Đánh giá học tiếng anh lớp 3 unit 1

Rất nhiều phụ huynh mong muốn giảng dạy và hỗ trợ nhằm giúp các con có thể học tiếng Anh tốt hơn. Nhưng thực tế thì các bậc cha mẹ lại gặp khó khăn trong việc tìm lời giải, đáp án chính xác, tối ưu nhất cho các bé. Trong bài viết này, Step Up sẽ cung cấp bộ lời giải bài tập tiếng Anh lớp 3 unit 1 để giúp cho các bậc phụ huynh có định hướng rõ ràng và chuẩn nhất cho các bé.

1. Giải bài tập sách giáo khoa tiếng Anh lớp 3 unit 1:

Đây là tài liệu hướng dẫn chi tiết giải các bài tập Sách Giáo Khoa tiếng Anh lớp 3 unit 1: Hello. Bài viết này sẽ bao gồm đầy đủ tất cả Lesson cho tiếng Anh lớp 3 bài 1 – tiếng Anh lớp 3 unit 1 Hello, nhằm giúp các em học sinh nắm chắc kiến thức trong bài cũng như hỗ trợ phụ huynh trong việc dạy con học ngoại ngữ.

Ở bài đầu tiên trong Sách Giáo Khoa tiếng Anh lớp 3 unit 1 được chia làm ba Lesson với bố cục: Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và đọc lại), Point and say (Chỉ và nói)… xuyên suốt cả bài giúp các em có thể học từ vựng, cấu trúc câu, luyện nghe và cả phát âm tiếng Anh.

Step Up đã tổng hợp cụ thể nhất về hình ảnh, bài nghe, đáp án cùng với đó lời dịch chi tiết diễn giải cho từng đoạn. Các em cũng như phụ huynh của các bé có thể tìm hiểu kĩ hơn qua bài viết dưới đây nhé:

Tiếng Anh lớp 3 unit 1 – Lesson 1:

Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và đọc lại):

Đánh giá học tiếng anh lớp 3 unit 1

Nghe tại đây

a)   A: Hello. I’m Mai.

B: Hi/Mai. I’m Nam.

b)   A: Hello. I’m Miss Hien.

B: Hello, Miss Hien. Nice to meet you.

Tạm dịch:

a) Xin chào. Mình là Mai.

Xin chào Mai. Mình là Nam.

b) Xin chào các em. Cô tên là Hiền.

Xin chào cô Hiền. Chúng em rất vui được gặp cô.

Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).

Đánh giá học tiếng anh lớp 3 unit 1

Hello. I’m Miss Hien.

Hello, Miss Hien. I’m Nam.

Hi, Mai. I’m Quan.

Hi, Quan. I’m Mai.

Tạm dịch:

Xin chào. Cô là cô Hiền.

Xin chào cô Hiền. Em là Nam.

Xin chào Mai. Mình là Quân.

Xin chào Quân. Mình là Mai.

Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).

a) Hello. I’m Nam.

Hello. I’m Quan.

Hello. I’m Phong.

b) Hello. I’m Miss Hien.

Hello. I’m Hoa.

Hello. I’m Mai.

Tạm dịch:

a) Xin chào. Mình là Nam.

Xin chào. Mình là Quân.

Xin chào. Mình là Phong.

b) Xin chào các em. Cô là cô Hiền.

Xin chào cô. Em là Hoa.

Xin chào cô. Em là Mai.

Bài 4: Listen and tick. (Nghe và đánh dấu chọn).

Luyện nghe tiếng Anh là một trong những kỹ năng quan trọng cho các em học sinh khi học tiếng Anh trên trường lớp. Với những bài nghe đơn giản, nhịp điệu chậm, hình ảnh minh họa tươi vui sẽ giúp các em có hứng thú và dễ dàng làm quen với các tình huống trong bài. 

Click tại đây để nghe:

Đánh giá học tiếng anh lớp 3 unit 1

Đáp án: 1. b        2. a

Đây là phần diễn giải bài audio bên trên, các em cố gắng tập trung nghe lại và xem kỹ lời giải nhé:

  1. Nam: Hello. I’m Nam.

Quan: Hello, Nam. I’m Quan. Nice to meet you.

  1. Miss Hien: Hello. I’m Miss Hien.

Class: Hello, Miss Hien. Nice to meet you.

Bài 5: Let’s write. (Chúng ta cùng viết).

  1. Mai: Hello. I’m Mai.

Nam: Hi, Mai. I’m Nam.

