Nguyên tử của nguyên tố có khuynh hướng nhận thêm 2 electron trong các phản ứng Hóa học là

he (en) nó, anh ấy, ông ấy... (chỉ người và động đàn ông; con đực (định ngữ) đực (động vật) hi: Xem...

chose (en) chọn, lựa chọn, kén chọn thách muốn (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác tʃu:z Xem...

impact (en) sự va chạm, sự chạm mạnh; sức va chạm tác động, ảnh hưởng (+ in, into) đóng chặt vào, lèn chặt và va mạnh vào, chạm mạnh vào va mạnh, chạm mạnh tác động mạnh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng ảnh hưởng ảnh hưởng tác động hiệu quả (của quảng cáo...) sự đụng chạm tác động xung đột xung kích chấn động lực va đập lực xung nén chặt sự nén ép chặt sự va chạm sự va đập sự xung kích tác động va va chạm va đập 'impækt Xem...

least (en) tối thiểu, nhỏ nhất, ít nhất, kém nhất tối thiểu, ít nhất ít hơn cả, kém hơn cả tối thiểu, cái nhỏ nhất, cái kém nhất tối thiểu, ít nhất tối thiểu, chút nào không một chút nào, không một tí nào (tục ngữ) nói ít đỡ hớ, nói nhiều thì hơ nói giảm nhẹ, nói giảm đên mức tối thiểu bé nhất ít nhất nhỏ hơn cả bé nhất ít nhất nhỏ hơn cả li:st Xem...

last (en) khuôn giày, cốt giày không dính vào những chuyện mà mình khôn lát (đơn vị đo trọng tải của tàu thuỷ, b người cuối cùng, người sau cùng lần cuối, lần sau cùng; giờ phút cuối cù lúc chết, lúc lâm chung sức chịu đựng, sức bền bỉ sau hết, sau cùng, rốt cuộc nhìn vật gì lần sau cùng đén cùng, đến giờ chót, đến hơi thở cuối cuối cùng, sau chót, sau rốt vừa qua, qua, trước gần đây nhất, mới nhất, cuối cùng vô cùng, cực kỳ, rất mực, tột bực cuối cùng, rốt cùng, dứt khoát không thích hợp nhất, không thích nhất, cuối cùng nhưng không kém phần quan trọn cuối cùng, sau cùng, lần cuối tồn tại, kéo dài; giữ lâu bền, để lâu; đ bền cuối cùng kéo dài tiếp tục bền (bỉ) tồn tại bền cuối cùng kéo dài tiếp tục bền (bỉ) tồn tại lɑ:st Xem...

clean (en) sạch, sạch sẽ (nghĩa bóng) trong sạch không tội lỗi không lỗi, dễ đọc (bản in) thẳng, không có mấu; không nham nhở cân đối, đẹp nhanh, khéo gọn (kinh thánh) không bị ô uế; không bệnh t có thể ăn thịt được sạch như chùi cách ăn nói nhã nhặn (nghĩa bóng) tình trạng không một tí gì không dính líu gì về việc đó (xem) breast quét sạch, hoàn toàn xoá bỏ (xem) heel sự lau sạch, sự rửa sạch, sự quét sạch hoàn toàn, hẳn sạch, sạch sẽ lau chùi, rửa sạch, cạo sạch, đánh sạch, chải (ngựa); làm cho sạch, quét sạch (tư cạo, nạo, dọn sạch, làm cho sạch dọn, dọn dẹp, dọn vệ sinh; sắp xếp gọn g hoàn thành công việc (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), lóng vớ được món tiền nhẵn túi, cháy túi, sạch túi, bị bòn rút đánh sạch làm sạch rửa sạch sạch tẩy sạch thanh thoát trôi chảy trơn cọ rửa gia công tinh làm gạch làm sạch lau chùi lọc sạch tinh làm tinh rửa lọc sạch sẽ kli:n Xem...

year (en) năm (số nhiều) tuổi cái đó làm cho tôi chán lắm; cái đó làm năm niên độ tài khóa năm jə: Xem...

reply (en) câu trả lời, lời đáp trả lời, đáp lại đáp lại lời đáp sự đáp ứng tín hiệu đáp câu trả lời trả lời sự đáp ri'plai Xem...

Xem thêm...