Ống nhựa c1 là gì

0888.744.199 Yêu cầu báo giá

Ống nhựa uPVC Dismy C1, C2, C3, C4, C5 (Loại Nong trơn)  với Áp suất làm việc: PN4, PN5 , PN6, PN8, PN10, PN12.5, PN16, PN20. PN25, có  đường kính từ D21 đến D450 với nhiều ưu điểm: Nhẹ, dễ vận chuyển, lắp đặt đơn giản; Bề mặt ống nhẵn, hệ số ma sát nhỏ giúp thoát nước tốt; Độ bền cơ học lớn, chịu được va đập và áp lực cao; Không rỉ sét, bền với hóa chất; Không độc hại; Giá thành hợp lý

STTTÊN SẢN PHẨM
ITEM
CLASSĐƯỜNG KÍNH
SIZE
ĐỘ DÀY
OVAL
 ÁP SUẤT
PN 
ĐƠN GIÁ TRƯỚC VAT ĐƠN GIÁ THANH TOÁN
 ỐNG nhựa NƯỚC uPVC DisMy - Ống NONG TRƠN Class 0
1Ống nhựa uPVC D21, C0ống nhựa Europipe PVC Class 0ф 211.2 10.06,5457,200
2Ống nhựa uPVC D27, C0ống nhựa Europipe PVC Class 0ф 271.3 10.08,3649,200
3Ống nhựa uPVC D34, C0ống nhựa Europipe PVC Class 0ф 341.3 8.010,18211,200
4Ống nhựa uPVC D42, C0ống nhựa Europipe PVC Class 0ф 421.5 6.014,45515,900
5Ống nhựa uPVC D48, C0ống nhựa Europipe PVC Class 0ф 481.6 6.017,63619,400
6Ống nhựa uPVC D60, C0ống nhựa Europipe PVC Class 0ф 601.6 5.023,45525,800
7Ống nhựa uPVC D75, C0ống nhựa Europipe PVC Class 0ф 751.9 5.032,09135,300
8Ống nhựa uPVC D90, C0ống nhựa Europipe PVC Class 0ф 901.8 4.038,36442,200
9Ống nhựa uPVC D110, C0ống nhựa Europipe PVC Class 0ф 1102.2 4.057,27363,000
10Ống nhựa uPVC D125, C0ống nhựa Europipe PVC Class 0ф 1252.5 4.070,45577,500
11Ống nhựa uPVC D140, C0ống nhựa Europipe PVC Class 0ф 1402.8 4.087,72796,500
12Ống nhựa uPVC D160, C0ống nhựa Europipe PVC Class 0ф 1603.2 4.0117,091128,800
13Ống nhựa uPVC D180, C0ống nhựa Europipe PVC Class 0ф 1803.6 4.0144,182158,600
14Ống nhựa uPVC D200, C0ống nhựa Europipe PVC Class 0ф 2003.9 4.0175,909193,500
15Ống nhựa uPVC D225, C0ống nhựa Europipe PVC Class 0ф 2254.4 4.0215,636237,200
16Ống nhựa uPVC D250, C0ống nhựa Europipe PVC Class 0ф 2504.9 4.0282,636310,900
17Ống nhựa uPVC D280, C0ống nhựa Europipe PVC Class 0ф 2805.5 4.0338,909372,800
18Ống nhựa uPVC D315, C0ống nhựa Europipe PVC Class 0ф 3156.2 4.0428,455471,300
19Ống nhựa uPVC D355, C0ống nhựa Europipe PVC Class 0ф 3557.0 4.0541,091595,200
20Ống nhựa uPVC D400, C0ống nhựa Europipe PVC Class 0ф 4007.8 4.0679,091747,000
21Ống nhựa uPVC D450, C0ống nhựa Europipe PVC Class 0ф 4508.8 4.0861,909948,100
 ỐNG nhựa NƯỚC uPVC DisMy - Ống NONG TRƠN Class 1
1Ống nhựa uPVC D21, C1ống nhựa DisMy PVC Class 1ф 211.5 12.57,0917,800
2Ống nhựa uPVC D27, C1ống nhựa DisMy PVC Class 1ф 271.6 12.59,81810,800
3Ống nhựa uPVC D34, C1ống nhựa DisMy PVC Class 1ф 341.7 10.012,36413,600
4Ống nhựa uPVC D42, C1ống nhựa DisMy PVC Class 1ф 421.7 8.016,90918,600
5Ống nhựa uPVC D48, C1ống nhựa DisMy PVC Class 1ф 481.9 8.020,09122,100
