Chi phí vốn cổ phần tính như thế nào năm 2024

Một trong những cách hiệu quả nhất để các doanh nghiệp đẩy nhanh tốc độ tăng trưởng và phát triển quy mô công ty là đầu tư hoặc cải thiện tài sản và nguồn lực để chiếm lĩnh nhu cầu của thị trường.

Quá trình chi tiêu của các doanh nghiệp khi thực hiện chiến lược đầu tư này được gọi là chi tiêu vốn. Việc đầu tư vào cải thiện nâng cấp tài sản cố định như máy móc hoặc nhà xưởng văn phòng có thể là một chặng đường dài giúp doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh, tạo cơ hội và tăng trưởng trong tương lai..

Chi phí vốn cổ phần tính như thế nào năm 2024

Trong bài viết này, Vietcap sẽ giới thiệu tới các nhà đầu tư về chi phí vốn là gì, cũng như ý nghĩa và tầm quan trọng của chi phí vốn, bất kể doanh nghiệp đang hoạt động trong lĩnh vực nào.

Chi phí vốn (Capital Expenditure, viết tắt là CAPEX) hay chi tiêu vốn hoặc chi phí tài sản cố định là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh, được hiểu như một khoản phí đầu tư. Chi tiêu vốn là tổng số tiền chi tiêu để mua sắm, nâng cấp, quản lý, sửa chữa hoặc duy trì tài sản vật chất của công ty, như nhà máy, đất đai, máy móc, công nghệ hoặc văn phòng,..đôi khi có thể là tài sản vô hình (bằng sáng chế, giấy phép).

Các doanh nghiệp sử dụng vốn đầu tư vì hai lý do:

  • Chi phí bảo trì, chi phí để duy trì mức độ hoạt động hiện tại của công ty (như sửa chữa nâng cấp nhà xưởng, sửa chữa thiết bị, v.v.)
  • Và để thúc đẩy tăng trưởng trong tương lai (như xây dựng thêm nhà máy hoặc hệ thống máy móc mới, phương tiện vận tải mới..).

Ví dụ: Doanh nghiệp mua một xe container để phục vụ cho việc vận chuyển hàng hóa sản xuất. Vậy chi phí mua sắm hoặc sửa chữa cho chiếc xe container đó chính là chi tiêu vốn.

Chi tiêu vốn đảm nhiệm vai trò là nguồn vốn chi tiêu khi doanh nghiệp mua tài sản mới hoặc kéo dài tuổi thọ cho những sản phẩm đang sở hữu. Trong các báo cáo dòng tiền, bộ phận kế toán thường liệt kê khoản phí Chi tiêu vốn vào mục: “Đầu tư vào nhà máy, tài sản và thiết bị”. Nguồn vốn này có thể được tạo ra từ dòng tiền được hỗ trợ, như: công ty phát hành cổ phiếu, trái phiếu, vay vốn ngân hàng,…

Chi phí vốn (CAPEX) và Chi phí hoạt động (OpEx)

Các doanh nghiệp thường phải chia trả nhiều chi phí phát sinh trong quá trình hoạt động kinh doanh, từ tiền thuê văn phòng và nhà máy đến tiền lương của công nhân và chi phí bán hàng... Để dễ dàng quản trị, các doanh nghiệp phân loại thành chi phí chi tiêu vốn (CAPEX) và chi phí hoạt động (OpEx).

CAPEX là chi phí mua hàng hóa và dịch vụ quan trọng để cải thiện hiệu suất và tăng trưởng của công ty. Đây là những chi phí dài hạn, bao gồm chi phí tài sản cố định như bất động sản, nhà xưởng và thiết bị máy móc (được gọi chung là PPE).

Mặt khác, OpEx là chi phí mà các doanh nghiệp phải chịu để vận hành các hoạt động hàng ngày hàng tháng. Đây là những chi phí ngắn hạn bao gồm chi phí thuê nhà và các tiện ích, tiền lương, thuế, chi phí bán hàng, chi phí quản lý và chi phí chung khác..

