Chopstick là gì

chopsticks

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chopsticks

Show

Phát âm : /'tʃɔpstiks/

+ danh từ số nhiều

  • đũa (để và thức ăn)

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chopsticks"

  • Những từ có chứa "chopsticks" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    gắp so đũa quyện chuốt bốc buông

Lượt xem: 936