Tìm mã CK, công ty, tin tức Copy link Tổng hợp trong phiên BSRGiá trần 23.00 Giá TC 20.00 Giá sàn 17.00 NN mua
11,400 Cao nhất 20.50 Trung bình 19.98 Thấp nhất 19.50 NN bán 0 Xem lịch sử khớp lệnh tại đây Mới Chỉ số quan trọng BSR
EPS năm 2021 2,162
|
| P/E 4QGN 3.96
| EPS 4 quý gần nhất 5,042
|
| KLGD 10 phiên 6,931,516
| EPS pha loãng 5,042
|
| ROE 4QGN 38.73
| ROA 4QGN 22.25
|
| Giá trị sổ sách 15,805.18
| P/B 1.26
|
| Beta 1.88
| Vốn hóa (tỷ) 62,940 (+1,001)
|
| Slg niêm yết 244,119,369
| Slg lưu hành 3,100,499,616
|
| Giá cao nhất 52T 31.96
| Slg TDCN 310,049,962
|
| Giá thấp nhất 52T 18.63
| Tỷ lệ free-float (%) 10
|
| Room NN 244,119,369
| Tỷ lệ % Room NN 10
|
| Room NN còn lại 24,410,796.9
|
Kế hoạch kinh doanh BSR *Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2022 | Lũy kế đến Q2/2022 | Đạt được |
---|
Doanh thu
| 91,677.7
| 87,174.2
| 95.09%
| Lợi nhuận trước thuế
| 1,370.7
| 13,164
| 960.38%
| Lợi nhuận sau thuế
| 1,295.4
| 12,473.2
| 962.88%
|
Lịch chia cổ tức BSR Công ty Cổ phần Lọc Hóa Dầu Bình Sơn (BSR) là đơn vị thành viên của Tập đoàn Dầu khí Việt Nam được
giao trách nhiệm tiếp nhận, quản lý, vận hành sản xuất kinh doanh Nhà máy lọc dầu Dung Quất, giữ vai trò tiên phong và đặt nền móng cho sự phát triển ngành công nghiệp lọc hóa dầu VN. Xem thêm Lịch sử giao dịch
BSR
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|
17/10/2022
| 20.3
| 0.3 +1.50%
| 123.15
| 6,164,800
| 14/10/2022
| 20.1
| 0.6 +3.08%
| 146.17
| 7,295,500
| 13/10/2022
| 19.7
| -0.2 -1.01%
| 95.79
| 4,903,100
| 12/10/2022
| 19.9
| 0 0.00%
| 95.91
| 4,826,900
| 11/10/2022
| 19.3
| -0.7 -3.50%
| 195.13
| 9,803,600
|
Xem thêm Giao dịch khối ngoại BSR *Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị |
---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
---|
17/10/22
| 20.30
| 11,400
| 0
| +11,400
| 0.23
| 0
| --
| 14/10/22
| 20.10
| 0
| 600,000
| -600,000
| 0
| 12.02
| --
| 13/10/22
| 19.70
| 1,900
| 772,553
| -770,653
| 0.04
| 15.09
| -15.06
| 12/10/22
| 19.90
| 500
| 4,700
| -4,200
| 0.01
| 0.09
| -0.08
| 11/10/22
| 19.30
| 3,700
| 1,500
| +2,200
| 0.07
| 0.03
| 0.04
|
Xem thêm Kết quả KD Cân đối KT LC Tiền tệ
Tiêu đề | Q2/22 | Q1/22 | Q4/21 | Q3/21 | Q2/21 | Q1/21 | Q4/20 | Q3/20 |
---|
Doanh thu thuần
| 52,391.1
| 34,783.1
| 34,491.6
| 17,679.2
| 27,859.9
| 21,048.7
| 17,134.5
| 9,098
| Giá vốn hàng bán
| 41,493.4
| 32,171.3
| 31,316.8
| 17,035.7
| 25,985.7
| 19,008.4
| 15,763
| 8,816.4
| Lợi nhuận gộp
| 10,897.7
| 2,611.8
| 3,174.9
| 643.5
| 1,874.2
| 2,040.2
| 1,371.5
| 281.6
| Tỷ suất lợi nhuận gộp (%)
| 20.4
| 7.5
| 9.2
| 3.6
| 6.7
| 9.7
| 8
| 3.1
| Lợi nhuận tài chính
| 37.4
| 166.7
| 57.7
| 142.9
| 144.5
| 67.6
| 87
| 39.1
| Chi phí bán hàng
| 191.9
| 248.9
| 223.6
| 207.6
| 155.8
| 193.8
| 141.8
| 95
| Lợi nhuận khác
| 31.3
| 21.3
| 24.4
| 5.2
| 2.3
| 2.1
| 5.6
| 4.8
| LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ
| 10,700.5
| 2,463.4
| 2,878.7
| 499.8
| 1,750.2
| 1,848.8
| 1,247.2
| 164.4
| LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN
| 10,149.1
| 2,324.1
| 2,684
| 476.1
| 1,688
| 1,856.5
| 1,254.4
| 173
| Tỷ suất lợi nhuận ròng (%)
| 18.9
| 6.6
| 7.8
| 2.7
| 6.1
| 8.8
| 7.3
| 1.8
|
Xem đầy đủ Trang trước Trang sau Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24H Money lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24H Money không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này. |