Bodyguard là gì

Ý nghĩa của từ bodyguard là gì:

bodyguard nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ bodyguard Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bodyguard mình


0

  0


Người hoặc nhóm người có nhiệm vụ bảo vệ một nhân vật quan trọng; vệ sĩ; đội bảo vệ. | : ''The President's '''bodyguard''' is/are armed'' — Vệ sĩ của Tổng [..]



1. His big bodyguard patted me down.

Lúc đến tôi bị tay vệ sĩ hộ pháp khám người.

2. Bodyguard lovely singh reporting, ma'am.

Vệ sĩ Lovely singh có mặt, ma'am.

3. Bodyguard who works for a private security firm.

Vệ sỹ, làm cho công ty bảo an tư nhân.

4. I should put you on the payroll as a bodyguard.

Tôi nên cho tên cô lên bảng lương coi như bảo vệ.

5. After the wars, he is assigned to be Sion's bodyguard.

Sau chiến tranh, cậu được điều đi làm vệ sĩ cho Sion.

6. Later, I worked as a bodyguard for a gangster.

Sau đó, tôi làm cận vệ cho một trùm băng đảng.

7. I just need to make arrangements for a replacement bodyguard.

Tôi chỉ cần giao việc cho người vệ sĩ phụ thôi.

8. It includes the royal bodyguard and the Royal Bhutan Police.

Nó gồm Cận vệ Hoàng gia và Cảnh sát Hoàng gia Bhutan.

9. Did you miss the part about my bodyguard has gone missing?

Ông không nghe rõ vụ tay vệ sĩ của tôi đã mất tích à?

10. Amram "Bulldog" Hashbian (Yossef Abu Varda) - Baruch's friend and personal bodyguard.

Amram "Chó Điên" Hashbian (Yossef Abu Varda) - Bạn và là cánh tay phải đắc lực của Baruch.

11. With a very scary bodyguard and a very gorgeous watch.

có một tay vệ sỹ rất đang gờm và một cái đồng hồ đeo tay thật xịn.

12. The formation was given the title Leibstandarte (Bodyguard Regiment) Adolf Hitler (LAH).

Đơn vị được trao danh hiệu Leibstandarte Adolf Hitler ('LAH, Trung đoàn vệ sĩ Adolf Hitler).

13. If you're wearing a two-piece suit, you might be the bodyguard.

Nếu mặc côm lê hai mảnh, bạn có lẽ là vệ sĩ.

14. Instead of taking a small bodyguard, Ndofa's taking the Simbas with him.

Thay vì đem theo một nhóm cận vệ nhỏ, Ndofa sẽ đem theo trung đoàn Simbas.

15. My bodyguard was the only one there, and my voice was completely gone.

Ngoại trừ vệ sĩ của tôi, Và giọng tôi như hoàn toàn bị tắt.

16. A bodyguard was killed and Steen Birger Brask wounded - in the shooting at Dan Oil today.

1 vệ sĩ đã bị giết và Steen Birger Brask đã bị thương... trong vụ nổ súng hôm nay ở công ty dầu Dan.

17. In Iron Man, he is shown to be Tony Stark's bodyguard, chauffeur and friend.

Anh là tài xế và vệ sĩ của Tony Stark.

18. During the past three centuries, Wrex has worked as a bodyguard, mercenary, soldier and a bounty hunter.

Trong 3 thế kỷ kế tiếp, Wrex làm bảo vệ, lính đánh thuê, quân nhân và thợ săn tiền thưởng.

19. But when Smits wants to get rid of his bodyguard, he sets the school on fire.

Nhưng khi Smits muốn cắt đuôi lính gác của cậu ta, cậu đã vô tình làm cháy trường học.

20. Whitney Houston recorded her version of the song for the 1992 film The Bodyguard.

Năm 1992, Whitney Houston thể hiện lại bài hát cho bộ phim năm 1992 The Bodyguard.

21. Aʹchish said to David: “That is why I will appoint you as my permanent bodyguard.”

A-kích nói với Đa-vít: “Đó là lý do ta sẽ lập ngươi làm cận vệ của ta suốt đời”.

