Bảng tài khoản kế toán theo quyết định 48 năm 2024

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO KẾ TOÁN – TIN HỌC VAFT

Cơ sở 1: (Xem Bản đồ chỉ đường)

  • Tầng 4, số 98 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội (gần Ngã Tư Sở)
  • Mobile phone: 0983131808

Cơ sở 2: (Xem Bản đồ chỉ đường)

  • P.402, Tầng 4, Tòa nhà A4, TDP số 7, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội (Cạnh đường Hàm Nghi)
  • Mobile phone: 0906581808

Cơ sở 3: (Xem Bản đồ chỉ đường)

  • P. 2206, Tầng 22, Tòa nhà 16B Nguyễn Thái Học, Q.Hà Đông, Hà Nội (Gần số 12 Đường Quang Trung)
  • Mobile phone: 0906581808

Cơ sở 4:

  • Số 474/3 Trần Hưng Đạo, Phường 2, Quận 5, TP.HCM
  • Mobile phone: 0904100123

Website: www.ketoanthue.vn

Email: [email protected]

Hệ thống tài khoản kế toán theo quyết định 48 mới nhất

Danh mục hệ thống tài khoản kế toán

( áp dụng cho doanh nghiệp vừa vòa nhỏ )

Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC ngày 14/09/2006 của BTC

TK Cấp 1 TK cấp 2 Tên tài khoản LOẠI 1: TÀI SẢN NGẮN HẠN

111

112

121

131

133

138

141

142

152

153

154

155

156

157

159

.

.

.

1111

1112

1113

1121

1122

1123

1331

1332

1381

1388

1591

1592

1593

Tiền mặtTiền Việt Nam

Ngoại tệ

Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý

Tiền gửi ngân hàng

Tiền Việt Nam

Ngoại tệ

Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý

Đầu tư chứng khoán ngắn hạn

Phải thu của khách hàng

Thuế GTGT được khấu trừ

Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá dịch vụ

Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ

Phải thu khác

Tài sản thiếu chờ xử lý

Phải thu khác

Tạm ứng

Chi phí trả trước ngắn hạn

Nguyên liệu, vật liệu

Công cụ, dụng cụ

Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang

Thành phẩm

Hàng hoá

Hàng gửi đi bán

Các khoản dự phòng

Dự phòng giảm giá ĐTTC ngắn hạn Dự phòng phải thu khó đòi

Dự phòng giảm giá ĐTTC ngắn hạn

LOẠI 2: TÀI SẢN DÀI HẠN

211

214

217

221

229

241

242

244

2111

2112

2113

2141

2142

2143

2147

2212

2213

2218

2411

2412

2413

Tài sản cố địnhTài sản cố định hữu hình

Tài sản cố định thuê tài chính

Tài sản cố định vô hình

Hao mòn TSCĐ

Hao mòn TSCĐ hữu hình

Hao mòn TSCĐ thuê tài chính

Hao mòn TSCĐ vô hình

Hao mòn bất động sản đầu tư

Bất động sản đầu tư

Đầu tư tài chính dài hạn

Vốn góp liên doanh

Đầu tư vào công ty liên kết

Đầu tư tài chính dài hạn khác

Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn

Xây dựng cơ bản dở dang

Mua sắm TSCĐ

Xây dựng cơ bản dở dang

Sửa chữa lớn TSCĐ

Chi phí trả trước dài hạn

Ký quỹ, ký cược dài hạn

LOẠI 3: NỢ PHẢI TRẢ

311

315

331

333

334

335

338

341

.

.

.

.

.

.

.

351

352

353

.

.

.

.

356

3331

33311

33312

3332

3333

3334

3335

3336

3337

3338

3339

3381

3382

3383

3384

3386

3387

3388

3389

3411

3412

3413

34131

34132

34133

3414

3531

3532

3533

3534

3561

3562

Vay ngắn hạn

Nợ dài hạn đến hạn trả

Phải trả cho người bán

Thuế và các khoản nộp Nhà nước

Thuế GTGT phải nộp

Thuế GTGT đầu ra

Thuế GTGT hàng nhập khẩu

Thuế tiêu thụ đặc biệt

Thuế xuất, nhập khẩu

Thuế thu nhập doanh nghiệp

Thuế thu nhập cá nhân

Thuế tài nguyên

Thuế nhà đất, tiền thuê đất

Các loại thuế khác

Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác

Phải trả người lao động

Chi phí phải trả

Phải trả, phải nộp khác

Tài sản thừa chờ giải quyết

Kinh phí công đoàn

Bảo hiểm xã hội

Bảo hiểm y tế

Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn

Doanh thu chưa thực hiện

Phải trả, phải nộp khác

Bảo hiểm thất nghiệp

Vay, nợ dài hạn

Vay dài hạn

Nợ dài hạn

Trái phiếu phát hành

Mệnh giá trái phiếu

Chiết khấu trái phiếu

Phụ trội trái phiếu

Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn

Quỹ dự phòng tài trợ mất việc làm

Dự phòng phải trả

Quỹ khen thưởng phúc lợi

Quỹ khen thưởng

Quỹ phúc lợi

Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ

Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành tài sản cố định

LOẠI 4: VỐN CHỦ SỞ HỮU

411

413

418

419

421

431

4111

4112

4118

4211

4212

4311

4312

Nguồn vốn kinh doanh

Vốn đầu tư của chủ sở hữu

Thặng dư vốn cổ phần

Vốn khác

Chênh lệch tỷ giá hối đoái

Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

Cổ phiếu quỹ

Lợi nhuận chưa phân phối

Lợi nhuận chưa phân phối năm trước

Lợi nhuận chưa phân phối năm nay

Qũy khen thưởng, phúc lợi

Qũy khen thưởng

Qũy phúc lợi

LOẠI 5: DOANH THU

511

515

521

5111

5112

5113

5118

.

.

5211

5212

5213

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

Doanh thu bán hàng hoá

Doanh thu bán các thành phẩm

Doanh thu cung cấp dịch vụ

Doanh thu khác

Doanh thu hoạt động tài chính

Các khoản giảm trừ doanh thu

Chiết khấu thương mại

Hàng bán bị trả lại

Giảm giá hàng bán

LOẠI TK: 6 CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH

611

631

632

635

642

6421

6422

Mua hàngGiá thành sản xuất

Giá vốn hàng bán

Chi phí tài chính

Chi phí quản lý kinh doanh

Chi phí bán hàng

Chi phí quản lý doanh nghiệp

TKCấp1 TKCấp2 LOẠI 7 : THU NHẬP KHÁC 711 Thu nhập khác LOẠI 8: CHI PHÍ KHÁC

811

821

Chi phí khácChi phí thuế thu nhập doanh nghiệp 911 Xác định kết quả kinh doanh LOẠI TK 0: TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG

001

002

003

004

007

Tài sản thuê ngoàiVật tư, hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công

Hàng hoá bán hộ, nhận ký gửi, ký cược

Nợ khó đòi đã xử lý

Ngoại tệ các loại

KẾ TOÁN THỰC HÀNH THUẬN VIỆT

ĐT: 08.66848185 – 0907.958.205 (Mrs Bình)

Web: hocketoanthuchanh.com – Email:

Fanface: www.facebook.com/ketoanthuchanhthuanviet

Chuyên dạy thực hành kế toán thuế tổng hợp trên chứng từ thực tế