Breathalyzer là gì

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "breathalyzer", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ breathalyzer, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ breathalyzer trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh

1. Breathalyzer, urine samples, it's standard.

2. Please blow into the breathalyzer.

3. The breathalyzer test proved negative.

4. I was asked to breathe into the breathalyzer.

5. A breathalyzer tells you you've a had a few too many.

6. No man or woman is worth your tears, Breathalyzer and the one who is, won't make you cry.

7. The Bactrack S30 Alcohol Breathalyzer features a versatile intake design, which allows quick use with or without replaceable hygienic mouthpieces.

8. This included a breathalyzer test, which revealed that he had a . 18 blood alcohol level, more than double the legal limit for driving.

9. But some people choose to push the envelope based on the idea that they can outsmart a breathalyzer test if they're pulled over.

10. Then there's the breathalyzer test: customers need to give a quick puff to prove they're not intoxicated before the appropriate door opens.

11. 27 The Bactrack S30 Alcohol Breathalyzer features a versatile intake design, which allows quick use with or without replaceable hygienic mouthpieces.

12. A breathalyzer test for alcohol proved negative, but police are still awaiting the results of drugs tests and a psychiatric examination.

13. Within 10 years, DeltaNu expects its handheld devices to be in every police squad car in the country, as ubiquitous as the breathalyzer.

14. Officers said they smelled alcohol on his breath but they could not compel him to submit to a Breathalyzer test or urinalysis.

15. For example, Fred Wilson talking about how he invests or DUI blogger talking about how to beat a breathalyzer. (HT to Alex).

  • Breathalyser or breathalyzer có nghĩa là Thiết bị kiểm tra lượng rượu đã uống qua hơi thở.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật ô tô.

Thiết bị kiểm tra lượng rượu đã uống qua hơi thở Tiếng Anh là gì?

Thiết bị kiểm tra lượng rượu đã uống qua hơi thở Tiếng Anh có nghĩa là Breathalyser or breathalyzer.

Ý nghĩa - Giải thích

Breathalyser or breathalyzer nghĩa là Thiết bị kiểm tra lượng rượu đã uống qua hơi thở..

Đây là cách dùng Breathalyser or breathalyzer. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật ô tô Breathalyser or breathalyzer là gì? (hay giải thích Thiết bị kiểm tra lượng rượu đã uống qua hơi thở. nghĩa là gì?) . Định nghĩa Breathalyser or breathalyzer là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Breathalyser or breathalyzer / Thiết bị kiểm tra lượng rượu đã uống qua hơi thở.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Breathalyser or breathalyzer test có nghĩa là Kiểm tra lượng rượu đã uống

  • Breathalyser or breathalyzer test có nghĩa là Kiểm tra lượng rượu đã uống.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật ô tô.

Kiểm tra lượng rượu đã uống Tiếng Anh là gì?

Kiểm tra lượng rượu đã uống Tiếng Anh có nghĩa là Breathalyser or breathalyzer test.

Ý nghĩa - Giải thích

Breathalyser or breathalyzer test nghĩa là Kiểm tra lượng rượu đã uống..

Đây là cách dùng Breathalyser or breathalyzer test. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật ô tô Breathalyser or breathalyzer test là gì? (hay giải thích Kiểm tra lượng rượu đã uống. nghĩa là gì?) . Định nghĩa Breathalyser or breathalyzer test là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Breathalyser or breathalyzer test / Kiểm tra lượng rượu đã uống.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.