Phá đám tiếng anh là gì

Em muốn hỏi là "phá đám" dịch sang tiếng anh thế nào? Cảm ơn nhiều nha.

Written by Guest 6 years ago

Asked 6 years ago

Guest


Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Cho em hỏi là "kẻ phá đám" dịch thế nào sang tiếng anh? Xin cảm ơn nha.

Written by Guest 6 years ago

Asked 6 years ago

Guest


Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

phá đám trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phá đám sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phá đám

    to be a killjoy/spoil-sport/troublemaker/stormy petrel

    đừng có phá đám! don't be a spoilsport!

    nếu không có những kẻ phá đám, mọi việc đều đã tốt đẹp but for the troublemakers, everything would have been perfect

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phá đám

    * verb

    to sabotage

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phá đám

    to sabotage

Bản dịch

Ví dụ về đơn ngữ

During this, the light shoulder stripe is flashed conspicuously to attract the intruder's attention to the parent.

However, she managed to drive off the intruders.

It was still deemed to be inadequate to meet the night intruder and close support role for which it had originally been designed.

Cameras and motion detectors were added to the site around the bridge to ward off intruders who, officials said, were hindering the investigation.

Trained attack dogs may act against an intruder without warning.

Hơn

  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "phá đám", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ phá đám, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ phá đám trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

1. Walter, gọi bảo vệ, Lôi tên phá đám này đi.

Walter, ping the guards, let them send this puppy on his way.

2. Hôm kia nó còn bảo tôi là kẻ phá đám.

He actually called me a meddling kid the other day.

3. Nếu muốn phá đám, mấy người nên giở trò khác đi.

If you want to mess up, you must use better trick.

4. Như các con đã biết, những năm trước đó, bố biết được dì Lily đã phá đám, không chỉ một, hai mà là 7 mối quan hệ của bố.

Kids, as you know, earlier that year, I'd learned that Lily had broken up not one, not two, but seven of my past relationships.

phá đám trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: sabotage (tổng các phép tịnh tiến 1). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với phá đám chứa ít nhất 194 câu. Trong số các hình khác: Tôi ghét làm kẻ phá đám, nhưng để tôi ấn được không? ↔ I hate to be a ball-buster, but can I just do it? .

phá đám

  • sabotage

    verb noun

Cụm từ tương tự

Tôi ghét làm kẻ phá đám, nhưng để tôi ấn được không?

I hate to be a ball-buster, but can I just do it?

OpenSubtitles2018.v3

Lúc nào cũng phá đám cả!

Always ruining everything!

OpenSubtitles2018.v3

OpenSubtitles2018.v3

Chúng hoàn toàn phá đám buổi họp.

They completely broke up the meeting.

jw2019

Anh định phá đám cưới của ai à?

Are you gonna break up a wedding?

OpenSubtitles2018.v3

Vậy là có ai muốn phá đám.

Someone's trying to cause trouble

OpenSubtitles2018.v3

QED

Tiến sĩ Coppelius vừa bước ra khỏi cửa thì bị một đám trai trẻ phá đám.

Later on, Dr. Coppelius leaves his house and is heckled by a group of boys.

WikiMatrix

Bọn họ chỉ giỏi phá đám.

They're just fucking with us.

OpenSubtitles2018.v3

Walter, gọi bảo vệ, Lôi tên phá đám này đi.

Walter, ping the guards, let them send this puppy on his way.

QED

Đã đến lúc phá đám cuộc sống thực của chúng.

Time to ruin their social life.

OpenSubtitles2018.v3

Yến tiệc gần như bị phá đám, anh sẽ phạt hắn thế nào?

The reception nearly ruined, and what is his punishment?

OpenSubtitles2018.v3

Hôm kia nó còn bảo tôi là kẻ phá đám.

He actually called me a meddling kid the other day.

ted2019

Phá đám gà mái của tao, tụi nó đó!

Hassle my hens, will they!

QED

Tôi e là buổi tối của anh vừa mới bị phá đám,

I'm afraid your evening has been hijacked.

OpenSubtitles2018.v3

Có một luật sư định phá đám.

There's a lawyer poking around.

OpenSubtitles2018.v3

Đồ phá đám, tao mới là người cần thứ này!

You big tourist, I need this!

OpenSubtitles2018.v3

Định phá đám phải không, cô...

It must be very devastating, Ms...

OpenSubtitles2018.v3

Xin lỗi vì đã phá đám hội nghị, Mannix.

Sorry to interrupt your meeting, Mannix.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi đoán anh là kẻ bí ẩn phá đám bữa tiệc tối nay.

I assume you are our mysterious party crasher.

OpenSubtitles2018.v3

Được rồi, bố sẽ đảm bảo nó không ở nhà để phá đám con đâu.

All right, I'll make sure she's not home to cock block you.

OpenSubtitles2018.v3

cho đến khi có kẻ phá đám!

OpenSubtitles2018.v3

Lovely, để tôi xem ai phá đám buổi tập của anh.

Lovely, i will see who is disrupting your practice.

QED

Có một luật sư định phá đám

There' s a lawyer poking around

opensubtitles2

Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M