  1. Miss Hien: Hello. I’m Miss Hien.

Class: Hello, Miss Hien. Nice to meet you.

Tạm dịch:

  1. Mai: Xin chào. Mình là Mai.

Nam: Chào Mai. Mình là Nam.

  1. Cô Hiền: Xin chào. Cô tên là Hiền.

Lớp học: Xin chào cô Hiền. Rất vui được gặp cô.

Bài 6: Let’s sing. (Chúng ta cùng hát).

Click tại đây để nghe:

Hello

Hello. I’m Mai.

Hello. I’m Mai.

Hello. I’m Nam.

Hello. I’m Nam.

Hello. I’m Miss Hien.

Hello. I’m Miss Hien.

Nice to meet you.

Nice to meet you

Tạm dịch:

Xin chào

Xin chào. Mình là Mai.

Xin chào. Mình là Mai.

Xin chào. Mình là Nam.

Xin chào. Mình là Nam.

Xin chào. Cô là cô Hiền.

Xin chào. Cô là cô Hiền.

Rất vui được gặp cô.

Rất vui được gặp cô. 

Tiếng Anh lớp 3 unit 1 – Lesson 2

Bài 1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại.)

Bài nghe:

Đánh giá học tiếng anh lớp 3 unit 1

a)   Hi, Nam. How are you?

I’m fine, thanks. And you?

Fine, thank you.

b)   Bye, Nam.

Bye, Mai.

Phần dịch hiểu:

a)  Chào, Nam. Bạn khỏe không?

Mình khỏe, cảm ơn. Còn bạn thì sao?

Mình vẫn khỏe, cảm ơn bạn.

b) Tạm biệt, Nam.

Tạm biệt, Mai.

Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).

Đánh giá học tiếng anh lớp 3 unit 1

Bài nghe: click vào đây để nghe

How are you, Nam?

Fine, thanks. And you?

Fine, thank you.

How are you, Phong?

Fine, thanks. And you?

Fine, thank you.

Hướng dẫn dịch:

Bạn khỏe không, Nam?

Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?

Mình khỏe, cảm ơn bạn.

Bạn khỏe không, Phong?

Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?

Mình khỏe, cảm ơn bạn.

Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).

How are you, Phong?

Fine, thank you. And you?

Fine, thank you.

Hướng dẫn dịch:

Bạn khỏe không, Phong?

Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?

Mình khỏe, cảm ơn bạn.

Bài 4: Listen and number. (Nghe và điền số).

Bài nghe: click vào đây để nghe

Đánh giá học tiếng anh lớp 3 unit 1

Bài nghe:

  1. Miss Hien: Hello. I’m Miss Hien.

Class: Hello, Miss Hien. Nice to meet you.

  1. Nam: How are you, Miss Hien?

Miss Hien: I’m fine, thanks. And you?

Nam: I’m fine, thank you.

  1. Miss Hien: Goodbye, class.

Class: Goodbye, Miss Hien.

  1. Nam: Bye, Mai.

Mai: Bye, Nam.

Hướng dẫn dịch:

  1. Cô Hiền: Xin chào cả lớp. Cô tên là Hiền.

Cả lớp: Kính chào cô Hiền ạ. Rất vui được gặp cô ạ.

  1. Nam: Cô khỏe không ạ, cô Hiền?

Cô Hiền: Cô ổn, cảm ơn em. Còn em thì sao?

Nam: Em ổn, cảm ơn cô ạ.

  1. Cô Hiền: Tạm biệt cả lớp nhé.

Cả lớp: Tạm biệt cô Hiền ạ.

  1. Nam: Tạm biệt, Mai.

Mai: Tạm biệt, Nam.

Bài 5: Read and complete. (Đọc và hoàn thành câu).

Đánh giá học tiếng anh lớp 3 unit 1

  1. Goodbye
  2. Bye
  3. Fine
  4. Thank you

Hướng dẫn dịch:

  1. Cô Hiền: Tạm biệt cả lớp nhé.

Lớp: Tạm biệt cô Hiền ạ.

  1. Mai: Tạm biệt, Nam.

Nam: Tạm biệt, Mai.

  1. Nam: Anh khỏe không?

Quân: Tôi khỏe, cảm ơn. Còn anh thì sao?

Nam: Tôi khỏe. Cảm ơn anh nhé.

Bài 6: Let’s write. (Chúng ta cùng viết).

How are you?

Fine, thanks. And you?

Fine, thanks.

Hướng dẫn dịch:

Bạn khỏe không?

Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?

Mình khỏe, cảm ơn bạn.

