Cái chum tiếng anh là gì

chụm lại

độ chụm

chụm tay

đốn chụm

chụm xoay

bằng cách chụm

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "chúm chím", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ chúm chím, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ chúm chím trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

1. Chúm môi và hơi nghiêng vào thôi, được không.

Pucker up big and lean in just a little bit, okay?

2. Rồi Dom sẽ chím bu cho em.

Then Dom will give me a blowjob.

3. Có một con chím vớ vẩn ngoài kia kìa

There' s a big fucking bird over there.- * No more **

4. Ta nói ta sẽ huấn luyện ngươi... không phải đắm chím trong nỗi nhớ nhà cùng ngươi.

I said I would train you... not wallow in nostalgia with you.

5. Đúng, em biết đấy, không gì tệ hơn khi rúc xuống chím bu và liếm phải bựa đầu khấc có mùi như giày của tổng đà chủ Cái Bang.

Yeah, you know, there's nothing worse than heading down south and getting a whiff of some moldy foreskin that smells like a homeless guy's shoes.

Guessed translations

These translations were "guessed" using an algorithm and are not human confirmed. Be careful.

Anh ấy thường giấu chúng trong những cái chum lớn. và để nó lên men trong tháp chuông suốt mùa đông.

He used to hide it in these big clay pots, have it ferment in the bell tower over the winter.

OpenSubtitles2018.v3

Video liên quan

Chủ đề