Hoàng hôn ngày 22 tháng 4 năm 2023

Xem thời gian mặt trời mọc và lặn hôm nay và ngày mai ở Sydney, Hội đồng thành phố Sydney, New South Wales, Úc, cũng như toàn bộ lịch cho tháng 8 năm 2023

Ánh sáng đầu tiên lúc 6 giờ. 10. 54 giờ sáng

thời gian mặt trời mọc

thời gian hoàng hôn

Ánh sáng cuối cùng lúc 5. 49. 24 giờ chiều

Ánh sáng đầu tiên lúc 6 giờ. 09. 54 giờ sáng

thời gian mặt trời mọc

thời gian hoàng hôn

Ánh sáng cuối cùng lúc 5. 50. 04 giờ chiều


Tháng 4 năm 2023 - Sydney, Hội đồng Thành phố Sydney, New South Wales, Úc - Lịch mặt trời mọc và mặt trời lặn

Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn, thời gian bắt đầu và kết thúc hoàng hôn dân sự cũng như buổi trưa mặt trời và độ dài ngày cho mọi ngày trong tháng 4 ở Sydney, Hội đồng thành phố Sydney, New South Wales, Úc

Tại Sydney, Hội đồng thành phố Sydney, New South Wales, Úc, ngày đầu tiên của tháng 4 dài 11 giờ 47 phút. Ngày cuối cùng của tháng là 10 giờ 50 phút nên độ dài ngày là 00 giờ, tháng 4 năm 2023 ngắn đi 56 phút

