rất tốt. Bạn có thể sử dụng Butter để dưỡng da trên toàn thân hoặc chỉ dùng cho các vùng da khô như chân, tay, khuỷu tay, đầu gối, khớp háng,.. Hãy thoa một lượng nhỏ Butter lên da và massage nhẹ nhàng để tăng cường hiệu quả. - Chăm sóc tóc: Butter cũng là một nguyên liệu tuyệt vời để chăm sóc tóc. Nó giúp tóc mềm mượt, dưỡng ẩm và bóng khỏe. Bạn có thể sử dụng Butter để làm dầu xả hoặc dưỡng tóc đêm. Hãy thoa một lượng nhỏ Butter lên tóc và massage nhẹ nhàng để tăng cường hiệu quả. - Làm mềm môi: Butter có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho môi rất tốt. Bạn có thể sử dụng Butter để làm kem dưỡng môi hoặc thoa trực tiếp lên môi để giữ ẩm và làm mềm. - Làm sạch da: Butter cũng có khả năng làm sạch da rất tốt. Bạn có thể sử dụng Butter để tẩy tế bào chết hoặc làm sạch da mặt. Hãy thoa một lượng nhỏ Butter lên da và massage nhẹ nhàng để tăng cường hiệu quả.

Lưu ý:

- Chọn loại Butter phù hợp: Có nhiều loại Butter khác nhau như Shea Butter, Cocoa Butter, Mango Butter,.. Hãy chọn loại phù hợp với nhu cầu của bạn. - Kiểm tra thành phần: Hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để tránh tình trạng dị ứng hoặc kích ứng da. - Sử dụng đúng liều lượng: Hãy sử dụng đúng liều lượng được hướng dẫn trên sản phẩm để tránh tình trạng quá liều. - Bảo quản đúng cách: Hãy bảo quản Butter ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh tình trạng oxy hóa. - Không sử dụng cho da bị trầy xước hoặc viêm da: Không nên sử dụng Butter cho da bị trầy xước hoặc viêm da để tránh tình trạng kích ứng và nhiễm trùng. - Thử nghiệm trước khi sử dụng: Hãy thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để tránh tình trạng dị ứng hoặc kích ứng da.

Tài liệu tham khảo

1. "Butter: A Rich History" by Elaine Khosrova 2. "The Science of Butterflies" by Robert Michael Pyle 3. "Butter: Production, Processing and Utilization" edited by M. Corredig and F. Dejmek

Chức năng:

1. Butyrospermum Parkii (Shea) Butter là gì?

Butyrospermum Parkii (Shea) Butter là một loại dầu béo được chiết xuất từ hạt của cây Shea (Butyrospermum parkii) ở châu Phi. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, son môi, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Shea Butter có màu trắng đến vàng nhạt và có mùi nhẹ, dễ chịu. Nó có tính chất dưỡng ẩm cao và chứa nhiều vitamin và khoáng chất có lợi cho da và tóc.

2. Công dụng của Butyrospermum Parkii (Shea) Butter

Shea Butter có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Dưỡng ẩm da: Shea Butter có khả năng dưỡng ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng. - Chống lão hóa: Shea Butter chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn. - Làm dịu da: Shea Butter có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da kích ứng, viêm da và mẩn ngứa. - Chăm sóc tóc: Shea Butter cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó giúp tóc mềm mượt hơn, giảm tình trạng tóc khô và hư tổn. - Chống nắng: Shea Butter cũng có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm nguy cơ ung thư da và các vấn đề khác liên quan đến tia cực tím. Tóm lại, Shea Butter là một thành phần tự nhiên rất tốt cho làn da và tóc. Nó có tính chất dưỡng ẩm cao, giúp giữ ẩm cho da và tóc, và có nhiều công dụng khác nhau trong làm đẹp.

3. Cách dùng Butyrospermum Parkii (Shea) Butter

- Shea butter có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tạo thành các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội đầu, son môi, và nhiều sản phẩm khác. - Khi sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể lấy một lượng nhỏ Shea butter và xoa đều lên da. Nó sẽ được hấp thụ nhanh chóng và cung cấp độ ẩm cho da. - Nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm làm đẹp chứa Shea butter, bạn có thể pha trộn nó với các dầu thực vật khác như dầu hạt nho, dầu hướng dương, hoặc dầu dừa để tăng cường độ ẩm và giảm thiểu tình trạng khô da. - Nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm chăm sóc tóc, bạn có thể pha trộn Shea butter với các dầu thực vật khác như dầu hạt lanh, dầu jojoba, hoặc dầu argan để giúp tóc mềm mượt và chống lại tình trạng gãy rụng.

