Evening có nghĩa là gì

evening

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: evening


Phát âm : /i':vniɳ/

+ danh từ

  • buổi chiều, buổi tối, tối đêm
    • a musical evening
      một tối hoà nhạc, một đêm hoà nhạc
  • (nghĩa bóng) lúc xế bóng

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    eve even eventide

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "evening"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "evening":
    evanish evening
  • Những từ có chứa "evening":
    common evening primrose common evening primrose evening evening dress evening meal evening star yester-evening
  • Những từ có chứa "evening" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    hôm sớm chiều buổi tối sao hôm dạ hội sớm hôm nửa buổi hoàng hôn lững thững con mọn more...

Lượt xem: 345

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ evening trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ evening tiếng Anh nghĩa là gì.

evening /i':vniɳ/* danh từ- buổi chiều, buổi tối, tối đêm=a musical evening+ một tối hoà nhạc, một đêm hoà nhạc

- (nghĩa bóng) lúc xế bóngeven /'i:vən/

* danh từ (thơ ca)- chiều, chiều hôm* tính từ- bằng phẳng- ngang bằng, ngang- (pháp lý); (thương nghiệp) cùng=of even date+ cùng ngày- điềm đạm, bình thản=an even temper+ tính khí điềm đạm- chẵn (số)- đều, đều đều, đều đặn=an even tempo+ nhịp độ đều đều=an even pace+ bước đi đều đều- đúng=an even mile+ một dặm đúng- công bằng=an even exchange+ sự đổi chác công bằng!to be (get) even with someone- trả thù ai, trả đũa ai!to break even- (từ lóng) hoà vốn, không được thua* phó từ- ngay cả, ngay=to doubt even the truth+ nghi ngờ ngay cả sự thật- lại còn, còn=this is even better+ cái này lại còn tốt hơn- (từ cổ,nghĩa cổ) không hơn không kém, đúng!even if; even though- ngay cho là, dù là!even now; even then- mặc dù thế!even so- ngay có đúng như thế, dù có đúng như thế thì=there deen to be shortcoming in the book, even so it's a good one+ sách có thể có nhược điểm, nhưng dù có đúng như thế thì cũng vẫn là quyển sách tốt* ngoại động từ- san bằng, làm phẳng- làm cho ngang, làm bằng=to even up+ làm thăng bằng- bằng (ai), sánh được với (ai), ngang với (ai)!to even up on somebody- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thanh toán với ai ((nghĩa bóng))- trả miếng ai, trả đũa ai

even- (Tech) thuộc số chẵn; đều; bằng phẳng

even- chẵn; bằng, đều nhau // ngay khi, ngay cả

  • computational schema tiếng Anh là gì?
  • ultrafiltrate tiếng Anh là gì?
  • confraternities tiếng Anh là gì?
  • chest-voice tiếng Anh là gì?
  • classroom tiếng Anh là gì?
  • naturalism tiếng Anh là gì?
  • loop-stitch tiếng Anh là gì?
  • debating-society tiếng Anh là gì?
  • agitation tiếng Anh là gì?
  • acceptation tiếng Anh là gì?
  • bushelled tiếng Anh là gì?
  • blanching tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của evening trong tiếng Anh