Thứ bảy, ngày 16 tháng 4. 42. 05 sáng7. 05. 43 sáng6. 52. 44pm7. 16. 22h11. 47. 0112. 59. 13h chiều6. 13 giờ sáng7. 45pm5. 44 am8. 14 giờ chiềuCN, 25 tháng 4. 42. 49 giờ sáng6. 06. 28h5. 51. 23 giờ chiều6. 15. 02 chiều11. 44. 5511. 58. 56 am5. 13 giờ sáng6. 43pm4. 44 am7. 12 giờ chiềuThứ Hai, ngày 35 tháng 4. 43. 32 giờ sáng6. 07. 12 giờ sáng5. 50. 04 chiều6. 13. 43pm11. 42. 5211. 58. 38 giờ sáng5. 14 giờ sáng6. 42 giờ chiều4. 45 sáng7. 11 giờ tốiThứ Ba, ngày 45 tháng 4. 44. 16 giờ sáng6. 07. 57 am5. 48. 44h chiều6. 12. 24h11. 40. 4711. 58. 20h5. 15 giờ sáng6. 41 giờ chiều4. 46 am7. 10 giờ tối Thứ Tư, ngày 55 tháng 4. 45. 00 sáng6. 08. 41 giờ sáng5. 47. 25 giờ chiều6. 11. 06 chiều11. 38. 4411. 58. 03 giờ sáng5. 16 giờ sáng6. 40 giờ chiều4. 47 sáng7. 08 pmThu, Th04 65. 45. 43 sáng6. 09. 26 am5. 46. 06 chiều6. 09. 48pm11. 36. 4011. 57. 46 am5. 16 giờ sáng6. 38 giờ chiều4. 47 sáng7. 07 giờ chiềuThứ Sáu, ngày 75 tháng 4. 46. 27 am6. 10. 10 giờ sáng5. 44. 47pm6. 08. 31 giờ chiều11. 34. 3711. 57. 29 am5. 17h6. 37 giờ chiều4. 48 am7. 06 chiềuThứ bảy, ngày 85 tháng 4. 47. 10 giờ sáng6. 10. 55 sáng5. 43. 29 giờ tối6. 07. 14h chiều11. 32. 3411. 57. 12 giờ sáng5. 18 giờ sáng6. 36 chiều4. 49 am7. 17:00Chủ Nhật, Tháng Tư 95. 47. 53 sáng6. 11. 39 giờ sáng5. 42. 11 giờ đêm6. 05. 57 chiều11. 30. 3211. 56. 55 sáng5. 18 giờ sáng6. 34 giờ chiều4. 50 sáng7. 03 giờ chiềuThứ Hai, ngày 105 tháng 4. 48. 36 am6. 12. 24h5. 40. chiều 546. 04. 42pm11. 28. 3011. 56. 39 giờ sáng5. 19 am6. 33 giờ chiều4. 50 sáng7. 02 chiềuThứ ba, ngày 115 tháng 4. 49. 19 am6. 13. 08 giờ sáng5. 39. 38 chiều6. 03. 26h11. 26. 3011. 56. 23h5. 20 am6. 32 giờ chiều4. 51 am7. 01 giờ chiềuThứ Tư, ngày 125 tháng 4. 50. 02 giờ sáng6. 13. 53 am5. 38. 22h6. 02. 12 giờ trưa11. 24. 2911. 56. 07 giờ sáng5. 21 giờ sáng6. 31 giờ chiều4. 52 am7. 00 pmThu, Th04 135. 50. 45 sáng6. 14. 37 sáng5. 37. 06 chiều6. 00. 58 giờ chiều11. 22. 2911. 55. 52 am5. 21 giờ sáng6. 29 giờ tối4. 52 giờ sáng6. 58 chiềuThứ Sáu, ngày 145 tháng 4. 51. 28 am6. 15. 22h5. 35. 51 chiều5. 59. 45pm11. 20. 2911. 55. 36 am5. 22 am6. 28 giờ chiều4. 53 sáng6. 57 giờ chiều Thứ bảy, ngày 155 tháng 4. 52. 11 giờ sáng6. 16. 07 giờ sáng5. 34. 37 chiều5. 58. 32h11. 18. 3011. 55. 22h5. 23 am6. 27 giờ chiều4. 54 sáng6. 56 chiềuChủ nhật, ngày 165 tháng 4. 52. 54 sáng6. 16. 51 giờ sáng5. 33. 23h5. 57. 20h11. 16. 3211. 55. 07 giờ sáng5. 23 am6. 26 giờ chiều4. 54 sáng6. 55 chiềuThứ Hai, ngày 175 tháng 4. 53. 37 sáng6. 17. 36 am5. 32. 22h5. 56. 09 giờ tối11. 14. 3411. 54. 53 am5. 24h6. 25 giờ chiều4. 55 sáng6. 54 chiềuThứ Ba, ngày 185 tháng 4. 54. 20 am6. 18. 21 giờ sáng5. 30. 58 chiều5. 54. 59 giờ chiều11. 12. 3711. 54. 39 giờ sáng5. 25 am6. 24h chiều4. 56 am6. 53 chiềuThứ Tư, ngày 195 tháng 4. 55. 03 giờ sáng6. 19. 06 giờ sáng5. 29. 46 chiều5. 53. 49pm11. 10. 4011. 54. 26 am5. 25 am6. 22 giờ tối4. 56 am6. 51 chiềuThu, Th04 205. 55. 45 sáng6. 19. 51 giờ sáng5. 28. 35 chiều5. 52. 41 giờ chiều11. 08. 4411. 54. 13 giờ sáng5. 26 am6. 21 giờ tối4. 57 sáng6. 50 chiềuThứ Sáu, ngày 215 tháng 4. 56. 28 am6. 20. 35 sáng5. 27. 25 giờ chiều5. 51. 33 chiều11. 06. 5011. 54. 00 sáng5. 27 am6. 20 giờ tối4. 58 am6. 49 giờ chiều Thứ bảy, ngày 225 tháng 4. 57. 11 giờ sáng6. 21. 20h5. 26. 16h chiều5. 50. 26h11. 04. 5611. 53. 48 giờ sáng5. 27 am6. 19 giờ chiều4. 58 am6. 48 chiềuCN, 235 tháng 4. 57. 54 sáng6. 22. 05 giờ sáng5. 25. 08pm5. 49. 20h11. 03. 0311. 53. 37 sáng5. 28 am6. 18h chiều4. 59 am6. 47pmThứ 2, ngày 245 tháng 4. 58. 36 am6. 22. 51 giờ sáng5. 24. 00 chiều5. 48. 14h chiều11. 01. 0911. 53. 25h5. 29 am6. 17h chiều5. 00 sáng6. 46 chiềuThứ Ba, ngày 255 tháng 4. 59. 19 am6. 23. 36 am5. 22. 54 chiều5. 47. 10 giờ tối10. 59. 1811. 53. 15 giờ sáng5. 29 am6. 16h chiều5. 00 sáng6. 45 chiềuThứ Tư, ngày 266 tháng 4. 00. 02 giờ sáng6. 24. 21 giờ sáng5. 21. 48 giờ chiều5. 46. 07pm10. 57. 2711. 53. 04 giờ sáng 5. 30 giờ sáng6. 15 giờ chiều5. 01 giờ sáng6. 44pmThu, Th04 276. 00. 45 sáng6. 25. 06 giờ sáng5. 20. 43pm5. 45. 05 chiều10. 55. 3711. 52. 55 sáng5. 31 giờ sáng6. 14h chiều5. 02 giờ sáng6. 43 chiềuThứ Sáu, ngày 286 tháng 4. 01. 27 am6. 25. 51 giờ sáng5. 19. 40pm5. 44. 04 chiều10. 53. 4911. 52. 45 sáng5. 32 giờ sáng6. 13h chiều5. 02 giờ sáng6. 42 chiềuThứ bảy, ngày 296 tháng 4. 02. 10 giờ sáng6. 26. 36 am5. 18. 37pm5. 43. 03 chiều10. 52. 0111. 52. 37 sáng5. 32 giờ sáng6. 12 giờ trưa5. 03 giờ sáng6. 41 chiềuChủ Nhật, Tháng Tư 306. 02. 53 sáng6. 27. 22h5. 17. 35 chiều5. 42. 04 chiều10. 50. 1311. 52. 28h5. 33 giờ sáng6. 11 giờ đêm5. 04 giờ sáng6. 40 giờ chiều