CAPEX (Chi phí vốn)

OpEx (Chi phí hoạt động)

Vốn đầu tư vào tài sản dài hạn

Tiền chi cho các chi phí hàng ngày

Mang lại lợi ích lâu dài cho công ty

Mang lại lợi ích ngắn hạn cho công ty

Chủ yếu là các chi phí lớn và thường không định kỳ, chỉ khấu hao thành chi phí hàng kỳ

Thông thường chi phí nhỏ và định kỳ

Đặc điểm của chi phí vốn

Thông qua chỉ số CAPEX bạn có thể biết được công ty đang đầu tư bao nhiêu vốn vào tài sản cố định mới. Và dòng vốn này có giúp duy trì hoặc phát triển doanh nghiệp. Về mặt kế toán, chi phí được coi là chi phí vốn khi tài sản là tài sản vốn mới mua hoặc khoản đầu tư có tuổi thọ hơn một năm hoặc giúp cải thiện tuổi thọ hữu ích của tài sản vốn hiện có.

Mỗi công ty sẽ có một chi phí CAPEX khác nhau từ chi phí này doanh nghiệp có thể liệt kê được chi tiêu vốn hay tài sản có phụ thuộc vào ngành công nghiệp nó chiếm hay không.

Công thức tính chỉ số CAPEX

Muốn tính được chỉ số CAPEX, việc đầu tiên chúng ta cần xác định được số dư PP & E của kỳ trước, sau đó cộng thêm khấu hao hiện tại để ra kết quả.

Công thức: CAPEX = Δ PP & E + Khấu hao hiện tại

Trong đó:

CAPEX: chi phí đầu tư

Δ PP & E: thay đổi trong bất động sản, nhà máy và thiết bị

Một số công thức liên quan:

CF (Báo cáo thu nhập/báo cáo tài chính) / CAPEX = Dòng tiền từ hoạt động / Chi phí vốn

Chúng ta cũng có thể dùng chi phí vốn để tính FCFE (Dòng tiền mặt tự do) qua công thức:

FCFE = Thu nhập cổ phiếu – (CAPEX – khấu hao) x (1 – tỷ lệ nợ) – (Thay đổi vốn lưu động trên mạng) x (1 – tỷ lệ nợ)

FCFE = Thu nhập ròng – CAPEX – Thay đổi số vốn lưu động ròng + Nợ mới – Hoàn trả nợ

Vậy, Capital Expenditure càng lớn, dòng tiền mặt tự do càng có xu hướng giảm.

Tầm quan trọng của chi phí vốn (CAPEX)

Các quyết định về số tiền đầu tư vào chi tiêu vốn thường là những quyết định cực kỳ quan trọng của một doanh nghiệp. Chúng rất quan trọng vì những lý do sau:

  • Sự ảnh hưởng lâu dài

Hiệu quả của các quyết định chi tiêu vốn thường kéo dài trong tương lai. Phạm vi của các hoạt động sản xuất hoặc chế tạo hiện tại chủ yếu là kết quả của chi tiêu vốn trong quá khứ. Tương tự như vậy, các quyết định hiện tại về chi tiêu vốn sẽ có ảnh hưởng lớn đến các hoạt động trong tương lai của công ty.

Các quyết định đầu tư vốn là động lực định hướng của tổ chức. Các mục tiêu chiến lược dài hạn, cũng như quy trình lập ngân sách của một công ty, cần phải được thực hiện trước khi cho phép chi tiêu vốn.

CAPEX rất quan trọng đối với các công ty để phát triển hoặc duy trì hoạt động kinh doanh bằng cách đầu tư vào tài sản, nhà máy và thiết bị (PP&E), sản phẩm và công nghệ mới. Các chuyên gia phân tích tài chính và nhà đầu tư thường rất chú ý đến hoạt động chi tiêu vốn của công ty, mặc dù chi tiêu vốn không được thể hiện trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hàng kỳ, nhưng lại có tác động đáng kể đến dòng tiền trong doanh nghiệp.

