Xem các khóa học chinh phục tiếng Đức của Hallo trung tâm tiếng Đức uy tín và tốt nhất ở TPHCM Show
Giao tiếp tiếng đức cơ bản Học tiếng đức online miễn phí Học tiếng đức cho người mới bắt đầu Câu liên kết (Konjunktionalsätze) là các mệnh đề phụ (Nebensatz) được bắt đầu bằng các liên từ thứ cấp. Vì là mệnh đề phụ nên các câu liên kết có động từ nằm ở cuối câu. Dựa theo mục đích mà ta có thể phân ra các loại câu liên kết trong tiếng đức như sau: Kausalsatz (Begründungssatz) – Câu giải thích lý do (Konjunktionen: weil, denn, da, dass, nämlich ...) z.B. Ich heirate dich, weil ich dich liebe. Morgen ist schulfrei, da die Ferien beginnen. Konditionalsatz (Bedingungssatz) – Câu điều kiện (Konjunktionen: wenn, falls, sofern, andernfalls, sonst ...) z.B. Die Note wird gut, wenn du gelernt hast. Ich mache einen Tee, falls du kommst. Modalsatz (Satz der Art und Weise) – Câu cách thức (Konjunktionen: indem, als ob ...) z.B. Ihr könnt das Spiel gewinnen, indem ihr euch voll einsetzt. Temporalsatz (Zeitsatz) – Câu chỉ thời gian (Konjunktionen: nachdem, während, seitdem, bis ...) z.B. Die Klasse erreichte gerade den Bahnhof, als der Zug einfuhr. Nachdem die Schüler eingestiegen waren, fuhr der Zug wieder ab. Bevor sie in die Schule kam, war sie im Kindergarten. Während er im Auto fuhr, hörte er Radio. Seit er täglich die Zeitung liest, ist er besser informiert. Konzessivsatz (Einräumungssatz) – câu thể hiện ý trái ngược (Konjunktionen: obwohl, obgleich, zwar - aber, wenngleich ...) z.B. Er hat das Rennen gewonnen, obwohl er nicht gedopt war. Obgleich sie sehr müde war, ging sie doch noch ins Kino. Konsekutivsatz (Folgesatz) – câu chỉ kết quả (Konjunktionen: dass, so dass ...) z.B. Der Schiedsrichter erklärt die Regeln, so dass sich die Spieler daran halten. Die Sonne scheint kräftig, so dass man sich eincremen muss. Sie war so in das Buch vertieft, dass sie das Klingeln nicht hörte. Disjunktivsatz (Auschließungssatz) – câu loại trừ (Konjunktionen: entweder - oder, oder ...) z.B. Entweder nehmen wir den Bus um 12.00 Uhr oder den um 13.00 Uhr. Restriktivsatz (Einschränkungssatz) – câu hạn chế (Konjunktionen: aber, nur, sondern, jedoch, ...) z.B. Er kommt zu Besuch, aber nur für eine kurze Zeit.
Hãy vào Hallo mỗi ngày để học những bài học tiếng Đức hữu ích bằng cách bấm xem những chuyên mục bên dưới : Học Tiếng Đức Online : chuyên mục này giúp bạn học từ vựng, ngữ pháp, luyện nghe, luyện nói, viết chính tả tiếng đức Kiểm Tra Trình Độ Tiếng Đức : chuyên mục này giúp bạn kiểm tra trình độ tiếng đức Du Học Đức : chuyên mục chia sẻ những thông tin bạn cần biết trước khi đi du học tại nước Đức Khóa Học Tiếng Đức Tại TPHCM : chuyên mục này giúp bạn muốn học tiếng đức chuẩn giọng bản ngữ, dành cho các bạn muốn tiết kiệm thời gian học tiếng Đức với giảng viên 100% bản ngữ, đây là khóa học duy nhất chỉ có tại Hallo với chi phí ngang bằng với các trung tâm khác có giảng viên là người Việt. Ngoài ra đối với các bạn mới bắt đầu học mà chưa nghe được giáo viên bản xứ nói thì hãy học lớp kết hợp giáo viên Việt và giáo viên Đức giúp các bạn bắt đầu học tiếng Đức dễ dàng hơn vì có thêm sự trợ giảng của giáo viên Việt. Rất nhiều các khóa học từ cơ bản cho người mới bắt đầu đến