22. Aided by her bodyguard Oliver she kidnapped Chiaki in volume 11 and forced him to sign with her agency too.

Ở tập 11, qua tay anh vệ sĩ Oliver, cô bắt cóc Chiaki và ép anh phải ký hợp đồng với công ty của Stresemann.

23. Houston played Rachel Marron, a star who is stalked by a crazed fan and hires a bodyguard to protect her.

Houston trong vai Rachel Marron, một ngôi sao bị một người hâm mộ điên cuồng săn đuổi và phải thuê một vệ sĩ để bảo vệ mình.

24. In December 1997, Kim married a former South Korean intelligence agent who also served as her bodyguard, with whom she has two children.

Vào tháng 12 năm 1997, Kim kết hôn với một cựu nhân viên tình báo Hàn Quốc mà đã từng là người bảo vệ bà, họ có hai người con với nhau.

25. The UN and the US Federal Bureau of Investigation (FBI) implicated the bodyguard unit in the attack and identified Hing Bun Heang as being in operational control.

Liên hiệp quốc và Cục Điều tra Liên bang Hoa Kỳ (FBI) ám chỉ vai trò của đơn vị cận vệ trong vụ này, và xác định người chỉ huy tác chiến là Hing Bun Heang.

26. The game follows Kit Yun (Jet Li), an undercover Hong Kong police officer who is assigned as a bodyguard to Boss Chiang, a friend of Kit's father.

Game nói về Kit Yun (Lý Liên Kiệt), một cảnh sát ngầm của Hồng Kông được chỉ định làm vệ sĩ cho Boss Chiang, một người bạn của cha Kit.

27. Yojimbo (The Bodyguard), Kurosawa Production's second film, centers on a masterless samurai, Sanjuro, who strolls into a 19th-century town ruled by two opposing violent factions and provokes them into destroying each other.

Yojimbo (Người hộ vệ), phim thứ hai của Kurosawa Production, tập trung vào một samurai vô chủ, Sanjuro, bước chân vào một thị trấn trong thế kỷ 19, được cai trị bởi hai bè phái bạo lực đối nghịch và đã kích động chúng tiêu diệt lẫn nhau.

@body-guard /bɔdigɑ:d/* danh từ– vệ sĩ; người bảo vệ (một nhân vật)

– đội bảo vệ (một nhân vật)

,

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bodyguard trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bodyguard tiếng Anh nghĩa là gì.

bodyguard* danh từ- người hoặc nhóm người có nhiệm vụ bảo vệ một nhân vật quan trọng; vệ sĩ; đội bảo vệ= The President's bodyguard is/are armed+Vệ sĩ của Tổng thống có mang vũ khí
  • steam-gauge tiếng Anh là gì?
  • indigenously tiếng Anh là gì?
  • exophthalmus tiếng Anh là gì?
  • procreated tiếng Anh là gì?
  • automatic shutdown tiếng Anh là gì?
  • mephistophelian tiếng Anh là gì?
  • affirmer tiếng Anh là gì?
  • unrebuked tiếng Anh là gì?
  • parish clerk tiếng Anh là gì?
  • rebelling tiếng Anh là gì?
  • bountied tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bodyguard trong tiếng Anh

bodyguard có nghĩa là: bodyguard* danh từ- người hoặc nhóm người có nhiệm vụ bảo vệ một nhân vật quan trọng; vệ sĩ; đội bảo vệ= The President's bodyguard is/are armed+Vệ sĩ của Tổng thống có mang vũ khí

Đây là cách dùng bodyguard tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bodyguard tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

bodyguard* danh từ- người hoặc nhóm người có nhiệm vụ bảo vệ một nhân vật quan trọng tiếng Anh là gì? vệ sĩ tiếng Anh là gì?

đội bảo vệ= The President's bodyguard is/are armed+Vệ sĩ của Tổng thống có mang vũ khí

Video liên quan

Chủ đề