Chi tiêu vốn thường có ảnh hưởng đáng kể đến tình hình tài chính ngắn hạn và dài hạn của một doanh nghiệp. Do đó, việc đưa ra các quyết định đầu tư thận trọng có tầm quan trọng thiết yếu đối với sức khỏe tài chính của một công ty. Nhiều doanh nghiệp thường cố gắng cố gắng duy trì mức chi phí từ những năm trước, hoặc giảm bớt, trong khi duy trì tăng trưởng lợi nhuận ổn định, để các nhà đầu tư thấy sự chú trọng đầu tư vào sự phát triển của doanh nghiệp. Công ty sử dụng càng ít lợi nhuận hàng năm cho CAPEX càng có lợi thế cạnh tranh nhiều hơn.

  • Chi phí ban đầu cao

Chi phí vốn thường chiếm một phần vốn rất lớn, đặc biệt là đối với các công ty trong các ngành như sản xuất, viễn thông, tiện ích và khai thác dầu. Đầu tư vốn vào các tài sản vật chất như văn phòng nhà xưởng, thiết bị dây chuyền máy móc hoặc tài sản mang lại tiềm năng lợi nhuận trong thời gian dài nhưng ban đầu sẽ cần một khoản tiền lớn.

Bên cạnh đó, Chi phí vốn là việc đầu tư dài hạn, không thể thu hồi ngay lập tức, nó cần có thời gian hoạt động, khả năng để thanh lý lại cũng khá thấp do đặc thù được thiết kế riêng cho từng doanh nghiệp.

  • Khấu hao

Chi tiêu vốn có sự đầu tư lớn từ ban đầu trong danh mục tài sản của một doanh nghiệp. Tuy nhiên, một khi tài sản vốn bắt đầu được đưa vào sử dụng, sẽ bắt đầu tính khấu hao và tài sản sẽ giảm giá trị trong suốt thời gian sử dụng hữu ích của chúng. Khi chi phí vốn giảm, tài sản cố định sẽ bị mất đi một phần giá trị sau mỗi kỳ kế toán.

Chi phí vốn cổ phần tính như thế nào năm 2024

Tham khảo chiến lược đại dương xanh, đại dương đỏ

Ứng dụng của chi tiêu vốn trong đầu tư chứng khoán

Trong lĩnh vực đầu tư chứng khoán, Chi tiêu vốn là nhân tố quan trọng không thể thiếu để đánh giá hoạt động kinh doanh, được ứng dụng trong phân tích và lựa chọn cổ phiếu doanh nghiệp. Chỉ số này được ứng dụng vào một số công thức để các nhà đầu tư có thể áp dụng và tham khảo.

  • Tính CFO thông qua CAPEX

CFO/CAPEX = Dòng tiền thuần hoạt động kinh doanh/ CAPEX

Tỷ lệ CFO/CAPEX > 1: Hoạt động kinh doanh hiệu quả

Tỷ lệ CFO/CAPEX < 1: Hoạt động kinh doanh chưa hiệu quả, doanh nghiệp cần thêm vốn để phục vụ nhu cầu

Lưu ý: Khi tính CFO/CAPEX, bạn cần xem xét tỷ lệ ngành cụ thể. Ngoài ra, bạn cũng nên so sánh tỷ lệ doanh CFO/CAPEX của doanh nghiệp khác (cùng lĩnh vực) có mức CAPEX tương đương.

