Nhiều bậc phụ huynh lo lắng vì mình không biết tiếng Anh nên việc hỗ trợ cho con học tiếng Anh tại nhà gặp nhiều khó khăn. Step Up hiểu được tâm lý này của cả bố mẹ cũng như các bé, nên đã tổng hợp lại chi tiết bộ lời giải bài tập tiếng Anh lớp 3 unit 12. Lời giải bài tập tiếng Anh lớp 3 unit 12 theo chuẩn chương trình học trong sách giáo khoa tiếng Anh lớp 3 một cách đầy đủ, chính xác nhất. Show
I. Giải bài tập sách giáo khoa tiếng Anh lớp 3 unit 12Bước vào học kì 2, tiếp nối chương trình học tiếng Anh lớp 3 bộ lời giải, đáp án sách bài tập tiếng Anh lớp 3 tập 2 unit 12-this is my house theo chủ đề gia đình gần gũi, sẽ giúp bố mẹ hỗ trợ các bé nắm bắt nội dung bài học nhanh hơn, việc thực hành và áp dụng bài tập có hiệu quả nâng cao. Tổng hợp kiến thức trong 3 lesson được phân chia nội dung bài học cho bé một cách rõ ràng, chi tiết. Tiếng Anh lớp 3 unit 12 – Lesson 1Bài 1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại). Nội dung tình huống trong bài học được miêu tả sinh động qua hình ảnh cụ thể, việc sử dụng kỹ năng nhìn, nghe rồi lặp lại phần kiến thức tạo cho bé phản xạ tiếng Anh nhanh hơn và luyện nghe tiếng Anh tốt hơn. Bài nghe: https://drive.google.com/open?id=1rWAKGFyrk7bSG_V-8LFvt77N7AZi9npq a) This is my house. Đây là nhà của mình. Wow! It’s big! Ồ! Nó lớn quá! b) There’s a garden over there. Come and see it. Có một khu vườn ở đây. Đến và nhìn xem. It’s very nice! Nó rất đẹp! Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).
Bài 3. Let’s talk. (Chúng ta cùng nói). Các mẫu câu thực hành trong nội dung bài học sách tiếng Anh lớp 3 bài 12 khá là đơn giản, ngắn gọn. Bố mẹ nên thường xuyên thực hành cùng con để bé có môi trường luyện phát âm tiếng Anh tốt nhất. There’s a house. Có một căn nhà. Wow! It’s big! Ồ! Nó thật lớn! There’s a living room. Có một phòng khách. There’s a kitchen. Có một nhà bếp. There’s a bathroom. Có một phòng tắm. There’s a bedroom. Có một phòng ngủ. There’s a dining room. Có một phòng ăn. There’s a garden. Có một khu vườn. Bài 4. Listen and tick. (Nghe và đánh dấu chọn). Bài nghe: https://drive.google.com/open?id=1SNM5jVaWlhCq9ug8hfLsKv7wLMJeGmGb Audio script Mai: Wow! It’s big!
Mai: It’s very beautiful!
Linda: Wow! It’s very nice! Bài 5. Look and write. (Nhìn và viết).
Bài 6. Let’s sing. (Nào chúng ta cùng hát). Bài nghe: https://drive.google.com/open?id=127X8gExqWtdcl9d5wuQXbtEOm_nLFn5D The way I clean my house This is the way I clean my house, Clean my house, clean my house. This is the way I clean my house So early in the morning! This is the way I clean my room, Clean my room, clean my room. This is the way I clean my room, So early in the morning. Cách tôi lau nhà Đây là cách mình lau nhà, Lau nhà, lau nhà. Đây là cách mình lau nhà Vào sáng sớm! Đây là cách mình lau phòng, Lau phòng, lau phòng. Đây là cách mình lau phòng, Vào sáng sớm. Tiếng Anh lớp 3 unit 12 – Lesson 2Bài 1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại). Bài nghe: https://drive.google.com/open?id=1HkmPydj_paDtoE_d2ZVKUCOejTyH86va a) This is the living room. Đây là phòng khách. Wow! It’s nice! Ồ! Nó thật đẹp! Is there a garden? Có một khu vườn phải không? Yes, there is. Vâng, đúng rồi. Come and see it. Đến và xem nó đi. b) Is there a fence? Có một hàng rào phải không? No, there isn’t. Không, không có. Bài 2. Point and say. (Chỉ và nói). Bài nghe: https://drive.google.com/open?id=1iHsU-ZpBm3PsftoNFNKbd-uhv1SD6I-u a) Is there a pond? Có một cái ao phải không? Yes, there is. Vâng, đúng rồi. b) Is there a gate? Có một cái cổng phải không? Yes, there is. Vâng, đúng rồi. c) Is there a yard? Có một cái sân phải không? Yes, there is. Vâng, đúng rồi. d) Is there a fence? Có một hàng rào phải không? No, there isn’t. Không, không có. Bài 3. Let’s talk. (Chúng ta cùng nói). Is there a pond? Có một cái ao phải không? Yes, there is. Vâng, đúng rồi. Is there a gate? Có một cái cổng phải không? No, there isn’t. Không, không có. Is there a yard? Có một cái sân phải không? Yes, there is. Vâng, đúng rồi. Is there a fence? Cổ một hàng rào phải không? No, there isn’t. Không, không có. Bài 4. Listen and number. (Nghe và điền số) Bài nghe: https://drive.google.com/open?id=1kaHci0Dw2OfDqQHPHvd4nKbf_zoJ1zp9 Audio script Phong: Oh, it’s nice. And there’s a very big tree next to it. Tony: Yes, there is. Come and see it. Phong: Wow! What a nice pond! Tony: Yes, there is.
