Bsr trả cổ tức 2023

Bsr trả cổ tức 2023

Tìm mã CK, công ty, tin tức

Copy link

Tổng hợp trong phiên BSR

Giá trần 23.00

Giá TC 20.00

Giá sàn 17.00

NN mua 11,400

Cao nhất 20.50

Trung bình 19.98

Thấp nhất 19.50

NN bán 0

Xem lịch sử khớp lệnh tại đây Mới

Chỉ số quan trọng BSR

EPS năm 2021 2,162

P/E 4QGN 3.96

EPS 4 quý gần nhất 5,042

KLGD 10 phiên 6,931,516

EPS pha loãng 5,042

ROE 4QGN 38.73

ROA 4QGN 22.25

Giá trị sổ sách 15,805.18

P/B 1.26

Beta 1.88

Vốn hóa (tỷ) 62,940 (+1,001)

Slg niêm yết 244,119,369

Slg lưu hành 3,100,499,616

Giá cao nhất 52T 31.96

Slg TDCN 310,049,962

Giá thấp nhất 52T 18.63

Tỷ lệ free-float (%) 10

Room NN 244,119,369

Tỷ lệ % Room NN 10

Room NN còn lại 24,410,796.9

Kế hoạch kinh doanh BSR

*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

#Kế hoạch 2022Lũy kế đến Q2/2022Đạt được

Doanh thu

91,677.7

87,174.2

95.09%

Lợi nhuận trước thuế

1,370.7

13,164

960.38%

Lợi nhuận sau thuế

1,295.4

12,473.2

962.88%

Lịch chia cổ tức BSR

Bsr trả cổ tức 2023

Công ty Cổ phần Lọc Hóa Dầu Bình Sơn (BSR) là đơn vị thành viên của Tập đoàn Dầu khí Việt Nam được giao trách nhiệm tiếp nhận, quản lý, vận hành sản xuất kinh doanh Nhà máy lọc dầu Dung Quất, giữ vai trò tiên phong và đặt nền móng cho sự phát triển ngành công nghiệp lọc hóa dầu VN. Xem thêm

Lịch sử giao dịch BSR

*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

NgàyGiá TTTăng/GiảmTổng GTDDKL

17/10/2022

20.3

0.3 +1.50%

123.15

6,164,800

14/10/2022

20.1

0.6 +3.08%

146.17

7,295,500

13/10/2022

19.7

-0.2 -1.01%

95.79

4,903,100

12/10/2022

19.9

0 0.00%

95.91

4,826,900

11/10/2022

19.3

-0.7 -3.50%

195.13

9,803,600

Xem thêm

Giao dịch khối ngoại BSR

*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

Ngày

Giá TT

Khối lượng

Giá trị

Mua

Bán

Mua-Bán

Mua

Bán

Mua-Bán

17/10/22

20.30

11,400

0

+11,400

0.23

0

--

14/10/22

20.10

0

600,000

-600,000

0

12.02

--

13/10/22

19.70

1,900

772,553

-770,653

0.04

15.09

-15.06

12/10/22

19.90

500

4,700

-4,200

0.01

0.09

-0.08

11/10/22

19.30

3,700

1,500

+2,200

0.07

0.03

0.04

Xem thêm

Kết quả KD

Cân đối KT

LC Tiền tệ

Tiêu đề Q2/22 Q1/22 Q4/21 Q3/21 Q2/21 Q1/21 Q4/20 Q3/20

Doanh thu thuần

52,391.1

34,783.1

34,491.6

17,679.2

27,859.9

21,048.7

17,134.5

9,098

Giá vốn hàng bán

41,493.4

32,171.3

31,316.8

17,035.7

25,985.7

19,008.4

15,763

8,816.4

Lợi nhuận gộp

10,897.7

2,611.8

3,174.9

643.5

1,874.2

2,040.2

1,371.5

281.6

Tỷ suất lợi nhuận gộp (%)

20.4

7.5

9.2

3.6

6.7

9.7

8

3.1

Lợi nhuận tài chính

37.4

166.7

57.7

142.9

144.5

67.6

87

39.1

Chi phí bán hàng

191.9

248.9

223.6

207.6

155.8

193.8

141.8

95

Lợi nhuận khác

31.3

21.3

24.4

5.2

2.3

2.1

5.6

4.8

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

10,700.5

2,463.4

2,878.7

499.8

1,750.2

1,848.8

1,247.2

164.4

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

10,149.1

2,324.1

2,684

476.1

1,688

1,856.5

1,254.4

173

Tỷ suất lợi nhuận ròng (%)

18.9

6.6

7.8

2.7

6.1

8.8

7.3

1.8

Xem đầy đủ

Trang trước

Trang sau

Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới

Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24H Money lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24H Money không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.