Tiếng Anh lớp 3 unit 1 – Lesson 3:

Bài 1: Listen and repeat (Nghe và lặp lại).

Bài nghe: click vào đây để nghe

b bye Bye, Nam
h hello Hello Nam

Hướng dẫn dịch:

Tạm biệt Nam.

Xin chào Nam.

Bài 2: Listen and write (Nghe và viết).

Bài nghe: click vào đây để nghe

  1. Bye, Nam
  2. Hello, Mai

Hướng dẫn dịch:

  1. Tạm biệt Nam.
  2. Xin chào Mai.
  3. Let’s chant. (Chúng ta cùng hát ca).

Bài nghe: click vào đây để nghe

Hello            

Hello, I’m Mai           

Hi, Mai                     

I’m Nam                 

Nice to meet you.  

   Hướng dẫn dịch:

Xin chào

Xin chào, mình là Mai

Chào, Mai

Mình là Nam

Rất vui được gặp bạn.

Bài 4: Read and match. (Đọc và nối).

Đánh giá học tiếng anh lớp 3 unit 1

Hướng dẫn dịch:

  1. Hello. Cô tên là Hiền

Xin chào, cô Hiền. Rất vui được gặp cô ạ.

  1. Xin chào. Tôi là Nam.

Xin chào, Nam. Tôi là Mai.

  1. Tạm biệt, Mai.

Tạm biệt, Nam.

  1. Bạn khỏe không?

Tôi khỏe cảm ơn.

Bài 5: Read and write. (Đọc và viết).

  1. Hello/Hi. I’m Mai.
  2. Hi, Mai. I’m Nam.
  3. Nice to meet you, Miss Hien.
  4. How are you?
  5. Fine/I’m fine, thanks.

Hướng dẫn dịch:

  1. Xin chào. Mình là Mai.
  2. Chào, Mai. Mình là Nam.
  3. Rất vui được biết cô, cô Hiền.
  4. Bạn khỏe không?
  5. Mình khỏe, cảm ơn.
  6. Project (Dự án).

2. Giải bài tập sách bài tập tiếng Anh lớp 3 unit 1:

A. PHONICS AND VOCABULARY (Phát âm và Từ vựng)

Đây là phần giúp cho các em có thể học từ vựng tiếng Anh thông qua hình ảnh và làm bài tập giải đố. Với cách học này sẽ giúp các em học được những từ vựng tiếng Anh cơ bản một cách nhanh chóng, hiệu quả.

  1. Complete and say aloud (Hoàn thành và đọc to)

Đánh giá học tiếng anh lớp 3 unit 1

Hướng dẫn giải:

  1. hello
  2. bye

Tạm dịch: 

  1. Xin chào
  2. Tạm biệt

2. Do the puzzle. (Giải câu đố)

Đánh giá học tiếng anh lớp 3 unit 1

Hướng dẫn giải:

  1. HI
  2. NICE
  3. ARE 
  4. HOW
  5. FINE

Tạm dịch: 

  1. Xin chào
  2. Tuyệt vời, đẹp
  3. Thì, là, ở
  4. Thế nào
  5. Tốt

3. Look, read and match. (Nhìn, đọc và nối)

Đánh giá học tiếng anh lớp 3 unit 1

Hướng dẫn giải:

1 – d

2 – b

3 – a

4 – c

B. SENTENCE PATTERNS (Cấu trúc câu)

  1. Read and match. (Đọc và nối)

Đánh giá học tiếng anh lớp 3 unit 1

Hướng dẫn giải:

1 – c

2 – e

3 – a

4 – b

5 – d

Tạm dịch:

  1. Xin chào. Tớ là Nam.
  2. Chào Mai. Tớ là Quân.
  3. Bạn có khỏe không?
  4. Tớ khỏe, cảm ơn cậu.
  5. Rất vui khi được gặp cậu.

2. Match the sentences. (Nối các câu sau)

Đánh giá học tiếng anh lớp 3 unit 1

Hướng dẫn giải:

1 – c

2 – d

3 – b

4 – a

Tạm dịch: 

  1. Xin chào, Tớ là Mai – Chào Mai, tớ là Quân.
  2. Bạn có khỏe không? – Tớ khỏe, cảm ơn cậu.
  3. Tạm biệt cả lớp. – Tạm biệt, cô Hiền.
  4. Tạm biệt Quân. – Tạm biệt Mai.

