Cộng tác viên tiếng trung là gì

Cộng Tác Viên Kinh Doanh Dịch Vụ Viễn Thông Tại Long Biên, Hà Nội

công ty cổ phần viễn thông fpt

Chủ động tìm kiếm thông tin, tiếp cận các khách hàng tiềm năng.Đàm phán, thương lượng, xúc tiến ký kết hợp đồng với khách hàng.Tư vấn, giải thích cho khách hàng về dịch vụ INTERNET, TRUYỀN HÌNH, FPT...

Cộng tác viên tiếng trung là gì

Lĩnh vực: Hành Chính/ Nhân Sự/Phiên Dịch/ Thông Dịch

Thời gian công việc: Ít hơn 1 tháng

Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cộng tác trong tiếng Trung và cách phát âm cộng tác tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cộng tác tiếng Trung nghĩa là gì.

Cộng tác viên tiếng trung là gì
cộng tác
(phát âm có thể chưa chuẩn)

搭档 《协作。》hai chúng ta cộng tác với nhau nhé!我们两个人搭档吧。

协同 《各方互相配合或甲方协助乙方做某件事。》


合办 《联合开办(企业、学校、公司等)。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ cộng tác hãy xem ở đây
  • đem trứng chọi đá tiếng Trung là gì?
  • bạn hàng tiếng Trung là gì?
  • chu kính tiếng Trung là gì?
  • hoạt động xã hội tiếng Trung là gì?
  • hắc ín tiếng Trung là gì?
搭档 《协作。》hai chúng ta cộng tác với nhau nhé!我们两个人搭档吧。协同 《各方互相配合或甲方协助乙方做某件事。》合办 《联合开办(企业、学校、公司等)。》

Đây là cách dùng cộng tác tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cộng tác tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Nghĩa Tiếng Trung: 搭档 《协作。》hai chúng ta cộng tác với nhau nhé!我们两个人搭档吧。协同 《各方互相配合或甲方协助乙方做某件事。》合办 《联合开办(企业、学校、公司等)。》