Bài nghe tiếng anh lớp 3 unit 9

  • Đồng giá 250k 1 khóa học lớp 3-12 bất kỳ tại VietJack!

1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).

Quảng cáo

Bài nghe:

a)  What colour is your box?  

It's red.

b)  What colour are your pencils, Nam?

They're green.

Hướng dẫn dịch:

a)  Hộp của bạn màu gì?

Nó màu đỏ.

b)  Những cây bút chì của bạn màu gì vậy Nam?

Chúng màu xanh lá cây.

2. Point and say. (Chỉ và nói).

Quảng cáo

Bài nghe:

a)  What colour is your pen?

It's blue. N

b)  What colour is your ruler?

It's white.

c)  What colour is your pencil case?

It's yellow.

d)  What colour are your school bags?

They're brown.

e)  What colour are your rubbers?

They're green.

g) What colour are your notebooks?

They're orange.

Hướng dẫn dịch:

a)  Chiếc bút máy của bạn màu gì?

Nó màu xanh da trời.

b)  Cây thước của bạn màu gì?

Nó màu trắng.

Quảng cáo

c)  Hộp bút chì của bạn màu gì?

Nó màu vàng.

d)  Những chiếc cặp sách của bạn màu gì?

Chúng màu nâu.

e)  Những cục tẩy của bạn màu gì?

Chúng màu xanh lá cây.

g) Những quyển tập của bạn màu gì?

Chúng màu cam.

3. Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).

What colour is your pen?

It's green.

What colour is your school bag?

It's brown.

What colour are your notebooks?

They're blue.

What colour are your rubbers?

They're white.

What colour are your books?

They're yellow.

Hướng dẫn dịch:

Bút máy của bạn màu gì?

Nó màu xanh lá cây.

Chiếc cặp của bạn màu gì?

Nó màu nâu.

Những quyển tập của bạn màu gì?

Chúng màu xanh da trời.

Những cục tẩy của bạn màu gì?

Chúng màu trắng.

Những quyển sách của bạn màu gì?

Chúng màu vàng.

4. Listen and number. (Nghe và đánh số).

Bài nghe:

Nội dung bài nghe:

1. Nam: What colour are your pencil sharpeners?

Mai: They're green.

2. Mai: What colour is your pencil?

Nam: It's blue.

3. Mai: What colour is your school bag?

Nam: It's black.

4. Nam: What colour is your pen?

Mai: It's orange.

Hướng dẫn dịch:

1. Nam: Màu sắc của cái gọt bút chì của bạn là gì?

Mai: Chúng màu xanh.

2. Mai: Bút chì của bạn màu gì?

Nam: Màu xanh.

3. Mai: Cặp sách của bạn màu gì?

Nam: Màu đen.

4. Nam: Bút mực của bạn màu gì?

Mai: Màu cam.

5. Read and match. (Đọc và nối).

1 - b: This is my desk. It is yellow.

2 - d: These are my pencil sharpeners. They are blue.

3 - a: That is my pen. It is black.

4 - e: Those are my pencils. They are green.

5 - c: That is my bookcase. It is brown.

Hướng dẫn dịch:

1. Đây là bàn học của tôi. Nó màu vàng.

2. Đây là những cái gọt bút chì của tôi. Chúng màu xanh do trời.

3. Đó là viết máy của tôi. Nó màu đen.

4. Đó là những cây bút chì của tôi. Chúng màu xanh lá.

5. Đó là kệ sách của tôi. Nó màu nâu.

6. Let’s sing. (Chúng ta cùng hát).

Bài nghe:

Nội dung bài nghe:

My new pen

Linda, Mai, do you have any pens?

Yes, sir, yes, sir, here they are.

One is for Peter and one is for Mai.

And one is for you, sir. Thanks! Goodbye.

Hướng dẫn dịch:

Chiếc bút mới của tôi

Linda, Mai, em có bút máy nào không?

Thưa thầy có ạ, có ạ, chúng đây ạ.

Một cho Peter và một cho Mai.

Và một cho thầy, thưa thầy, cảm ơn! Tạm biệt thầy. 

Xem thêm các bài giải bài tập Tiếng Anh 3 hay khác:

Xem thêm các bài Tiếng Anh 3 hay khác:

  • Top 20 Đề thi Tiếng Anh lớp 3 có đáp án

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh 3 | Soạn Tiếng Anh 3 của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 3 Tập 1 và Tập 2.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.

unit-9-what-colour-is-it.jsp

  • Đồng giá 250k 1 khóa học lớp 3-12 bất kỳ tại VietJack!

