Mục lục Show
Tiếng Anh[sửa]Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]monster /ˈmɑːnt.stɜː/
Tính từ[sửa]monster /ˈmɑːnt.stɜː/
Tham khảo[sửa]
have to beg off. Nàng không bao giờ được gọi bằng tên của mình She was never called by name Tôi cũng ghét cả cô bởi cái ánh mắt như I hate her too with her knowing reproachful eyes that call me acoward a monster apuppet of the Capitol both now and then. Hai diễn viên đóng Godzilla đã dựa vào màn trình diễn những chú gấu ì ạch ở thảo kết hợp với hệ thống chiếu sáng đòi hỏi quay với tốc độ gấp đôi hạn chế diễn xuất của họ. The actors playing Godzilla based their lumbering performance on the bears at Tokyo Zoo to shoot at double speed placed drastic limits on their performance. và người lớn bãi biển vui vẻ. Hình ảnh lớn: và người lớn bãi biển vui vẻ. Large Image: Heat welding giant inflatable basketball monster water toys for kids and adults beach fun. Issei có xác định rằng linh mục là sai lầm bắt đầu Issei having determine that the priest is mistaken starts a preach about breasts causing the underwear monster to be in doubt. Just one itemfrom a level 200 rượu quy mô lớn có trụ sở tại Mỹ. manufacturer based in the us. Bạn có thể mang hoặc đưa ra nghi thức hoặc vậttổ của riêng bạn để bảo vệ trẻ khỏi những nguy hiểm có thể xảy ra trong bóng tối. or come up with your own ritual or totem that protects the child from possible dangers in the dark. Kết quả: 800719, Thời gian: 0.8989 Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ monster trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc
chắn bạn sẽ biết từ monster tiếng Anh nghĩa là gì. * danh từ * tính từ Đây là cách dùng monster tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ monster tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập
tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. |