Quái vật đọc tiếng anh là gì

Mục lục

  • 1 Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Tính từ
    • 1.4 Tham khảo

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɑːnt.stɜː/

Quái vật đọc tiếng anh là gì
 Hoa Kỳ (trợ giúp · chi tiết) [ˈmɑːnt.stɜː]

Danh từ[sửa]

monster /ˈmɑːnt.stɜː/

  1. Quái vật, yêu quái.
  2. Con vật khổng lồ (như giống voi khổng lồ thời tiền sử).
  3. (Nghĩa bóng) Người tàn bạo, người quái ác; người gớm guốc. a monster of cruelty — một người vô cùng tàn bạo, một con quỷ độc ác
  4. Quái thai.

Tính từ[sửa]

monster /ˈmɑːnt.stɜː/

  1. To lớn, khổng lồ. a monster ship — một chiếc tàu khổng lồ

Tham khảo[sửa]

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

have to beg off.

Nàng không bao giờ được gọi bằng tên của mình

She was never called by name

Tôi cũng ghét cả cô bởi cái ánh mắt như

I hate her too

with her knowing reproachful eyes that call me

a

coward a monster

a

puppet of the Capitol both now and then.

Hai diễn viên đóng Godzilla đã dựa vào màn trình diễn những chú gấu ì ạch ở thảo

kết hợp với hệ thống chiếu sáng đòi hỏi quay với tốc độ gấp đôi hạn chế diễn xuất của họ.

The actors playing Godzilla based their lumbering performance on the bears at Tokyo Zoo

to shoot at double speed placed drastic limits on their performance.

và người lớn bãi biển vui vẻ.

Hình ảnh lớn:

và người lớn bãi biển vui vẻ.

Large Image: Heat welding giant inflatable basketball monster water toys for kids and adults beach fun.

Issei có xác định rằng linh mục là sai lầm bắt đầu

Issei having determine that the priest is mistaken

starts a preach about breasts causing the underwear monster to be in doubt.

Just one

item

from a level 200

rượu quy mô lớn có trụ sở tại Mỹ.

manufacturer based in the us.

Bạn có thể mang

hoặc đưa ra nghi thức hoặc

vật

tổ của riêng bạn để bảo vệ trẻ khỏi những nguy hiểm có thể xảy ra trong bóng tối.

or come up with your own ritual or totem that protects the child from possible dangers in the dark.

Kết quả: 800719, Thời gian: 0.8989

Thông tin thuật ngữ monster tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Quái vật đọc tiếng anh là gì
monster
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ monster

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

monster tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ monster trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ monster tiếng Anh nghĩa là gì.

monster /'mɔnstə/

* danh từ
- quái vật, yêu quái
- con vật khổng lồ (như giống voi khổng lồ thời tiền sử)
- (nghĩa bóng) người tàn bạo, người quái ác; người gớm guốc
=a monster of cruelty+ một người vô cùng tàn bạo, một con quỷ độc ác
- quái thai

* tính từ
- to lớn, khổng lồ
=a monster ship+ một chiếc tàu khổng l

Thuật ngữ liên quan tới monster

  • aromas tiếng Anh là gì?
  • analyzation tiếng Anh là gì?
  • eligibility tiếng Anh là gì?
  • exhuming tiếng Anh là gì?
  • Reciprocal tiếng Anh là gì?
  • gasket tiếng Anh là gì?
  • abettor tiếng Anh là gì?
  • traffic warden tiếng Anh là gì?
  • driving-gear tiếng Anh là gì?
  • proselyting tiếng Anh là gì?
  • hunger-marcher tiếng Anh là gì?
  • korean tiếng Anh là gì?
  • National income tiếng Anh là gì?
  • drudges tiếng Anh là gì?
  • nuchae tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của monster trong tiếng Anh

monster có nghĩa là: monster /'mɔnstə/* danh từ- quái vật, yêu quái- con vật khổng lồ (như giống voi khổng lồ thời tiền sử)- (nghĩa bóng) người tàn bạo, người quái ác; người gớm guốc=a monster of cruelty+ một người vô cùng tàn bạo, một con quỷ độc ác- quái thai* tính từ- to lớn, khổng lồ=a monster ship+ một chiếc tàu khổng l

Đây là cách dùng monster tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ monster tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

monster /'mɔnstə/* danh từ- quái vật tiếng Anh là gì?
yêu quái- con vật khổng lồ (như giống voi khổng lồ thời tiền sử)- (nghĩa bóng) người tàn bạo tiếng Anh là gì?
người quái ác tiếng Anh là gì?
người gớm guốc=a monster of cruelty+ một người vô cùng tàn bạo tiếng Anh là gì?
một con quỷ độc ác- quái thai* tính từ- to lớn tiếng Anh là gì?
khổng lồ=a monster ship+ một chiếc tàu khổng l