Lưu ý:

- Shea butter có thể gây dị ứng đối với một số người, vì vậy trước khi sử dụng nó, bạn nên thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trên da để kiểm tra xem có phản ứng gì hay không. - Nếu bạn đang sử dụng Shea butter trực tiếp trên da, hãy chắc chắn rằng da của bạn đã được làm sạch và khô ráo trước khi áp dụng. - Nếu bạn đang sử dụng Shea butter trong các sản phẩm làm đẹp, hãy chắc chắn rằng bạn đã đọc kỹ các thành phần khác để tránh tình trạng dị ứng hoặc phản ứng không mong muốn. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn trứng cá, hãy tránh sử dụng Shea butter quá nhiều, vì nó có thể làm tình trạng này trở nên nghiêm trọng hơn. - Nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Shea butter.

Tài liệu tham khảo

1. "Shea butter: a review" by A. A. Aremu and A. O. Ogunlade, published in the Journal of Medicinal Plants Research in 2010. 2. "Shea butter: a sustainable ingredient for cosmetics" by C. M. O. Simões, M. A. L. Ramalho, and M. G. Miguel, published in the Journal of Cosmetic Science in 2018. 3. "Shea butter: composition, properties, and uses" by A. A. Aremu and A. O. Ogunlade, published in the Journal of Applied Sciences Research in 2009.

Tên khác: Provitamin B5; Panthenol; D-Panthenol; DL-Panthenol; Provitamin B

Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện

1. Panthenol là gì?

Panthenol là một dạng vitamin B5, được sử dụng như một loại kem dưỡng ẩm và hợp chất bôi trơn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một chất có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật.

2. Tác dụng của Panthenol trong làm đẹp

Cải thiện khả năng giữ ẩm trên da Ngăn ngừa mất nước xuyên biểu bì Giúp chữa lành vết thương Mang lại lợi ích chống viêm Giảm thiểu các triệu chứng nhạy cảm, mẩn đỏ

Các nghiên cứu khoa học cho thấy chỉ cần 1% Panthenol cũng đủ để cấp ẩm nhanh chóng cho làn da, đồng thời giản thiểu khả năng mất nước (giữ không cho nước bốc hơi qua da). Kết quả là làn da sẽ trở nên ẩm mịn, sáng khỏe và tươi tắn hơn.

3. Cách sử dụng Panthenol

Nó hoạt động tốt trên làn da mới được làm sạch. Vì vậy, nên rửa mặt và sử dụng toner để loại bỏ bụi bẩn dư thừa, sau đó sử dụng kem dưỡng da hoặc kem có chứa panthenol.

Sử dụng nồng độ Panthenol từ 1% – 5% sẽ giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da tự nhiên.

Ngoài ra, nó rất ít có khả năng gây ra bất kỳ loại kích ứng nào, nên việc sử dụng hoặc thậm chí nhiều lần trong ngày sẽ không gây ra bất kỳ vấn đề gì.

Tài liệu tham khảo

Chin MF, Hughes TM, Stone NM. Allergic contact dermatitis caused by panthenol in a child. Contact Dermatitis. 2013 Nov;69(5):321-2. The Journal of Dermatological Treatment, August 2017, page 173-180 Journal of Cosmetic Science, page 361-370 American Journal of Clinical Dermatology, chapter 3, 2002, page 427-433

Tên khác: Aloe Barbadensis Leaf Juice Powder

Chức năng: Dưỡng da

1. Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice Powder là gì?

Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice Powder là một loại bột được chiết xuất từ lá cây Aloe Vera, một loại cây thân thảo có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới châu Phi. Aloe Vera đã được sử dụng trong y học truyền thống từ hàng ngàn năm nay và được biết đến với khả năng chữa lành và làm dịu da.