các khóa nâng cao dành cho ai có nhu cầu du học Đức. Hãy có sự lựa chọn tốt nhất cho mình. Đừng để mất tiền và thời gian của mình mà không mang lại hiệu quả trong việc học tiếng Đức. Lịch khai giảng Hallo: https://hallo.edu.vn/chi-tiet/lich-khai-giang-hallo.html Hotline: (+84)916070169 - (+84) 916 962 869 - (+84) 788779478 Email: [email protected] Văn phòng: 55/25 Trần Đình Xu, Phường Cầu Kho, Quận 1, Hồ Chí Minh Tags: cau lien ket trong tieng duc, hoc tieng duc cho nguoi moi bat dau, hoc tieng duc, giao tiep tieng duc co ban, hoc tieng duc online mien phi , trung tam tieng duc
Trong bài viết này mình mới cập nhật lại về chủ đề các loại câu phụ trong tiếng Đức. Bạn sẽ ôn lại về cách sử dụng tất cả các loại câu phụ như wenn, weil, ob, bis, indem, nachdem … và các loại câu mang ý nghĩa tương đương nhưng lại không phải câu phụ như deshalb, trotzdem, um zu … Đọc thêm: Sách Ngữ pháp tiếng Đức theo cách dễ hiểu Version 2.0 dày 531 trang in màu 100%. Nội dung của sách bao gồm toàn bộ ngữ pháp tiếng Đức từ A1 đến C1 được sắp xếp theo 45 chương từ dễ đến khó. Sách 3000 từ vựng tiếng Đức thông dụng dày 400 trang in màu 100% cung cấp 3000 từ vựng quan trọng và phổ biến trong cuộc sống hàng ngày cũng như thường xuyên xuất hiện trong các giáo trình dạy và học tiếng Đức. Sách Bài tập Ngữ pháp tiếng Đức theo cách dễ hiểu dày 312 trang in màu 100%. Cuốn sách giúp bạn luyện tập thành thạo các dạng bài tập ngữ pháp tiếng Đức từ trình độ A1 đến C1. Sách Ôn thi tiếng Đức theo cách hiệu quả – A1 dày 400 trang in trên giấy couché. Sách giúp người học vượt qua kỳ thi A1 bằng những hướng dẫn về cách giải đề thi một cách tỉ mỉ cũng như giúp rèn luyện tư duy làm bài thi một cách hiệu quả nhất. Khái niệm câu phụ trong tiếng Đức
Quy định về màu sắc để bạn dễ theo dõi
Câu phụ với wenn hoặc falls (Câu điều kiện Konditionalsatz)Câu phụ với Wenn Khi nào dùng Wenn: Trả lời cho câu hỏi Wann? (Khi nào?) Hoặc Unter welcher Bedingung? (Với điều kiện nào?) Câu phụ với Falls Khi nào dùng Falls: Về mặt ý nghĩa cũng tương tự như wenn (Ý nghĩa: Khi, nếu, trong trường hợp) nhưng về mặt xác suất thì câu với falls mang ý nghĩa là điều kiện sẽ khó xảy ra hơn theo đánh giá chủ quan của người nói.Wenn ich Zeit habe, fahre ich nach Paris. (Khi tôi có thời gian, tôi sẽ tới Paris -> Khả năng về mặt xác suất tôi có thời gian là cao, tôi biết chắc chắn sẽ có lúc tôi có thời gian). Falls ich Zeit habe, fahre ich nach Paris (Trong trường hợp tôi có thời gian, tôi sẽ tới Paris. Có thể tôi sẽ có thời gian, nhưng khả năng này theo tôi nghĩ là thấp, tôi e rằng tôi sẽ không có thời gian). Câu phụ với weil hoặc da Trả lời cho câu hỏi Warum, wieso (Tại sao)? Ich kaufe mir einen BMW, weil ich viel Geld habe. Theo như ví dụ trên: Nếu vế phụ (vì tôi có nhiều tiền) đứng sau vế chính (Tôi mua một chiếc BMW) -> Khuyên dùng weil (tuy nhiên không bắt buộc) Da về nghĩa cũng y hệt như weil, nhưng khi muốn đảo vế phụ lên trước thì bạn nên dùng da (tuy nhiên cũng không bắt buộc) Da ich viel Geld habe, kaufe ich mir einen BMW. Ngoài ra trong ngôn ngữ nói thường ngày, khi dùng da thì bạn đang ngầm mặc định là đối phương đã biết sự việc đó rồi. Da ich viel Geld habe, kaufe ich mir einen BMW. Người nghe đối diện đã biết