Dưới đây là thông tin chi tiết về ngành đào tạo và điểm chuẩn của trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM:
Trường: Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM
Năm: 2021 2020 2019 2018 2017
1 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201A | A01, D01, D90 | 24.25 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302D | A00 | 25.5 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Quản lý công nghiệp | 7510601A | A00 | 24 | Hệ chất lượng cao Điểm thi TN THPT | |
4 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102A | A00 | 19.5 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202D | A00 | 24.25 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Quản lý công nghiệp | 7510601C | A00 | 24.25 | Hệ chất lượng cao Điểm thi TN THPT | |
7 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301D | A01, D01, D90 | 26.5 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Công nghệ thực phẩm | 7540101A | A00, B00 | 23 | Hệ chất lượng cao Điểm thi TN THPT | |
9 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202C | A00 | 24 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605NT | A00 | 28.25 | Điểm thi TN THPT | |
11 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406D | A00, B00 | 23.5 | Hệ đại trà Điểm thi TN THPT | |
12 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202A | A00 | 23 | Điểm thi TN THPT | |
13 | Robot và trí tuệ nhân tạo | 7510209NT | A01, D01, D90 | 27 | Điểm thi TN THPT (Hệ miễn học phí) | |
14 | Công nghệ thông tin | 7480201QA | A00, A01, D01, D90 | 16 | Adelaide-Úc Điểm thi TN THPT | |
15 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108D | A01, D01, D90 | 27 | Điểm thi TN THPT (Hệ đại trà) | |
16 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401C | A00, B00 | 25 | Chất lượng cao Điểm thi TN THPT | |
17 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201D | A00 | 26 | Điểm thi TN THPT | |
18 | Công nghệ thông tin | 7480201NT | A00 | 28.25 | Miễn học phí Điểm thi TN THPT | |
19 | Kế toán | 7340301C | A00 | 23.75 | Điểm thi TN THPT (Hệ chất lượng cao). | |
20 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7510206D | A00 | 25.15 | Điểm thi TN THPT (Hệ đại trà) | |
21 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205D | A01, D01, D90 | 25.65 | Điểm thi TN THPT (Hệ đại trà) | |
22 | Quản lý công nghiệp | 7510601D | A01, D01, D90 | 26.25 | Hệ đại trà Điểm thi TN THPT | |
23 | Công nghệ vật liệu | 7510402D | A00 | 23.75 | Hệ đại trà Điểm thi TN THPT | |
24 | Năng lượng tái tạo | 7510208D | A00 | 24.75 | Điểm thi TN THPT (Hệ đại trà) | |
25 | Kỹ thuật dữ liệu | 7480203D | A01, D01, D90 | 26.75 | Hệ đại trà Điểm thi TN THPT | |
26 | Công nghệ thông tin | 7480201D | A01, D01, D90 | 27.25 | Điểm thi TN THPT (Hệ đại trà) | |
27 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302D | A01, D01, D90 | 26 | Điểm thi TN THPT | |
28 | Quản lý công nghiệp | 7510601A | A01, D01, D90 | 24.5 | Hệ chất lượng cao Điểm thi TN THPT | |
29 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102A | A01, D01, D90 | 20 | Điểm thi TN THPT | |
30 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202D | A01, D01, D07 | 24.75 | Điểm thi TN THPT | |
31 | Quản lý công nghiệp | 7510601C | A01, D01, D90 | 24.75 | Hệ chất lượng cao Điểm thi TN THPT | |
32 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301D | A00 | 26 | Điểm thi TN THPT | |
33 | Công nghệ thực phẩm | 7540101A | D90, D07 | 23.5 | Hệ chất lượng cao Điểm thi TN THPT | |
34 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605D | A00 | 26.25 | Hệ đại trà Điểm thi TN THPT | |
35 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406D | D90, D07 | 24 | Hệ đại trà Điểm thi TN THPT | |
36 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202A | A01, D01, D90 | 23.5 | Điểm thi TN THPT | |
37 | Công nghệ thông tin | 7480201C | A00 | 26.25 | Điểm thi TN THPT (Hệ chất lượng cao) | |
38 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108D | A00 | 26.5 | Điểm thi TN THPT (Hệ đại trà) | |
39 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401C | D90, D07 | 25.5 | Chất lượng cao Điểm thi TN THPT | |
40 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201D | A01, D01, D90 | 26.5 | Điểm thi TN THPT | |
41 | Công nghệ thông tin | 7480201A | A00 | 25.75 | Điểm thi TN THPT (Hệ chất lượng cao) | |
42 | Kế toán | 7340301D | A00 | 24.75 | Điểm thi TN THPT (Hệ đại trà). | |
43 | Quản lý công nghiệp | 7510601D | A00, A01, D01, D90 | 25.75 | Hệ đại trà Điểm thi TN THPT | |
44 | Công nghệ vật liệu | 7510402D | A01, D90, D07 | 24.25 | Hệ đại trà Điểm thi TN THPT | |
45 | Năng lượng tái tạo | 7510208D | A01, D01, D90 | 25.25 | Điểm thi TN THPT (Hệ đại trà) | |
46 | Kỹ thuật dữ liệu | 7480203D | A00 | 26.25 | Điểm thi TN THPT | |