2. Công dụng của Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice Powder

Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice Powder được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, và nhiều sản phẩm khác. Công dụng của Aloe Vera bao gồm: - Làm dịu và giảm viêm: Aloe Vera có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. - Dưỡng ẩm: Aloe Vera có khả năng giữ ẩm và cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng. - Chống oxy hóa: Aloe Vera chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm. - Giúp làm giảm sẹo: Aloe Vera có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp làm giảm sẹo và vết thâm trên da. - Tăng cường sức khỏe tóc: Aloe Vera cung cấp độ ẩm cho tóc và giúp tóc mềm mượt hơn. Nó cũng giúp làm giảm gàu và kích thích mọc tóc. Tóm lại, Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice Powder là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, với nhiều công dụng làm đẹp và chăm sóc sức khỏe.

3. Cách dùng Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice Powder

- Aloe Barbadensis Leaf Juice Powder có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, mask, gel tắm, lotion, và các sản phẩm chăm sóc tóc. - Để sử dụng Aloe Barbadensis Leaf Juice Powder, bạn có thể hòa tan nó vào nước hoặc các dung môi khác như glycerin, propylene glycol, ethanol, và các dẫn xuất của chúng. Sau đó, bạn có thể thêm hỗn hợp này vào sản phẩm của mình. - Tuy nhiên, khi sử dụng Aloe Barbadensis Leaf Juice Powder, bạn cần phải chú ý đến nồng độ sử dụng và cách phối hợp với các thành phần khác trong sản phẩm. Nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể gây kích ứng da hoặc làm cho sản phẩm của bạn trở nên quá nhớt hoặc khó sử dụng. - Thông thường, nồng độ sử dụng của Aloe Barbadensis Leaf Juice Powder trong các sản phẩm làm đẹp dao động từ 0,1% đến 5%. Tuy nhiên, nếu bạn muốn sử dụng nồng độ cao hơn, bạn cần phải kiểm tra tính an toàn và hiệu quả của sản phẩm của mình trước khi sử dụng. - Ngoài ra, bạn cũng cần phải chú ý đến chất lượng của Aloe Barbadensis Leaf Juice Powder mà bạn sử dụng. Nếu nó không được sản xuất hoặc lưu trữ đúng cách, nó có thể bị ôxy hóa hoặc bị nhiễm vi khuẩn, gây hại cho da của bạn.

Tài liệu tham khảo

1. "Aloe Vera: A Review of its Clinical Effectiveness" by Natural Standard Research Collaboration 2. "Aloe Vera: A Systematic Review of its Clinical Effectiveness" by Cochrane Database of Systematic Reviews 3. "Aloe Vera: A Review of its Use in Cosmetics" by International Journal of Cosmetic Science

Tên khác: carbopol 1342 polymer; pemulen tr-1; pemulen tr-2

Chức năng: Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Chất tạo màng

1. Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer là gì?

Acrylates/​C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer là một phân tử polyme có họ hàng với chất làm đặc phổ biến - Carbomer. Cả hai đều là những phân tử lớn có chứa các đơn vị axit acrylic nhưng Acrylates/​C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer có một số monome không ưa nước.

2. Tác dụng của Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer trong mỹ phẩm

Đóng vai trò như một chất làm đặc, giúp tăng độ nhớt của sản phẩm Tăng cường kết cấu, giúp tạo cảm giác nhẹ nhàng, dễ chịu cho sản phẩm khi tiếp xúc Đồng thời, có thể sử dụng như một chất nhũ hóa & ổn định thành phần

3. Cách sử dụng Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer trong làm đẹp

Sử dụng các sản phẩm có chứa Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer để chăm sóc da hàng ngày theo đúng liều lượng và hướng dẫn từ nhà sản xuất.

Tài liệu tham khảo

Aitken RJ. 2002. Immunocontraceptive vaccines for human use. J Reprod Immunol 57(1– 2):273–287. Amaral E, Faundes A, Zaneveld L, Waller D, Garg S. 1999. Study of the vaginal tolerance to Acidform, an acid-buffering, bioadhesive gel. Contraception 60(6):361–366.
  • Bebb RA, Anawalt BD, Christensen RB, Paulsen CA, Bremner WJ, Matsumoto AM. 1996. Combined administration of levonorgestrel and testosterone induces more rapid and effective suppression of spermatogenesis than testosterone alone: a promising male contraceptive approach. J Clin Endocrinol Metab 81(2):757–762. Brown A, Cheng L, Lin S, Baird DT. 2002. Daily low-dose mifepristone has contraceptive potential by suppressing ovulation and menstruation: a double-blind randomized control trial of 2 and 5 mg per day for 120 days