evening có nghĩa là: evening /i':vniɳ/* danh từ- buổi chiều, buổi tối, tối đêm=a musical evening+ một tối hoà nhạc, một đêm hoà nhạc- (nghĩa bóng) lúc xế bóngeven /'i:vən/* danh từ (thơ ca)- chiều, chiều hôm* tính từ- bằng phẳng- ngang bằng, ngang- (pháp lý); (thương nghiệp) cùng=of even date+ cùng ngày- điềm đạm, bình thản=an even temper+ tính khí điềm đạm- chẵn (số)- đều, đều đều, đều đặn=an even tempo+ nhịp độ đều đều=an even pace+ bước đi đều đều- đúng=an even mile+ một dặm đúng- công bằng=an even exchange+ sự đổi chác công bằng!to be (get) even with someone- trả thù ai, trả đũa ai!to break even- (từ lóng) hoà vốn, không được thua* phó từ- ngay cả, ngay=to doubt even the truth+ nghi ngờ ngay cả sự thật- lại còn, còn=this is even better+ cái này lại còn tốt hơn- (từ cổ,nghĩa cổ) không hơn không kém, đúng!even if; even though- ngay cho là, dù là!even now; even then- mặc dù thế!even so- ngay có đúng như thế, dù có đúng như thế thì=there deen to be shortcoming in the book, even so it's a good one+ sách có thể có nhược điểm, nhưng dù có đúng như thế thì cũng vẫn là quyển sách tốt* ngoại động từ- san bằng, làm phẳng- làm cho ngang, làm bằng=to even up+ làm thăng bằng- bằng (ai), sánh được với (ai), ngang với (ai)!to even up on somebody- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thanh toán với ai ((nghĩa bóng))- trả miếng ai, trả đũa aieven- (Tech) thuộc số chẵn; đều; bằng phẳngeven- chẵn; bằng, đều nhau // ngay khi, ngay cả

Đây là cách dùng evening tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ evening tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

evening /i':vniɳ/* danh từ- buổi chiều tiếng Anh là gì? buổi tối tiếng Anh là gì? tối đêm=a musical evening+ một tối hoà nhạc tiếng Anh là gì? một đêm hoà nhạc- (nghĩa bóng) lúc xế bóngeven /'i:vən/* danh từ (thơ ca)- chiều tiếng Anh là gì? chiều hôm* tính từ- bằng phẳng- ngang bằng tiếng Anh là gì? ngang- (pháp lý) tiếng Anh là gì? (thương nghiệp) cùng=of even date+ cùng ngày- điềm đạm tiếng Anh là gì? bình thản=an even temper+ tính khí điềm đạm- chẵn (số)- đều tiếng Anh là gì? đều đều tiếng Anh là gì? đều đặn=an even tempo+ nhịp độ đều đều=an even pace+ bước đi đều đều- đúng=an even mile+ một dặm đúng- công bằng=an even exchange+ sự đổi chác công bằng!to be (get) even with someone- trả thù ai tiếng Anh là gì? trả đũa ai!to break even- (từ lóng) hoà vốn tiếng Anh là gì? không được thua* phó từ- ngay cả tiếng Anh là gì? ngay=to doubt even the truth+ nghi ngờ ngay cả sự thật- lại còn tiếng Anh là gì? còn=this is even better+ cái này lại còn tốt hơn- (từ cổ tiếng Anh là gì?nghĩa cổ) không hơn không kém tiếng Anh là gì? đúng!even if tiếng Anh là gì? even though- ngay cho là tiếng Anh là gì? dù là!even now tiếng Anh là gì? even then- mặc dù thế!even so- ngay có đúng như thế tiếng Anh là gì? dù có đúng như thế thì=there deen to be shortcoming in the book tiếng Anh là gì? even so it's a good one+ sách có thể có nhược điểm tiếng Anh là gì? nhưng dù có đúng như thế thì cũng vẫn là quyển sách tốt* ngoại động từ- san bằng tiếng Anh là gì? làm phẳng- làm cho ngang tiếng Anh là gì? làm bằng=to even up+ làm thăng bằng- bằng (ai) tiếng Anh là gì? sánh được với (ai) tiếng Anh là gì? ngang với (ai)!to even up on somebody- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) thanh toán với ai ((nghĩa bóng))- trả miếng ai tiếng Anh là gì? trả đũa aieven- (Tech) thuộc số chẵn tiếng Anh là gì? đều tiếng Anh là gì? bằng phẳngeven- chẵn tiếng Anh là gì? bằng tiếng Anh là gì? đều nhau // ngay khi tiếng Anh là gì?

ngay cả