47 | Kế toán | 7340301D | A01, D01, D90 | 25.25 | Điểm thi TN THPT (Hệ đại trà). | |
48 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201A | A00 | 23.75 | Điểm thi TN THPT | |
49 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102C | A00 | 20.5 | Điểm thi TN THPT | |
50 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605D | A01, D01, D90 | 26.75 | Hệ đại trà Điểm thi TN THPT | |
51 | Robot và trí tuệ nhân tạo | 7510209NT | A00 | 26.5 | Điểm thi TN THPT (Hệ miễn học phí) | |
52 | Công nghệ thông tin | 7480201C | A01, D01, D90 | 26.75 | Điểm thi TN THPT (Hệ chất lượng cao) | |
53 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401D | A00, B00 | 26 | Hệ đại trà Điểm thi TN THPT | |
54 | Công nghệ thông tin | 7480201A | A01, D01, D90 | 26.25 | Điểm thi TN THPT (Hệ chất lượng cao) | |
55 | Kế toán | 7340301C | A01, D01, D90 | 24.25 | Điểm thi TN THPT (Hệ chất lượng cao). | |
56 | Công nghệ thông tin | 7480201D | A00 | 26.75 | Điểm thi TN THPT (Hệ đại trà) | |
57 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102C | A01, D01, D90 | 21 | Điểm thi TN THPT | |
58 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605NT | A01, D01, D90 | 28.75 | Điểm thi TN THPT | |
59 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401D | D90, D07 | 26.5 | Hệ đại trà Điểm thi TN THPT | |
60 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102D | A00 | 24.5 | Điểm thi TN THPT | |
61 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301D | A00 | 26 | Điểm thi TN THPT | |
62 | Công nghệ thông tin | 7480201NT | A01, D01, D90 | 28.75 | Miễn học phí Điểm thi TN THPT | |
63 | Hệ thống nhúng thông minh và IoT | 7480118D | A00 | 26 | Điểm thi TN THPT (Hệ đại trà) | |
64 | Hệ thống nhúng thông minh và IoT | 7480118D | A01, D01, D90 | 26.5 | Điểm thi TN THPT (Hệ đại trà) | |
65 | Kỹ thuật xây dựng | 7510106D | A00 | 23.75 | Điểm thi TN THPT | |
66 | Kỹ thuật xây dựng | 7510106D | A01, D01, D90 | 24.25 | Điểm thi TN THPT | |
67 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303D | A00 | 26.5 | Điểm thi TN THPT | |
68 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303D | A01, D01, D90 | 27 | Điểm thi TN THPT | |
69 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303NT | A00 | 28.25 | Điểm thi TN THPT | |
70 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303NT | A01, D01, D90 | 28.75 | Điểm thi TN THPT | |
71 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108C | A00 | 25.5 | Điểm thi TN THPT | |
72 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108C | A01, D01, D90 | 26 | Điểm thi TN THPT | |
73 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102D | A01, D01, D90 | 25 | Điểm thi TN THPT | |
74 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201C | A00 | 24.5 | Điểm thi TN THPT | |
75 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201C | A01, D01, D90 | 25 | Điểm thi TN THPT | |
76 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | 7510206C | A00 | 23.25 | Điểm thi TN THPT (Hệ chất lượng cao) | |
77 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | 7510206C | A01, D01, D90 | 23.75 | Điểm thi TN THPT (Hệ chất lượng cao) | |
78 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301C | A00 | 24.25 | Điểm thi TN THPT | |
79 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301C | A01, D01, D90 | 24.75 | Điểm thi TN THPT | |
80 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302C | A00 | 23.75 | Điểm thi TN THPT | |
81 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302C | A01, D01, D90 | 24.25 | Điểm thi TN THPT | |
82 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302N | A00 | 21.75 | Điểm thi TN THPT | |
83 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302N | A01, D01, D90 | 22.25 | Điểm thi TN THPT | |
84 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303C | A00 | 25.5 | Điểm thi TN THPT | |
85 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303C | A01, D01, D90 | 26 | Điểm thi TN THPT | |
86 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406C | A00, B00 | 19.75 | Hệ Chất lượng cao Điểm thi TN THPT | |
87 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406C | D90, D07 | 20.25 | Hệ chất lượng cao Điểm thi TN THPT | |
88 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108A | A00 | 25 | Điểm thi TN THPT | |
89 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108A | A01, D01, D90 | 25.5 | Điểm thi TN THPT | |
90 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301A | A00 | 23.75 | Điểm thi TN THPT | |
91 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301A | A01, D01, D90 | 24.25 | Điểm thi TN THPT | |
92 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302A | A00 | 23 | Điểm thi TN THPT | |
