Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này
Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ
với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶
-
leaf
/liːf/
(chiếc) lá
-
trunk
/trʌŋk/
thân cây
-
bark
vỏ cây
-
root
/ruːt/
rễ cây
-
branch
/brɑːntʃ/
cành cây
-
twig
/twɪɡ/
cành con, nhánh con
Bạn đã trả lời đúng 0 / 0 câu hỏi.
-
seed
/siːd/
hạt giống
-
bulb
/bʌlb/
củ
-
petal
/ˈpetəl/
cánh hoa
-
pollen
/ˈpɑːlən/
phấn hoa
-
bud
/bʌd/
búp
-
blossom
/ˈblɑːsəm/
nở hoa
-
fertilizer
/ˈfɜːtɪlaɪzər/
phân bón
-
pesticide
/ˈpestɪsaɪd/
thuốc trừ vật hại
-
climber
/ˈklaɪmər/
dây leo
-
trellis
/ˈtrelɪs/
giàn leo
-
weed
/wiːd/
cây dại
-
moss
/mɔːs/
rêu
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
-
Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
-
Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
-
Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
-
Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày
cái cây mà không một cái cây mà cái cây đã cái cây đang hai cái cây mỗi cái cây
|