bạn là một người có nhiều tiền từ lâu rồi. Weil ich viel Geld habe, kaufe ich mir einen BMW. Người nghe đối diện mới lần đầu được biết bạn là một người có nhiều tiền. Câu phụ chỉ sự nhượng bộ với obwohlCâu phụ với obwohl Dùng câu phụ dạng này để thể hiện một sự đối lập phi logic giữa 2 mệnh đề. Obwohl es regnet, nehme ich keinen Regenschirm mit. Trời mưa thì phải mang ô -> Đây là một sự logic. Mặc dù trời mưa, nhưng tôi không mang theo ô -> Phi logic Cùng với ý nghĩa nhượng bộ/thể hiện sự đối lập phi logic, chúng ta còn 2 loại từ trotzdem và dennoch đều mang ý nghĩa là “tuy nhiên“. Nhưng bạn cần lưu ý, đây không phải là câu phụ Nebensatz vì khi sử dụng trotzdem và dennoch thì Verb sẽ đứng ở vị trí thứ 2 chứ không phải cuối câu nữa. Chúng được gọi là Konzessivsatz: Câu nhượng bộ. Das Wetter ist sehr schön, trotzdem bleibt sie zu Hause. (Thời tiết rất đẹp, tuy nhiên cô ấy vẫn ở nhà) Trotzdem hay dennoch cũng có thể đứng sau động từ và chủ ngữ (ở vị trí số 3): Das Wetter ist sehr schön, bleibt sie dennoch zu Hause. (Thời tiết rất đẹp, tuy nhiên cô ấy vẫn ở nhà) Câu phụ chỉ cách thức với indem (Modalsatz)Câu phụ với indem Câu phụ với indem trả lời cho câu hỏi Wie (Thế nào)? Có nghĩa là mệnh đề phụ sẽ diễn giải việc phải làm thế nào để đạt được điều mong muốn ở mệnh đề chính. Bạn có thể tạm dịch indem = thông qua việc. Man kann programmieren lernen, indem man einen Programmierkurs besucht. Người ta có thể học lập trình, thông qua việc đến tham dự 1 khóa học lập trình. Câu phụ chỉ kết quả với so dassCâu phụ với so dass Là loại câu phụ để thể hiện kết quả/hậu quả từ những hành động/sự việc đã xảy ra ở mệnh đề chính. Ich habe fleißig gelernt, so dass ich diese Prüfung bestanden habe. Tôi đã học rất chăm chỉ, do đó tôi đã đỗ kỳ thi này. So dass có thể tách ra khi ở mệnh đề chính có xuất hiện tính từ và tính từ này phải có ảnh hưởng/liên quan đến kết quả ở mệnh đề phụ: Es war so kalt, dass viele arme Menschen starben. Trời quá lạnh, do đó rất nhiều người nghèo bị thiệt mạng. (Tính từ lạnh có ảnh hưởng và là nguyên nhân gây ra kết quả nhiều người nghèo thiệt mạng) Cùng với ý nghĩa thể hiện kết quả/hậu quả, chúng ta còn loại từ deshalb. Nhưng bạn cần lưu ý, câu với deshalb không phải là câu phụ Nebensatz vì Verb sẽ đứng ở vị trí thứ 2 chứ không phải cuối câu nữa. Chúng được gọi là Konsekutivsatz: Câu chỉ kết quả. Tuy nhiên về ý nghĩa thì không khác gì so dass. Ich habe fleißig gelernt, deshalb habe ich diese Prüfung bestanden. Tôi đã học rất chăm chỉ, do đó tôi đã đỗ kỳ thi này. Câu phụ chỉ thời gian (Temporaler Nebensatz)Câu phụ chỉ thời gian Là một câu phụ luôn đi kèm với những liên từ chỉ thời gian (temporalen Konjunktionen) như: Bis, nachdem, seit, solange, während … Bis (Cho tới khi): Dùng để diễn tả 1 quãng thời gian tính từ bây giờ cho đến lúc đó Ich spiele am Computer, bis meine Mutter wieder zurück kommt. (Tôi chơi vi tính, cho tới khi mẹ tôi quay trở về) Nachdem (Sau khi): Hành động ở câu phụ gắn với nachdem sẽ diễn ra trước hành động ở câu chính và hành động ở câu phụ luôn chênh 1 thời so với hành động ở câu chính.
Nachdem ich mein Studium abgeschlossen habe, fliege ich zurück nach Vietnam.
Nachdem ich gestern geschwommen hatte, aß ich Snacks.
