4.5/5 - (2 lượt đánh giá)
Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM điểm chuẩn 2022 - UEF điểm chuẩn 2022 Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | DGNLHCM | 600 | | 2 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | DGNLHCM | 600 | | 3 | Công nghệ truyền thông | Công nghệ truyền thông | 7320106 | DGNLHCM | 600 | | 4 | Thương mại điện tử | Thương mại điện tử | 7340122 | DGNLHCM | 600 | | 5 | Quản trị khách sạn | Quản trị khách sạn | 7810201 | DGNLHCM | 600 | | 6 | Quản trị nhân lực | Quản trị nhân lực | 7340404 | DGNLHCM | 600 | | 7 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNLHCM | 600 | | 8 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | DGNLHCM | 600 | | 9 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNLHCM | 600 | | 10 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | DGNLHCM | 600 | | 11 | Quan hệ công chúng | Quan hệ công chúng | 7320108 | DGNLHCM | 600 | | 12 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | DGNLHCM | 600 | | 13 | Quan hệ quốc tế | Quan hệ quốc tế | 7310206 | DGNLHCM | 600 | | 14 | Luật quốc tế | Luật | 7380108 | DGNLHCM | 600 | | 15 | Ngôn ngữ Nhật | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | DGNLHCM | 600 | | 16 | Luật kinh tế | Luật | 7380107 | DGNLHCM | 600 | | 17 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNLHCM | 600 | | 18 | Kế toán | Kế toán | 7340301 | DGNLHCM | 600 | | 19 | Marketing | Marketing | 7340115 | DGNLHCM | 600 | | 20 | Luật | Luật | 7380101 | DGNLHCM | 600 | | 21 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Học bạ | 22 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Học bạ | 23 | Công nghệ truyền thông | Công nghệ truyền thông | 7320106 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Học bạ | 24 | Thương mại điện tử | Thương mại điện tử | 7340122 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | Học bạ | 25 | Quản trị khách sạn | Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Học bạ | 26 | Quản trị nhân lực | Quản trị nhân lực | 7340404 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Học bạ | 27 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Học bạ | 28 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | A01, D01, D14, D15, XDHB | 18 | Học bạ | 29 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | Học bạ | 30 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | Học bạ | 31 | Quan hệ công chúng | Quan hệ công chúng | 7320108 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Học bạ | 32 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Học bạ | 33 | Quan hệ quốc tế | Quan hệ quốc tế | 7310206 | A01, D01, D14, D15, XDHB | 18 | Học bạ | 34 | Luật quốc tế | Luật | 7380108 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Học bạ | 35 | Ngôn ngữ Nhật | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | A01, D01, D14, D15, XDHB | 18 | Học bạ | 36 | Luật kinh tế | Luật | 7380107 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Học bạ | 37 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D14, D15, XDHB | 18 | Học bạ | 38 | Kế toán | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | Học bạ | 39 | Marketing | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Học bạ | 40 | Luật | Luật | 7380101 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Học bạ | 41 | Kinh doanh thương mại | Kinh doanh thương mại | 7340121 | DGNLHCM | 600 | | 42 | Kinh doanh thương mại | Kinh doanh thương mại | 7340121 | A00, A01, D01, C00 | 18 | Học bạ | 43 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1780202 | DGNLHCM | 600 | | 44 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 1780202 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Học bạ | 45 | Bất động sản | Bất động sản | 7340116 | DGNLHCM | 600 | | 46 | Bất động sản | Bất động sản | 7340116 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Học bạ | 47 | Quảng cáo | Quảng cáo | 7320110 | DGNLHCM | 600 | | 48 | Quảng cáo | Quảng cáo | 7320110 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Học bạ | 49 | Thiết kế đồ hoạ | Thiết kế đồ họa | 7210403 | DGNLHCM | 600 | | 50 | Thiết kế đồ hoạ | Thiết kế đồ họa | 7210403 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | Học bạ | 51 | Khoa học dữ liệu | Khoa học dữ liệu | 7480109 | A00, A01, D01, C01 | 0 | | 52 | Khoa học dữ liệu | Khoa học dữ liệu | 7480109 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | Học bạ | 53 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | A01, D01, D14, D15 | 0 | | 54 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | A01, D01, D14, D15, XDHB | 18 | Học bạ | 55 | Tâm lý học | Tâm lý học | 7310401 | DGNLHCM | 600 | | 56 | Tâm lý học | Tâm lý học | 7310401 | D01, C00, D14, D15, XDHB | 18 | Học bạ | 57 | | Quản trị văn phòng | 7340406 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Học bạ | 58 | | Kinh tế | 7310106 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Kinh tế quốc tế Học bạ | 59 | | Quản trị sự kiện | 7340412 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Học bạ | 60 | | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Học bạ | 61 | | Kiểm toán | 7340302 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | Học bạ | 62 | | Công nghệ tài chính | 7480201 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | Học bạ | 63 | Tài chính quốc tế | Tài chính quốc tế | 7340206 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | Học bạ | 64 | | Quản trị văn phòng | 7340406 | DGNLHCM | 600 | | 65 | | Kinh tế | 7310106 | DGNLHCM | 600 | Kinh tế quốc tế | 66 | | Quản trị sự kiện | 7340412 | DGNLHCM | 600 | | 67 | | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | DGNLHCM | 600 | | 68 | | Kiểm toán | 7340302 | DGNLHCM | 600 | | 69 | | Công nghệ tài chính | 7480201 | DGNLHCM | 600 | | 70 | Tài chính quốc tế | Tài chính quốc tế | 7340206 | DGNLHCM | 600 | |
|