3. Put the words in order. Then read aloud. (Sắp xếp các từ sau theo thứ tự đúng. Sau đó đọc to chúng.)

Đánh giá học tiếng anh lớp 3 unit 1

Hướng dẫn giải:

  1. Nice to meet you.
  2. Hi, Nam. How are you?
  3. I’m fine, thanks.
  4. Bye, Nam.

Tạm dịch:

  1. Rất vui được gặp bạn.
  2. Chào Nam. Bạn có khỏe không?
  3. Tớ khỏe, cảm ơn cậu.
  4. Tạm biệt Nam.

C. SPEAKING (Nói)

Read and reply (Đọc và đáp lại)

Đánh giá học tiếng anh lớp 3 unit 1

Hướng dẫn trả lời:

  1. Hello, Mai.
  2. Hello, Nam. I’m + your name.
  3. Hello, Miss Hien.
  4. Hello, Quan. I’m + your name. I’m in class + name of your class.

Tạm dịch: 

  1. Xin chào. – Xin chào, Mai.
  2. Xin chào. Tớ là Nam. – Chào Nam. Tớ là + Tên của bạn.
  3. Xin chào. Cô là Cô Hiền. – Xin chào, Cô Hiền.
  4. Xin chào. Tớ là Quân. Tớ học lớp 3A. – Xin chào Quân. Tớ là + Tên của bạn. Tớ học lớp + tên lớp của bạn.

D. READING  (Đọc)

  1. Read and match.  (Đọc và nối)

Đánh giá học tiếng anh lớp 3 unit 1

Hướng dẫn giải:

  1. b
  2. c
  3. a

Tạm dịch:

  1. Xin chào. Tớ là Quân. Tớ học lớp 3A.
  2. Xin chào. Tớ là Nam. Tớ học lớp 3A.
  3. Xin chào. Tớ là Mai. Tớ cũng học lớp 3A.
  4. Read and complete. (Đọc và hoàn thành)

fine / how / hello / fine

Quan: (1) ______ , Miss Hien. (2) ______  are you?

Miss Hien: Hello, Quan. (3)  ______, thanks. And you?

Quan: I’m (4) ______ , thank you. Goodbye, Miss Hien.

Miss Hien: Goodbye, Quan.

Hướng dẫn giải:

  1. Hello
  2. How
  3. Fine
  4. fine

Dịch hội thoại:

Quân: Xin chào, cô Hiền. Cô có khỏe không?

Cô Hiền: Chào Quân. Cô khỏe, cảm ơn con. Còn con thì sao?

Quân: Con khỏe, cảm ơn cô. Tạm biệt, cô Hiền.

Cô Hiền: Tạm biệt Quân.

E. WRITING  (Viết)

  1. Look and write. (Nhìn và viết)

Đánh giá học tiếng anh lớp 3 unit 1

Hướng dẫn giải:

  1. Hi. I’m Quan.
  2. Hello. I’m Mai.
  3. Hi. I’m Nam.

Tạm dịch: 

  1. Xin chào. Cô là Cô Hiền.
  2. Xin chào. Tớ là Quân.
  3. Xin chào. Tớ là Mai.
  4. Xin chào. Tớ là Nam.

2. Write about you. (Viết về em)

Đánh giá học tiếng anh lớp 3 unit 1

Tạm dịch: 

Tên:

Trường học:

Lớp học:

Giáo viên:

Trong việc học tiếng Anh, bên cạnh ngữ pháp thì từ vựng đóng vai trò cốt lõi và vô cùng cần thiết. Các bậc cha mẹ có thể bổ sung thêm cho bé thật nhiều từ vựng để vốn từ của bé phong phú hơn, giúp cho việc đọc hiểu của bé trở nên dễ dàng. Về cách học từ vựng tiếng Anh thì các bậc phụ huynh có thể tìm hiểu và tham khảo các loại sách học từ vựng dành cho trẻ hoặc cho các em học trên các web học từ vựng tiếng Anh online.

Trên đây Step Upđã cung cấp cho các em cũng như các bậc phụ huynh về lời giải tiếng Anh lớp 3 unit 1 đầy đủ nhất của Sách Giáo Khoa và Sách Bài Tập tiếng Anh lớp 3 của Bộ Giáo Dục. Hi vọng rằng với bài viết này cha mẹ có thể hình dung một cách rõ ràng hơn về kiến thức trên lớp của các bé cũng như đưa ra lựa chọn phù hợp giúp các em học tập đạt hiệu quả cao nhất.

Step Up chúc các bậc phụ huynh và các bé sẽ có những trải nghiệm thật thú vị và đạt kết quả cao với cuốn sách tiếng Anh lớp 3  này nhé!