93 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302A | A01, D01, D90 | 23.5 | Điểm thi TN THPT | |
94 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303A | A00 | 25 | Điểm thi TN THPT | |
95 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303A | A01, D01, D90 | 25.5 | Điểm thi TN THPT | |
96 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201QS | D90 | 16 | Điểm thi TN THPT. | |
97 | Kế toán | 7340301QN | A00, A01, D01, D90 | 16 | Điểm thi TN THPT. | |
98 | Quản trị tài chính kế toán | 7340303QS | A00, A01, D01, D90 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
99 | Kỹ thuật máy tính | 7480106QK | A00, A01, D01, D90 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
100 | Công nghệ thông tin | 7480201QT | A00, A01, D01 | 16 | (Tongmyong-Hàn) Điểm thi TN THPT | |
101 | Quản trị nhà hàng khách sạn | 7810103QN | A01, D01, C00, D15 | 16 | Điểm thi TN THPT (ngành học Quản lý nhà hàng và khách sạn) | |
102 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231D | D01 | 27.25 | hệ đại trà | |
103 | Thiết kế đồ họa | 7210403D | V01 | 24.25 | hệ đại trà | |
104 | Thiết kế thời trang | 7140404C | V01 | 21.25 | chất lượng cao | |
105 | Thiết kế thời trang | 7140404D | V01 | 21.25 | hệ đại trà | |
106 | Ngôn ngữ Anh | 7220201D | D01 | 26.25 | hệ đại trà | |
107 | Quản trị kinh doanh | 7340101QK | A00 | 16 | Kettering - Mỹ | |
108 | Quản trị kinh doanh | 7340101QN | A00 | 16 | Northampton - Anh | |
109 | Quản trị kinh doanh | 7340101QS | A00 | 16 | Sunderland - Anh | |
110 | Quản trị marketing | 7340115QN | A00 | 16 | Northampton - Anh | |
111 | Kinh doanh quốc tế | 7340120D | A00 | 25.25 | hệ đại trà | |
112 | Thương mại điện tử | 7340122C | A00 | 25.5 | chất lượng cao | |
113 | Thương mại điện tử | 7340122D | A00 | 26 | hệ đại trà | |
114 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201QS | A00 | 16 | Sunderland - Anh | |
115 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202D | A00 | 25.75 | hệ đại trà | |
116 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202N | A00 | 23.25 | Việt - Nhật | |
117 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203A | A00 | 24.25 | ||
118 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203C | A00 | 24.85 | ||
119 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203D | A00 | 26.25 | ||
120 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203NT | A00 | 28.25 | ||
121 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205A | A00 | 25.25 | ||
122 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205C | A00 | 26 | ||
123 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205D | A00 | 26.75 | ||
124 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205NT | A00 | 28.25 | miễn học phí | |
125 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | 7510206A | A00 | 20.75 | ||
126 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | 7510206C | A00 | 23.25 | ||
127 | Công nghệ kỹ thuật in | 7510801C | A00 | 20.25 | chất lượng cao | |
128 | Công nghệ kỹ thuật in | 7510801D | A00 | 24.25 | hệ đại trà | |
129 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103QK | A00 | 16 | Ketering - Mỹ | |
130 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103QT | A00 | 16 | Tongmyong - Hàn Quốc | |
131 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114QM | A00 | 16 | Middlesex - Anh | |
132 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114QT | A00 | 16 | Tongmyong - Hàn Quốc | |
133 | Kỹ thuật công nghiệp | 7520117D | A00 | 24.75 | hệ đại trà | |
134 | Kỹ thuật chế tạo máy và công nghiệp | 7520119QK | A00 | 16 | ||
135 | Kỹ thuật điện, điện tử | 7520202QK | A00 | 16 | Kettering - Mỹ | |
136 | Kỹ thuật điện, điện tử | 7520202QS | A00 | 16 | Sunderland - Anh | |
137 | Kỹ thuật điện, điện tử | 7520202QT | A00 | 16 | Tongmyong - Hàn Quốc | |
138 | Kỹ thuật y sinh | 7520212D | A00 | 25 | ||
139 | Công nghệ thực phẩm | 7540101A | A00 | 23 | chất lượng cao | |
140 | Công nghệ thực phẩm | 7540101C | A00 | 24.5 | chất lượng cao | |
141 | Công nghệ thực phẩm | 7540101D | A00 | 26 | hệ đại trà | |
142 | Công nghệ may | 7540209C | A00 | 19.25 | chất lượng cao | |
143 | Công nghệ may | 7540209D | A00 | 24.5 | hệ đại trà | |
144 | Kỹ nghệ gỗ và nội thất | 7549002D | A00 | 23.75 | hệ đại trà | |
145 | Kiến trúc | 7580101D | V03 | 22.5 | hệ đại trà | |
146 | Kiến trúc Nội thất | 7580103D | V03 | 22.5 | hệ đại trà | |
147 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201Q | A00 | 16 | Adelaide - Úc | |
148 | Kỹ thuật xây dựng | 7580205D | A00 | 23.5 | Công trình giao thông | |
149 | Quản lý xây dựng | 7580302D | A00 | 24 | hệ đại trà | |
150 | Quản lý và vận hành hạ tầng | 7840110D | A00 | 19 | Điểm thi TN THPT (hệ đại trà) | |
151 | Quản lý và vận hành hạ tầng | 7840110D | A01, D01, D90 | 19.5 | Điểm thi TN THPT ( Hệ đại trà) |