Phân bố thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn trong năm ở Sydney, Hội đồng Thành phố Sydney, New South Wales, Úc - 2023

Biểu đồ sau đây hiển thị thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sydney, Hội đồng Thành phố Sydney, New South Wales, Úc cho mỗi ngày trong năm. Có hai bước nhảy trong biểu đồ biểu thị sự thay đổi giờ cho Giờ mùa hè (DST) ở Sydney, Hội đồng thành phố Sydney, New South Wales, Úc

Bình minhHoàng hônBình minhChạng vạngTrưa mặt trờiNgày dàiThứ sáu, 31 tháng 307. 07 (86°)18. 54 (274°)06. 4219. 1913. 0012. 37. 12Thứ bảy, 1 tháng 407. 07 (85°)18. 53 (275°)06. 4219. 1813. 0012. 35. 07Mon, 3 Apr06. 09 (85°)17. 50 (275°)05. 4418. 1511. 5912. 31. 00T3, 4 Apr06. 10 (84°)17. 49 (276°)05. 4518. 1411. 5912. 28. 57Thứ tư, 5 tháng 406. 10 (84°)17. 47 (276°)05. 4518. 1211. 5912. 26. 55Thứ năm, 6 tháng 406. 11 (83°)17. 46 (277°)05. 4618. 1111. 5812. 24. 53Thứ sáu, ngày 7 tháng 406. 12 (83°)17. 45 (277°)05. 4718. 1011. 5812. 22. 52Thứ bảy, 8 tháng 406. 12 (82°)17. 43 (278°)05. 4718. 0811. 5812. 20. 52CN, 9 tháng 406. 13 (82°)17. 42 (278°)05. 4818. 0711. 5812. 18. 52Mon, 10 Apr06. 14 (81°)17. 41 (279°)05. 4918. 0611. 5712. 16. 53Thứ ba, ngày 11 tháng 406. 15 (81°)17. 39 (279°)05. 5018. 0411. 5712. 14. 54Thứ tư, 12 tháng 406. 15 (80°)17. 38 (280°)05. 5018. 0311. 5712. 12. 57Thứ năm, 13 tháng 406. 16 (80°)17. 37 (280°)05. 5118. 0211. 5712. 11. 00Thứ 6, 14 Tháng 406. 17 (80°)17. 36 (280°)05. 5218. 0111. 5612. 09. 03Thứ bảy, 15 tháng 406. 18 (79°)17. 34 (281°)05. 5218. 0011. 5612. 07. 08CN, 16 Th0406. 18 (79°)17. 33 (281°)05. 5317. 5811. 5612. 05. 13Thứ Hai, 17 Tháng Tư06. 19 (78°)17. 32 (282°)05. 5417. 5711. 5612. 03. 18Thứ 3, 18 Tháng 406. 20 (78°)17. 31 (282°)05. 5517. 5611. 5512. 01. 25Thứ Tư, 19 Tháng Tư06. 21 (77°)17. 30 (283°)05. 5517. 5511. 5511. 59. 31Thu, 20 Apr06. 21 (77°)17. 28 (283°)05. 5617. 5411. 5511. 57. 40Thứ Sáu, 21 Tháng Tư06. 22 (77°)17. 27 (283°)05. 5717. 5311. 5511. 55. 49Thứ bảy, 22 tháng 406. 23 (76°)17. 26 (284°)05. 5717. 5111. 5411. 53. 59CN, 23 tháng 406. 24 (76°)17. 25 (284°)05. 5817. 5011. 5411. 52. 10Mon, 24 Apr06. 24 (75°)17. 24 (285°)05. 5917. 4911. 5411. 50. 21Thứ 3, 25 Tháng 406. 25 (75°)17. 23 (285°)06. 0017. 4811. 5411. 48. 34Wed, 26 Apr06. 26 (75°)17. 22 (285°)06. 0017. 4711. 5411. 46. 48Thứ năm, 27 tháng 406. 27 (74°)17. 20 (286°)06. 0117. 4611. 5411. 45. 02Thứ Sáu, 28 Tháng Tư06. 28 (74°)17. 19 (286°)06. 0217. 4511. 5311. 43. 18Thứ bảy, 29 tháng 406. 28 (73°)17. 18 (287°)06. 0317. 4411. 5311. 41. 36CN, 30 tháng 406. 29 (73°)17. 17 (287°)06. 0317. 4311. 5311. 39. 53Mon, 1 May06. 30 (73°)17. 16 (287°)06. 0417. 4211. 5311. 38. 12

What time is sunset in perth in april 2023?

April 2023 — Sun in Perth

What day is the earliest sunset 2023?

After all, the shortest day of the year, in terms of daylight, is December 21, the winter solstice. But the days will actually begin to feel a bit longer two weeks before the solstice. That's because the earliest sunset of the year happens before the solstice, and in 2023, it occurs on Friday, December 8 .

What time is sunset Melbourne April?

April 2023 — Sun in Melbourne

What time does it get dark in Queensland in April?

Brisbane, Queensland, Australia — Sunrise, Sunset, and Daylength, April 2023