6Ống nhựa uPVC D60, C1ống nhựa DisMy PVC Class 1ф 601.8 6.028,54531,400
7Ống nhựa uPVC D75, C1ống nhựa DisMy PVC Class 1ф 752.2 6.036,27339,900
8Ống nhựa uPVC D90, C1ống nhựa DisMy PVC Class 1ф 902.2 5.044,81849,300
9Ống nhựa uPVC D110, C1ống nhựa DisMy PVC Class 1ф 1102.7 5.066,72773,400
10Ống nhựa uPVC D125, C1ống nhựa DisMy PVC Class 1ф 1253.1 5.082,54590,800
11Ống nhựa uPVC D140, C1ống nhựa DisMy PVC Class 1ф 1403.5 5.0103,182113,500
12Ống nhựa uPVC D160, C1ống nhựa DisMy PVC Class 1ф 1604.0 5.0136,455150,100
13Ống nhựa uPVC D180, C1ống nhựa DisMy PVC Class 1ф 1804.4 5.0167,273184,000
14Ống nhựa uPVC D200, C1ống nhựa DisMy PVC Class 1ф 2004.9 5.0212,545233,800
15Ống nhựa uPVC D225, C1ống nhựa DisMy PVC Class 1ф 2255.5 5.0259,091285,000
16Ống nhựa uPVC D250, C1ống nhựa DisMy PVC Class 1ф 2506.2 5.0340,818374,900
17Ống nhựa uPVC D280, C1ống nhựa DisMy PVC Class 1ф2806.9 5.0405,273445,800
18Ống nhựa uPVC D315, C1ống nhựa DisMy PVC Class 1ф 3157.7 5.0508,636559,500
19Ống nhựa uPVC D355, C1ống nhựa DisMy PVC Class 1ф 3558.7 5.0664,545731,000
20Ống nhựa uPVC D400, C1ống nhựa DisMy PVC Class 1ф 4009.8 5.0844,364928,800
21Ống nhựa uPVC D450, C1ống nhựa DisMy PVC Class 1ф 45011.0 5.01,067,3641,174,100
 ỐNG nhựa NƯỚC uPVC DisMy - Ống NONG TRƠN Class 2
1Ống nhựa uPVC D21, C2ống nhựa DisMy PVC Class 2ф 211.6 16.08,6369,500
2Ống nhựa uPVC D27, C2ống nhựa DisMy PVC Class 2ф 272.0 16.010,90912,000
3Ống nhựa uPVC D34, C2ống nhựa DisMy PVC Class 2ф 342.0 12.515,09116,600
4Ống nhựa uPVC D42, C2ống nhựa DisMy PVC Class 2ф 422.0 10.019,27321,200
5Ống nhựa uPVC D48, C2ống nhựa DisMy PVC Class 2ф 482.3 10.023,27325,600
6Ống nhựa uPVC D60, C2ống nhựa DisMy PVC Class 2ф 602.3 8.033,27336,600
7Ống nhựa uPVC D75, C2ống nhựa DisMy PVC Class 2ф 752.9 8.047,36452,100
8Ống nhựa uPVC D90, C2ống nhựa DisMy PVC Class 2ф 902.7 6.051,90957,100
9Ống nhựa uPVC D110, C2ống nhựa DisMy PVC Class 2ф 1103.2 6.076,00083,600
10Ống nhựa uPVC D125, C2ống nhựa DisMy PVC Class 2ф 1253.7 6.097,818107,600
11Ống nhựa uPVC D140, C2ống nhựa DisMy PVC Class 2ф 1404.1 6.0121,636133,800
12Ống nhựa uPVC D160, C2ống nhựa DisMy PVC Class 2ф 1604.7 6.0157,545173,300
13Ống nhựa uPVC D180, C2ống nhựa DisMy PVC Class 2ф 1805.3 6.0199,091219,000
14Ống nhựa uPVC D200, C2ống nhựa DisMy PVC Class 2ф 2005.9 6.0247,182271,900
15Ống nhựa uPVC D225, C2ống nhựa DisMy PVC Class 2ф 2256.6 6.0307,182337,900
16Ống nhựa uPVC D250, C2ống nhựa DisMy PVC Class 2ф 2507.3 6.0397,636437,400
17Ống nhựa uPVC D280, C2ống nhựa DisMy PVC Class 2ф2808.2 6.0477,455525,200
18Ống nhựa uPVC D315, C2ống nhựa DisMy PVC Class 2ф 3159.2 6.0610,273671,300
19Ống nhựa uPVC D355, C2ống nhựa DisMy PVC Class 2ф 35510.4 6.0790,545869,600
