Actor là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈæk.tɜː/

Hoa Kỳ[ˈæk.tɜː]

Danh từSửa đổi

actor (số nhiềuactors) /ˈæk.tɜː/

  1. Diễn viên (kịch, tuồng, chèo, điện ảnh...); kép, kép hát. film actor — tài tử đóng phim, diễn viên điện ảnh voice actor — diễn viên lồng tiếng
  2. Nam diễn viên.
  3. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Người làm (một việc gì). a bad actor — (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người khó tin cậy

Trái nghĩaSửa đổi

nử diễn viên
  • actress gc

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)