1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).

Quảng cáo

Bài nghe:

a)  Is this your school bag?

Yes, it is.

b)  Is that your pen?

No, it isn't. My pen is here.

Hướng dẫn dịch:

a)  Đây là cặp của bạn phải không?

Vâng, đúng rồi.

b)  Đó là bút máy của bạn phải không?

Không, không phải. Bút máy của mình ở đây rồi.

2. Point and say. (Chỉ và nói).

Quảng cáo

a)  Is this your desk?

Yes, it is.

b)  Is this your pencil sharpener?

No, it isn't.

c)   Is that your pen?

Yes, it is. 

d)  Is that your pencil case?

No, it isn't.

Hướng dẫn dịch:

a)  Đây là bàn của bạn phải không?

Vâng, đúng rồi.

b)  Đây là gọt bút chì của bạn phải không?

Không, không phải.

c)  Đó là bút máy của bạn phải không?

Vâng, đúng rồi.

d)  Đó là hộp bút chì của bạn phải không?

Không, không phải.

Quảng cáo

3. Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).

Is this your book?

Yes, it is. / No, it isn't.

Is this your rubber?

Yes, it is. / No, it isn't.

Is this your pencil case?

Yes, it is. / No, it isn't. 

Is that your school bag?

Yes, It is. / No, it isn't.

Is that your pencil sharpener?

Yes, it is. / No, it isn't.

Is that your ruler?

Yes, it is. / No, it isn't.

Hướng dẫn dịch:

Đây là quyển sách của bạn phải không?

Vâng, đúng rồi. /Không, không phải.

Đây là cục tẩy của bạn phải không?

Vâng, đúng rồi. / Không, không phải.

Đây là hộp bút chì của bạn phải không?

Vâng, đúng rồi. / Không, không phải.

Đó là cặp của bạn phải không?

Vâng, đúng rồi. / Không, không phải.

Đó là gọt bút chì của bạn phải không?

Vâng, đúng rồi. / Không, không phải.

Đó là thước của bạn phải không?

Vâng, đúng rồi. / Không, không phải.

4. Listen and tick. (Nghe và đánh dấu tick).

Bài nghe:

Nội dung bài nghe:

1. Mai: Is this your pencil case?

Nam: Yes, it is.

2. Mai: Is that your notebook?

Nam: Yes, it is.

3. Mai: Is this your pen?

Nam: Yes, it is.

Hướng dẫn dịch:

1. Mai: Đây có phải là hộp đựng bút chì của bạn không?

Nam: Vâng, đúng vậy.

2. Mai: Đó có phải là cuốn sổ tay của bạn không?

Nam: Vâng, đúng vậy.

3. Mai: Đây có phải là cây bút của bạn không?

Nam: Vâng, đúng vậy.

5. Look, read and write. (Nhìn, đọc và viết).

1. Mary: Is this your rubber?

Peter: Yes, it is.

2. Mary: Is this your pencil case?

Peter: No, it isn’t.

3. Mary: Is that your school bag?

Peter: Yes, it is.

4. Mary: Is that your book?

Peter: Yes, it is.

Hướng dẫn dịch:

1. Mary: Đây là cục tẩy của bạn phải không?

Peter: Vâng, đúng rồi.

2. Mary: Đây là hộp bút chì của bạn phải không?

Peter: Không, không phải.

3. Mary: Đó là cặp của bạn phải không?

Peter: Vâng, đúng rồi.

4. Mary: Đó là sách của bạn phải không?

Peter: Vâng, đúng rồi.

6. Let’s write. (Chúng ta cùng viết).

1. This is a school bag.

2. Is this your school bag?

Yes, it is.

3. That is a pencil case.

Is that your pencil case?

No, it isn’t.

Hướng dẫn dịch:

1. Đây là một chiếc cặp sách.

2. Đây có phải là chiếc cặp sách của bạn không?

Vâng, đúng vậy.

3. Đó là một hộp bút chì.

Đó là hộp bút chì của bạn phải không?

Không, không phải vậy.

Xem thêm các bài giải bài tập Tiếng Anh 3 hay khác:

Xem thêm các bài Tiếng Anh 3 hay khác:

  • Top 20 Đề thi Tiếng Anh lớp 3 có đáp án

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh 3 | Soạn Tiếng Anh 3 của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 3 Tập 1 và Tập 2.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.

unit-9-what-colour-is-it.jsp

Video liên quan

Chủ đề