Tony: Thank you. Bài 5. Read and complete. (Đọc và hoàn thành câu). (1) house (2) beautiful (3) pond (4) tree Xin chào! Tên của mình là Phong. Đây là nhà mình. Không có hàng rào nào quanh nhà mình. Không có sân, nhưng có một khu vườn phía trước căn nhà. Nó tuyệt đẹp. Có một cái ao và một cái cây trong khu vườn. Bài 6. Write about your house. (Viết về ngôi nhà của bạn).
No, there isn’t. Không, không có.
Yes, there is. Vâng, có.
Yes, there is. Vâng, có.
No, there isn’t. Không, không có.
No, there isn’t. Không, không có Tiếng Anh lớp 3 unit 12 – Lesson 3Bài 1. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại). Là một trong những dạng bài nghe phổ biến nhất, bài nghe tiếng Anh lớp 3 unit 12 có kết hợp các kỹ năng với nhau mà bố mẹ cũng như các bé cần luyện tập đó là nghe và lặp lại: Bài nghe: https://drive.google.com/open?id=1×68-GmEmNfQk1ZTB58hZXlrN0Lv0m0fu ch kitchen This is the kitchen. th bathroom Is there a bathroom? Bài 2. Listen and write. (Nghe và viết). Bài nghe: https://drive.google.com/open?id=1A4hNlvFHXKrK9lmdymBLoa0-3Ebe32Pc Audio script
Bài 3. Let’s chant. (Chúng ta cùng ca hát) Bài nghe: https://drive.google.com/open?id=1P82lvZZy_h-TPRu0MUp_6KPnMV4zic_F Is there a garden? Is there a garden behind the house? Yes, there is. Yes, there is. Is there a yard behind the house? Yes, there is. Yes, there is. Is there a gate behind the house? No, there isn’t. No, there isn’t. Is there a pond behind the house? No, there Isn’t. No, there isn’t. Dịch: Có một khu vườn phải không? Có một khu vườn phía sau nhà phải không? Vâng, có. Vâng, có. Có một cái sân phía sau nhà phải không? Vâng, có. Vâng, có. Có một cái cổng phía sau nhà phải không? Không, không có. Không, không có. Có một cái ao phía sau nhà phải không? Không, không có. Không, không có. Bài 4. Read and write. (Đọc và viết). (1) house (2) pond (3) tree (4) living Xin chào! Tên của mình là Mai. Đây là nhà mình. Nó rộng rãi. Cái cổng của nhà màu xanh da trời. Có một cái ao phía trước nhà. Có một cái cây trong khu vườn. Bạn có thể nhìn thấy phòng khách trong ngôi nhà. Nó khá lớn. Bài 5. Read again and write the answers. (Đọc lại đoạn văn trên và viết câu trả lời).
Bài 6. Project. (Đề án/Dự án). Với nội dung bài học tiếng Anh lớp 3 unit 12 lesson 3 là chủ đề về ngôi nhà của em, các bé sẽ thích thú hơn khi tự tưởng tượng, hình dung ra ngôi nhà của mình cùng các cách bày trí của các phòng. Bố mẹ có thể hướng dẫn cho bé thực hành phần nội dung bài học qua hình ảnh bé vẽ, và ghi tên các căn phòng bằng tiếng Anh để bé hoàn thành bài học tốt hơn. Vẽ và tô màu căn nhà của bạn. Viết tên của những phòng trong căn nhà. II. Giải bài tập sách bài tập tiếng Anh lớp 3 unit 12Ngoài các phần bài tập trong sách giáo khoa ra, thì các phần bài tập trong sách bài tập tiếng Anh lớp 3 tập 2 unit 12 giúp các bé hệ thống lại một lần nữa kiến thức đã học trong bài học chi tiết hơn. A. PHONICS AND VOCABULARY (Phát âm và Từ vựng)Việc ghi nhớ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề trong bài học This is my house khá dễ dàng đối với các bé khi phần hình ảnh miêu tả cho phần từ vựng bé học rất rõ ràng, sinh động. Chỉ cần bé nhìn vào hình ảnh là có thể nhận biết được ngay.
