Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hoa Kỳ(trợ giúp · chi tiết)[ˈkwɑɪ.ət]
Tính từSửa đổi
quiet /ˈkwɑɪ.ət/
- Lặng, yên lặng, yên tĩnh.
- Trầm lặng.
- Nhã (màu sắc).
quiet colours màu nhã
- Thái bình, yên ổn, thanh bình; thanh thản.
quiet times thời đại thái bình
quiet conscience lương tâm thanh thản
- Thầm kín, kín đáo.
to harbour quiet resentment nuôi một mối oán hận thầm kín
to keep something quiet giữ kín một điều gì
- Đơn giản, không hình thức.
a quiet dinner-party bữa cơm thết đơn giản thân mật
a quiet wedding lễ cưới đơn giản không hình thức
Danh từSửa đổi
quiet /ˈkwɑɪ.ət/
- Sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự êm ả.
in the quiet of night trong đêm khuya thanh vắng
a few hours of quiet một vài giờ phút êm ả
- Sự yên ổn, sự thanh bình, sự thanh thản.
to live in quiet sống trong cảnh thanh bình
Ngoại động từSửa đổi
quiet ngoại động từ /ˈkwɑɪ.ət/
- Làm êm, làm dịu, làm nín, vỗ về.
to quiet a fretful child dỗ một em bé đang quấy
Chia động từSửa đổi
quiet
Dạng không chỉ ngôi
|
---|
Động từ nguyên mẫu
|
to quiet
|
---|
Phân từ hiện tại
|
quieting
|
---|
Phân từ quá khứ
|
quieted
|
---|
Dạng chỉ ngôi
|
---|
số
|
ít
|
nhiều
|
---|
ngôi
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
---|
Lối trình bày
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
quiet
|
quiet hoặc quietest¹
|
quiets hoặc quieteth¹
|
quiet
|
quiet
|
quiet
|
---|
Quá khứ
|
quieted
|
quieted hoặc quietedst¹
|
quieted
|
quieted
|
quieted
|
quieted
|
---|
Tương lai
|
will/shall²quiet
|
will/shallquiet hoặc wilt/shalt¹quiet
|
will/shallquiet
|
will/shallquiet
|
will/shallquiet
|
will/shallquiet
|
---|
Lối cầu khẩn
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
quiet
|
quiet hoặc quietest¹
|
quiet
|
quiet
|
quiet
|
quiet
|
---|
Quá khứ
|
quieted
|
quieted
|
quieted
|
quieted
|
quieted
|
quieted
|
---|
Tương lai
|
weretoquiet hoặc shouldquiet
|
weretoquiet hoặc shouldquiet
|
weretoquiet hoặc shouldquiet
|
weretoquiet hoặc shouldquiet
|
weretoquiet hoặc shouldquiet
|
weretoquiet hoặc shouldquiet
|
---|
Lối mệnh lệnh
|
|
you/thou¹
|
|
we
|
you/ye¹
|
|
---|
Hiện tại
|
|
quiet
|
|
lets quiet
|
quiet
|
|
---|
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từSửa đổi
quiet nội động từ /ˈkwɑɪ.ət/
- (+ down) Trở lại yên tĩnh, lắng xuống.
the city quieted down thành phố trở lại yên tĩnh
Chia động từSửa đổi
quiet
Dạng không chỉ ngôi
|
---|
Động từ nguyên mẫu
|
to quiet
|
---|
Phân từ hiện tại
|
quieting
|
---|
Phân từ quá khứ
|
quieted
|
---|
Dạng chỉ ngôi
|
---|
số
|
ít
|
nhiều
|
---|
ngôi
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
---|
Lối trình bày
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
quiet
|
quiet hoặc quietest¹
|
quiets hoặc quieteth¹
|
quiet
|
quiet
|
quiet
|
---|
Quá khứ
|
quieted
|
quieted hoặc quietedst¹
|
quieted
|
quieted
|
quieted
|
quieted
|
---|
Tương lai
|
will/shall²quiet
|
will/shallquiet hoặc wilt/shalt¹quiet
|
will/shallquiet
|
will/shallquiet
|
will/shallquiet
|
will/shallquiet
|
---|
Lối cầu khẩn
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
quiet
|
quiet hoặc quietest¹
|
quiet
|
quiet
|
quiet
|
quiet
|
---|
Quá khứ
|
quieted
|
quieted
|
quieted
|
quieted
|
quieted
|
quieted
|
---|
Tương lai
|
weretoquiet hoặc shouldquiet
|
weretoquiet hoặc shouldquiet
|
weretoquiet hoặc shouldquiet
|
weretoquiet hoặc shouldquiet
|
weretoquiet hoặc shouldquiet
|
weretoquiet hoặc shouldquiet
|
---|
Lối mệnh lệnh
|
|
you/thou¹
|
|
we
|
you/ye¹
|
|
---|
Hiện tại
|
|
quiet
|
|
lets quiet
|
quiet
|
|
---|
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
|