  • Tính dòng tiền tự do (FCFF) qua chỉ số CAPEX

FCFF = EBIT (Lợi nhuận kinh doanh) x (1 – Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp) + Khấu hao – CAPEX – Thay đổi vốn lưu động

FCFF > 0: Doanh nghiệp vẫn còn tiền mặt sau khi trừ chi phí

FCFF < 0: Doanh nghiệp không đủ doanh thu phục vụ cho các hoạt động

  • Tính dòng tiền thuần vốn (FCFE) qua chỉ số CAPEX

FCFE = (EBIT – Chi phí lãi vay) x (1 – Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp) + Khấu hao – CAPEX – Thay đổi vốn lưu động + (Vay nợ mới – Trả nợ cũ)

FCFE > 0: Doanh nghiệp có đủ nguồn tài chính để chi trả cổ tức cho các cổ đông

FCFE < 0: Doanh nghiệp không đủ nguồn tài chính để chi trả cổ tức cho các cổ đông. Nếu muốn duy trì cổ tức, doanh nghiệp cần có chính sách đầu tư, vay vốn.

Thông thường, CAPEX chiếm tỷ trọng trong dòng tiền đầu tư của mỗi doanh nghiệp. Chỉ số CAPEX sẽ cho phép nhà đầu tư xác định doanh nghiệp đang sử dụng bao nhiêu tiền vào việc sản xuất, duy trì và phát triển.

Nhà đầu tư có thể dựa vào tỷ trọng CAPEX với dòng tiền để đánh giá mức độ uy tín, quy mô và hiệu suất sản xuất của doanh nghiệp. Với những doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh lâu dài thường sẽ sử dụng một khoản nhỏ lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh để tái đầu tư vào tài sản cố định, như vậy mới có thể duy trì vị thế và giữ được sức cạnh tranh trên thị trường.

Chi phí vốn cổ phần tính như thế nào năm 2024

Biểu đồ tâm lý nhà đầu tư chứng khoán

Trong chứng khoán, nhà đầu tư có thể so sánh chỉ số CAPEX để đánh giá các mã cổ phiếu của doanh nghiệp:

Nếu tỷ lệ CAPEX/lợi nhuận sau thuế trong vòng đời của tài sản thấp, điều này cho thấy tính cạnh tranh của doanh nghiệp rất cao.

  • Nếu tổng CapEx nhỏ hơn 50% lợi nhuận sau thuế, đây là dấu hiệu tốt cho thấy doanh nghiệp có thể có lợi thế cạnh tranh.
  • Trường hợp doanh nghiệp sử dụng hơn nửa (50%) lợi nhuận sau thuế để chi mua, đầu tư tài sản cố định, nhà đầu tư cần cân nhắc khi quyết định đầu tư, vì doanh nghiệp đang thâm dụng vốn, bào mòn lợi nhuận trong thời gian dài.

Nếu tỷ lệ CFO (dòng tiền từ hoạt động kinh doanh)/CAPEX càng lớn, năng lực của doanh nghiệp càng cao. Bởi, tỷ lệ này cho biết khả năng đáp ứng việc đầu tư tài sản cố định của doanh nghiệp đó. Nếu:

  • CFO/CAPEX > 1: cho biết hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp đang tạo ra đủ tiền mặt để chi trả các chi phí đầu tư, sửa chữa tài sản cố định.
  • CFO/CAPEX < 1: cho biết doanh nghiệp hoạt động không hiệu quả, phải đi vay tiền để duy trì việc sản xuất kinh doanh, mua thêm tài sản cố định.

Phân tích CapEx thường thích hợp với những mô hình kinh doanh thâm dụng vốn (capital intensive), đó là những công ty công nghiệp sản xuất, tiện ích, dầu khí, vận tải,... vì mô hình của họ phụ thuộc lớn vào đầu tư tài sản cố định để tạo ra doanh thu. Do đó, chi phí đầu tư CapEx của họ chiếm phần lớn trên tổng chi phí.

Chi phí vốn cổ phần tính như thế nào năm 2024

Khi vận hành hay xem xét đầu tư vào một doanh nghiệp, Chi phí vốn là chỉ số quan trọng mà nhà đầu tư không thể bỏ qua. Với những kiến thức đã chia sẻ qua bài viết trên, Vietcap hy vọng nhà đầu tư đã hiểu hơn về chi tiêu vốn, ý nghĩa và tầm quan trọng của chi tiêu vốn. Chúc các nhà đầu tư thành công.