20Ống nhựa uPVC D400, C2ống nhựa DisMy PVC Class 2ф 40011.7 6.01,004,1821,104,600
21Ống nhựa uPVC D450, C2ống nhựa DisMy PVC Class 2ф 45013.2 6.01,273,4551,400,800
 ỐNG nhựa NƯỚC uPVC DisMy - Ống NONG TRƠN Class 3
1Ống nhựa uPVC D21, C3ống nhựa DisMy PVC Class 3ф 212.4 25.010,18211,200
2Ống nhựa uPVC D27, C3ống nhựa DisMy PVC Class 3ф 273.0 25.015,36416,900
3Ống nhựa uPVC D34, C3ống nhựa DisMy PVC Class 3ф 342.6 16.017,27319,000
4Ống nhựa uPVC D42, C3ống nhựa DisMy PVC Class 3ф 422.5 12.522,63624,900
5Ống nhựa uPVC D48, C3ống nhựa DisMy PVC Class 3ф 482.9 12.528,18231,000
6Ống nhựa uPVC D60, C3ống nhựa DisMy PVC Class 3ф 602.9 10.040,18244,200
7Ống nhựa uPVC D75, C3ống nhựa DisMy PVC Class 3ф 753.6 10.058,54564,400
8Ống nhựa uPVC D90, C3ống nhựa DisMy PVC Class 3ф 903.5 8.068,09174,900
9Ống nhựa uPVC D110, C3ống nhựa DisMy PVC Class 3ф 1104.2 8.0106,455117,100
10Ống nhựa uPVC D125, C3ống nhựa DisMy PVC Class 3ф 1254.8 8.0124,091136,500
11Ống nhựa uPVC D140, C3ống nhựa DisMy PVC Class 3ф 1405.4 8.0162,636178,900
12Ống nhựa uPVC D160, C3ống nhựa DisMy PVC Class 3ф 1606.2 8.0203,727224,100
13Ống nhựa uPVC D180, C3ống nhựa DisMy PVC Class 3ф 1806.9 8.0254,273279,700
14Ống nhựa uPVC D200, C3ống nhựa DisMy PVC Class 3ф 2007.7 8.0315,455347,000
15Ống nhựa uPVC D225, C3ống nhựa DisMy PVC Class 3ф 2258.6 8.0398,818438,700
16Ống nhựa uPVC D250, C3ống nhựa DisMy PVC Class 3ф 2509.6 8.0514,000565,400
17Ống nhựa uPVC D280, C3ống nhựa DisMy PVC Class 3ф28010.7 8.0613,455674,800
18Ống nhựa uPVC D315, C3ống nhựa DisMy PVC Class 3ф 31512.1 8.0766,636843,300
19Ống nhựa uPVC D355, C3ống nhựa DisMy PVC Class 3ф 35513.6 8.01,025,8181,128,400
20Ống nhựa uPVC D400, C3ống nhựa DisMy PVC Class 3ф 40015.3 8.01,300,0911,430,100
21Ống nhựa uPVC D450, C3ống nhựa DisMy PVC Class 3ф 45017.2 8.01,644,2731,808,700
 ỐNG nhựa NƯỚC uPVC DisMy - Ống NONG TRƠN Class 4
1Ống nhựa uPVC D34, C4ống nhựa DisMy PVC Class 4ф 343.8 25.025,45528,000
2Ống nhựa uPVC D42, C4ống nhựa DisMy PVC Class 4ф 423.2 16.028,09130,900
3Ống nhựa uPVC D48, C4ống nhựa DisMy PVC Class 4ф 483.6 16.035,36438,900
4Ống nhựa uPVC D60, C4ống nhựa DisMy PVC Class 4ф 603.6 12.550,45555,500
5Ống nhựa uPVC D75, C4ống nhựa DisMy PVC Class 4ф 754.4 12.573,81881,200
6Ống nhựa uPVC D90, C4ống nhựa DisMy PVC Class 4ф 904.3 10.084,45592,900
7Ống nhựa uPVC D110, C4ống nhựa DisMy PVC Class 4ф 1105.3 10.0127,455140,200
8Ống nhựa uPVC D125, C4ống nhựa DisMy PVC Class 4ф 1256.0 10.0156,273171,900
9Ống nhựa uPVC D140, C4ống nhựa DisMy PVC Class 4ф 1406.7 10.0199,182219,100
10Ống nhựa uPVC D160, C4ống nhựa DisMy PVC Class 4ф 1607.7 10.0258,545284,400
11Ống nhựa uPVC D180, C4ống nhựa DisMy PVC Class 4ф 1808.6 10.0325,364357,900
