Reunion là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ reunion trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ reunion tiếng Anh nghĩa là gì.

reunion /'ri:'ju:njən/* danh từ- sự sum họp, sự họp lại, sự hợp nhất lại; tình trạng được sum hợp, tình trạng được hợp nhất- cuộc hội họp, cuộc họp mặt thân mật=a fanmily reunion+ cuộc họp mặt thân mật gia đình- sự hoà hợp, sự hoà giải- (y học) dự khép mép (của một vết thương)
  • medieval tiếng Anh là gì?
  • monopolizes tiếng Anh là gì?
  • shoebill tiếng Anh là gì?
  • overstates tiếng Anh là gì?
  • sweet corn tiếng Anh là gì?
  • purulences tiếng Anh là gì?
  • predeceased tiếng Anh là gì?
  • curtain lecture tiếng Anh là gì?
  • committable tiếng Anh là gì?
  • draft copy tiếng Anh là gì?
  • glassware tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của reunion trong tiếng Anh

reunion có nghĩa là: reunion /'ri:'ju:njən/* danh từ- sự sum họp, sự họp lại, sự hợp nhất lại; tình trạng được sum hợp, tình trạng được hợp nhất- cuộc hội họp, cuộc họp mặt thân mật=a fanmily reunion+ cuộc họp mặt thân mật gia đình- sự hoà hợp, sự hoà giải- (y học) dự khép mép (của một vết thương)

Đây là cách dùng reunion tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ reunion tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

reunion /'ri:'ju:njən/* danh từ- sự sum họp tiếng Anh là gì? sự họp lại tiếng Anh là gì? sự hợp nhất lại tiếng Anh là gì? tình trạng được sum hợp tiếng Anh là gì? tình trạng được hợp nhất- cuộc hội họp tiếng Anh là gì? cuộc họp mặt thân mật=a fanmily reunion+ cuộc họp mặt thân mật gia đình- sự hoà hợp tiếng Anh là gì?

sự hoà giải- (y học) dự khép mép (của một vết thương)

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "reunion|reunions", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ reunion|reunions, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ reunion|reunions trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh

1. Tết is also an occasion for pilgrims and family reunions .

2. The reunion was an abysmal failure.

3. Tết is also an occasion for pilgrims and family reunions.

4. A reunion at your old orphanarium?

5. The Association holds an annual reunion.

6. Myriad receptions and reunions could not disguise the bleak prospects for job hunters.

7. How's Dr. Batchelder handling the reunion?

8. The Avengers are having a reunion.

9. Christmas is a time of reunion.

10. The reunion is held every two years.

11. We had a happy reunion after many years.

12. We have a family reunion to plan.

13. She was sorely missed at the reunion.

14. Whereas Reunion is shaped like an egg.

15. Parang High School's 14th Graduating Class Reunion

16. Our reunion knits up the old friendship.

17. I wanted them to capture our reunion.

18. A reunion of the discouraged, dispossessed. Sentencedict.com

19. We all applaud and drink to reunion.

20. 10 She was sorely missed at the reunion.

21. I saw him at the odd university reunion.

22. A reunion of the discouraged(http://Sentencedict.com), dispossessed.

23. The college reunion was a great nostalgia trip.

24. Let's have a party to celebrate our reunion.

25. May your reunion be happy throughout the year.