Seit (Từ khi): Mô tả 1 hành động đã bắt đầu/diễn ra trong quá khứ, nhưng đến hiện tại vẫn đang tiếp tục xảy ra/chưa kết thúc. Seit ich Deutsch lerne, finde ich es immer noch spannend. Từ khi tôi học tiếng Đức, tôi luôn cảm thấy nó thú vị. Solange (Chừng nào – as long as): Mô tả 2 hành động diễn ra đồng thời (gleichzeitig) và hành động ở câu chính sẽ kết thúc, một khi hành động ở câu phụ solange bị chấm dứt. Menschen können leben, solange es Wasser auf der Erde gibt. Con người có thể sống được, chừng nào còn có nước trên Trái Đất. Nếu hành động ở câu phụ kết thúc: Nếu hết nước -> Hành động ở câu chính cũng chấm dứt: Con người không thể sống được. Während (Trong khi): Tương tự như solange, cũng mô tả 2 hành động diễn ra đồng thời (gleichzeitig). NHƯNG không có sự phụ thuộc giữa 2 hành động. Bất kỳ 1 hành động nào kết thúc, cũng không ảnh hưởng đến hành động kia. Ich lese die Bücher, während sie Musik hört. Tôi đọc sách, trong khi cô ấy nghe nhạc. Nếu hành động ở câu phụ kết thúc: Cô ấy có ngừng nghe nhạc, thì tôi vẫn đọc sách như thường (không ảnh hưởng đến hành động ở câu chính) Câu phụ chỉ mục đích với damit (Finalsatz)Câu phụ với damit Là loại câu phụ nhằm bổ sung ý nghĩa về mục đích cho vế chính. Khi nào dùng damit: Có thể sử dụng ngay cả khi chủ ngữ ở vế chính và vế phụ khác nhau. Ich lerne Chinesisch, damit mein Vater zufrieden ist. Tôi học tiếng Trung, để cho bố tôi hài lòng. (Ich và mein Vater là 2 chủ ngữ hoàn toàn khác nhau) Khi nào dùng um..zu: Đây không phải là một câu phụ Nebensatz. Mà nó là một câu Finalsatz (câu mục đích). Cũng dùng để thể hiện mục đích như damit, nhưng chỉ sử dụng khi chủ ngữ ở vế chính và vế phụ là một. Ich lerne Deutsch, um in Deutschland zu studieren. Tôi học tiếng Đức, để học tập ở Đức. (Học tiếng Đức và học tập ở nước Đức đều là hành động của 1 chủ ngữ Ich) Câu phụ với dass hoặc obCâu phụ với dass Là loại câu phụ miêu tả một hành động hay một sự việc mang ý nghĩa bổ sung thông tin cho mệnh đề chính khi mệnh đề chính chứa các động từ hoặc cụm từ dưới đây Các động từ: Wissen, sagen, erklären, behaupten, denken, glauben, meinen, annehmen, hören, finden, meinen, fühlen, wünschen, erwarten, hoffen, befürchten, vermuten … Các cụm từ: Es freut mich, es ist möglich, es ist wichtig, es ist notwendig, es ist sicher, es tut mir Leid, ich finde es gut … Ich denke, dass du eine gute Lösung hast. Tôi nghĩ rằng, bạn có một giải pháp tốt. (Bổ sung thông tin cho mệnh đề tôi nghĩ cái gì?) Es ist wichtig, dass du Deutsch fließend sprechen kannst. Điều quan trọng là, bạn có thể nói tiếng Đức trôi chảy. (Bổ sung thông tin cho vấn đề cái gì quan trọng?) Câu phụ với ob Khi thông tin ở trong vế phụ cũng không chắc chắn với người nói. Do đó, vế chính thường là các câu phủ định nhằm thể hiện sự nghi vấn hoặc các câu hỏi như dưới đây Ich möchte fragen, ob es möglich ist. Tôi muốn hỏi rằng, liệu điều đó có khả thi không? Ich bin mir nicht sicher, ob ich die Prüfung bestehen kann. Tôi không chắc rằng, liệu tôi có thể đỗ kỳ thi hay không. Ich weiß nicht, ob du viel Geld hast. Tôi không rõ, liệu bạn có nhiều tiền không. Sách Ngữ pháp tiếng Đức theo cách dễ hiểu Version 2.0 dày 531 trang in màu 100%. Nội dung của sách bao gồm toàn bộ ngữ pháp tiếng Đức từ A1 đến C1 được sắp xếp theo 45 chương từ dễ đến khó. Sách 3000 từ vựng tiếng Đức thông dụng dày 400 trang in màu 100% cung cấp 3000 từ vựng quan trọng và phổ biến trong cuộc sống hàng ngày cũng như thường xuyên xuất hiện trong các giáo trình dạy và học tiếng Đức. Sách Bài tập Ngữ pháp tiếng Đức theo cách dễ hiểu dày 312 trang in màu 100%. Cuốn sách giúp bạn luyện tập thành thạo các dạng bài tập ngữ pháp tiếng Đức từ trình độ A1 đến C1. Sách Ôn thi tiếng Đức theo cách hiệu quả – A1 dày 400 trang in trên giấy couché. Sách giúp người học vượt qua kỳ thi A1 bằng những hướng dẫn về cách giải đề thi một cách tỉ mỉ cũng như giúp rèn luyện tư duy làm bài thi một cách hiệu quả nhất. |