12Ống nhựa uPVC D200, C4ống nhựa DisMy PVC Class 4ф 2009.6 10.0404,091444,500
13Ống nhựa uPVC D225, C4ống nhựa DisMy PVC Class 4ф 22510.8 10.0511,636562,800
14Ống nhựa uPVC D250, C4ống nhựa DisMy PVC Class 4ф 25011.9 10.0649,818714,800
15Ống nhựa uPVC D280, C4ống nhựa DisMy PVC Class 4ф28013.4 10.0841,273925,400
16Ống nhựa uPVC D315, C4ống nhựa DisMy PVC Class 4ф 31515.0 10.01,061,4551,167,600
17Ống nhựa uPVC D355, C4ống nhựa DisMy PVC Class 4ф 35516.9 10.01,261,4551,387,600
18Ống nhựa uPVC D400, C4ống nhựa DisMy PVC Class 4ф 40019.1 10.01,606,1821,766,800
19Ống nhựa uPVC D450, C4ống nhựa DisMy PVC Class 4ф 45021.5 10.02,037,0912,240,800
 ỐNG nhựa NƯỚC uPVC DisMy - Ống NONG TRƠN Class 5
1Ống nhựa uPVC D42, C5ống nhựa DisMy PVC Class 5ф 424.7 25.037,63641,400
2Ống nhựa uPVC D48, C5ống nhựa DisMy PVC Class 5ф 485.4 25.050,63655,700
3Ống nhựa uPVC D60, C5ống nhựa DisMy PVC Class 5ф 604.5 16.060,63666,700
4Ống nhựa uPVC D75, C5ống nhựa DisMy PVC Class 5ф 755.6 16.089,09198,000
5Ống nhựa uPVC D90, C5ống nhựa DisMy PVC Class 5ф 905.4 12.5104,818115,300
6Ống nhựa uPVC D110, C5ống nhựa DisMy PVC Class 5ф 1106.6 12.5157,364173,100
7Ống nhựa uPVC D125, C5ống nhựa DisMy PVC Class 5ф 1257.4 12.5191,636210,800
8Ống nhựa uPVC D140, C5ống nhựa DisMy PVC Class 5ф 1408.3 12.5244,909269,400
9Ống nhựa uPVC D160, C5ống nhựa DisMy PVC Class 5ф 1609.5 12.5317,364349,100
10Ống nhựa uPVC D180, C5ống nhựa DisMy PVC Class 5ф 18010.7 12.5403,091443,400
11Ống nhựa uPVC D200, C5ống nhựa DisMy PVC Class 5ф 20011.9 12.5498,091547,900
12Ống nhựa uPVC D225, C5ống nhựa DisMy PVC Class 5ф 22513.4 12.5632,364695,600
13Ống nhựa uPVC D250, C5ống nhựa DisMy PVC Class 5ф 25014.8 12.5804,727885,200
14Ống nhựa uPVC D280, C5ống nhựa DisMy PVC Class 5ф28016.6 12.5965,7271,062,300
15Ống nhựa uPVC D315, C5ống nhựa DisMy PVC Class 5ф 31518.7 12.51,223,0001,345,300
16Ống nhựa uPVC D355, C5ống nhựa DisMy PVC Class 5ф 35521.1 12.51,556,6361,712,300
17Ống nhựa uPVC D400, C5ống nhựa DisMy PVC Class 5ф 40023.7 12.51,969,0912,166,000
18Ống nhựa uPVC D450, C5ống nhựa DisMy PVC Class 5ф 45026.7 12.52,605,4552,866,000
  1. Ống Nhựa uPVC Tiền Phong Class 0
  2. Ống nhựa uPVC Bình Minh Class 0
  3. Ống nhựa uPVC Dekko Class 0
  4. CỐng nhựa uPVC Dismy C0, C1, C2, C3, C4, C5 (Loại Nong trơn)
  5. Ống nhựa uPVC Dismy PN4. PN5, PN6, PN8, PN10, PN12.5, PN16 (Loại Nong Giăng)
  6. Ống Nhựa Thoát Nước uPVC  Đệ Nhất- Class C0
  7. Ống nhựa uPVC Europipe Class 0 (Loại Nong Trơn)
  8. Ống nhựa uPVC Hoa Sen Class 0, Class 1
  9. Ống Nhựa uPVC Tiền Phong Class 1

Sản phẩm khác

HOTLINE

0888.744.199

TƯ VẤN VIÊN 2

0944.327.686

Video liên quan

Chủ đề