Bơi lội trong tiếng anh là gì

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

ENGLISH

take swimming lessons

Học bơi là luyện tập, học cách làm chủ khả năng bơi lội.

1.

Việc học bơi là vô cùng quan trọng do bơi lội là một kỹ năng sống cần thiết.

Learning to swim is extremely important because swimming is an essential life skill.

2.

Anh ta cố gắng học bơi trong vô vọng.

He tried to learn to swim in vain.

Một số từ vựng thuộc chủ đề bơi lội:

- float: nổi

- swimming pool: bể bơi

- backstroke: bơi ngửa

- swimming goggles: kính bơi

- dive: lặn

- frog kick: bơi ếch

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

© 2023 DOL English. All rights reserved.

Bơi lội là một trong những môn thể thao rất phổ biến được nhiều người yêu thích, đặc biệt là các em nhỏ. Hãy cùng Benative tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh về bơi lội để xem có bao nhiêu cách bơi mà bạn chưa biết nhé.

\>>> Từ vựng tiếng Anh về các con vật

35 từ vựng tiếng Anh về môn bơi lội

1. Backstroke /ˈbækstrəʊk/: Kiểu bơi ngửa 2. Breaststroke /ˈbreststrəʊk/: Kiểu bơi ếch 3. Butterfly stroke: Kiểu bơi bướm 4. Crawl /krɔːl/: Bơi sải 5. Diving /ˈdaɪvɪŋ/: Lặn 6. Diving board /ˈdaɪvɪŋ bɔːrd/: Cầu/ván nhảy 7. Dog-paddle: Bơi chó 8. Freestyle /ˈfriː.staɪl/: Bơi tự do 9. Gala /ˈɡeɪlə/: Hội bơi 10. Goggles /ˈɡɒɡlz/: Kính bảo hộ; kính bơi 11. Lane /leɪn/: Làn bơi 12. Length /leŋθ/: Chiều dài bể bơi 13. Lido /ˈliːdoʊ/: Bể bơi ngoài trời 14. Lifeguard /ˈlaɪfɡɑːd/: Nhân viên cứu hộ (ở bể bơi, bãi biển…) 15. Swimmer /ˈswɪmər/: Tuyển thủ bơi lội 16. Olympic swimmer /oˈlɪmpɪk ˈswɪmər/: Vận động viên bơi lội giải Olympic 17. Swim coach /swɪmkəʊtʃ/: Huấn luyện viên bơi lội 18. Dive Instructor /daɪvɪn ˈstrʌktə/: Huấn luyện viên lặn 19. Starting block /ˈstɑːtɪŋ ˈblɒk/: Vạch xuất phát 20. Diving boards /ˈdaɪvɪŋ bɔːdz/: Bảng lặn (bảng ở bên trên hồ bơi mà mọi người có thể nhảy xuống để lặn xuống nước) 21. Touch pads /tʌtʃ pædz/: Điểm chạm tay về đích 22. Open water events /ˈəʊpən ˈwɔːtər ɪˈvents/: Cuộc thi bơi được tổ chức trong hồ hoặc ở biển 23. Stroke /strəʊk/: Kiểu bơi 24. Medley swimming /ˈmedli ˈswɪmɪŋ/: Cuộc thi bơi hỗn hợp 25. In turn /ɪn tɜːn/: Lần lượt 26. Glide /ɡlaɪd/: Lướt, trườn 27. Leisure time /ˈleʒə ˈtaɪm/: Giờ rảnh 28. Bathing suit /ˈbeɪðɪŋ suːt/: Áo bơi 29. Bathing trunks /ˈbɑːθɪŋ trʌŋks/: Quần bơi 30. Swimsuit /ˈswɪm suːt/: Bộ quần áo bơi 31. Piscina /pɪˈsiːnə/ or swimming pool /ˈswɪmɪŋ puːl/: Bể bơi 32. Plunge bath /plʌndʒ bɑːθ/: Bể bơi sâu 33. Oar /ɔː/: Bơi chèo 34. Fully armed /ˈfʊli ɑːmd/: Bơi vũ trang (quân đội) 35. Side stroke /saɪd strəʊk/: Kiểu bơi nghiêng

\>>> Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng

Hãy động viên con học thật chăm chỉ giúp ghi nhớ thật sâu, để sử dụng chúng trong những tình huống phù hợp nhé. Chúc bé luôn có những giờ học bổ ích!

Từ vựng và câu giao tiếp tiếng Anh về bơi lội • backstroke /ˈbækstrəʊk/: kiểu bơi ngửa • breaststroke /ˈbreststrəʊk/: kiểu bơi ếch • crawl /krɔːl/: bơi sải • diving /ˈdaɪvɪŋ/: lặn • diving board /ˈdaɪvɪŋ bɔːrd/: cầu/ván nhảy • dog-paddle: bơi chó • freestyle /ˈfriː.staɪl/: bơi tự do • gala /ˈɡeɪlə/: hội bơi • goggles /ˈɡɒɡlz/: kính bảo hộ; kính bơi • lane /leɪn/: làn bơi • length /leŋθ/: chiều dài bể bơi • lido /ˈliːdoʊ/: bể bơi ngoài trời • lifeguard /ˈlaɪfɡɑːd/: nhân viên cứu hộ • suncream /ˈsʌnkriːm/: kem chống nắng • swimmer /ˈswɪmər/: người bơi • swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/: Hồ bơi

I like swimming. Tôi thích bơi lội. Swimming helps me to improve my health. Bơi lội giúp tôi cải thiện sức khỏe. I often go swimming in Summer. Tôi thường đi bơi vào mùa hè. Is there any swimming pool here? Ở đây có bể bơi nào không? I want to go swimming but it’s so cold. Tôi muốn đi bơi nhưng thời tiết lạnh quá.

Xem thêm:

100 từ vựng miêu tả hoạt động cơ thể người

Hỏi nhanh đáp gọn các tình huống tiếng Anh

Chủ đề