Hướng dẫn giải: Tạm dịch: 2. Do the puzzle. (Giải câu đố) Hướng dẫn giải:
Hướng dẫn giải:
Tạm dịch:
B. SENTENCE PATTERNS (Cấu trúc câu)Kết hợp với các phần kỹ năng và từ vựng, các bé còn được ôn tập thêm các cấu trúc câu tiếng Anh thông dụng. Phần ngữ pháp tiếng Anh trong sách bài tập tiếng Anh lớp 3 tập 2 unit 12 theo sát nội dung bài học và có hướng dẫn khá là chi tiết cho bố mẹ và bé có thể áp dụng làm bài tập hiệu quả nhất.
Hướng dẫn giải: Tạm dịch:
2. Match the sentences. (Nối các câu sau) Hướng dẫn giải: Tạm dịch:
Vâng, đúng vậy.
Vâng, đó là nhà của tôi. Wow! Thật đẹp.
Không, nó không mới. Nó cũ.
Hướng dẫn giải:
Tạm dịch:
C. SPEAKING (Nói)Read and ask the questions (Đọc và đặt câu hỏi) Hướng dẫn giải:
Tạm dịch:
Vâng. Đó là nhà của tớ. 2. Đây là phòng ngủ của bạn phải không? Vâng. Đây là phòng ngủ của tớ. 3. Nhà bếp này to phải không? Không, nó không to. Nó nhỏ. 4. Nhà để xe này mới phải không? Không, nó không mới. Nó cũ. D. READING (Đọc)
big / very / there’s / behind / house Tom: This is my (1) ________. Mai: Wow! It’s (2) ________ ! Is there a garage? Tom: No, there isn’t. But (3) ________ a garden. Come and see it. Mai: It’s (4) ________ beautiful! Tom: There’s a pond (5) ________the house. Mai: Well, I like ponds. Let’s go and see it. Hướng dẫn giải:
Tạm dịch: Tom: Đây là nhà của tớ. Mai: Wow! Nó lớn! Đó là nhà để xe phải không? Tom: Không, đó không phải. Nhưng có một khu vườn. Đến đây và xem. Mai. Nó rất đẹp. Tom: Có một cái ao sau nhà. Mai: Tuyệt, tớ thích ao. Hãy đi và xem
Hướng dẫn giải: Tạm dịch: Xin chào! Tên của tớ là Nam. Đây là nhà của tớ. Nó lớn. Có một khu vườn ở trước nhà. Có nhiều câu trong vườn. Không có nhà để xe. Phòng khách thì rộng, nhưng phòng bếp thì nhỏ.
E. WRITING (Viết)
Hướng dẫn giải:
Tạm dịch:
2. Write the answer. (Viết câu trả lời) Hướng dẫn giải:
Tạm dịch: Không, nó không phải. Đó là ngôi nhà.
Không, không có.
Vâng, đúng vậy.
Không, nó không lớn, nó nhỏ.
Tạm dịch: Nhà của tôi thì ____________ Có một ____________. Nó thì ____________ Có một ____________. Nó thì ____________ Không có ____________ Step Up tổng hợp tài liệu đầy đủ bộ lời giải, đáp án tiếng Anh lớp 3 unit 12 theo chuẩn nội dung Sách Giáo Khoa và Sách Bài Tập cho bố mẹ và các bé tham khảo. Mong rằng phần kiến thức này sẽ đem lại nhiều hiệu quả hơn trong quá trình giúp bé học tốt tiếng Anh tại nhà. Và để các bé học tốt nội dung chương trình học tiếng Anh lớp 3 trên trường lớp một cách hiệu quả tối đa, bố mẹ đừng quên bổ sung kết hợp cho bé học thêm càng nhiều vốn từ vựng càng tốt. Hiện nay có rất nhiều cuốn sách học từ vựng tiếng Anh cho trẻ em, bố mẹ có thể tham khảo lựa chọn phù hợp để cho bé sử dụng học tập kết hợp. Từ đó nâng cao hơn điểm số lẫn kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cho bé. |