7 99 đô là bao nhiêu tiền

Xem tỷ giá hối đoái tiền tệ mới nhất từ đô la Mỹ sang đồng Việt Nam và hơn 120 loại tiền tệ khác trên toàn thế giới. Công cụ chuyển đổi tiền tệ trực tiếp của chúng tôi đơn giản, dễ sử dụng và hiển thị tỷ giá mới nhất từ các nguồn đáng tin cậy.

Chuyển Đổi Tiền Tệ

1,0000 USD \= 24.268,90 VND

1 USD \= 24.268,90 VND

1 VND \= 0,0000412050 USD

Cập nhật mới nhất 31/12/23 5:55 PM UTC

Lịch sử Tỷ giá Hối đoái (USD/VND)

30 ngày 90 ngày 1 năm Thấp 24.245 ₫24.140 ₫23.430 ₫Cao 24.360 ₫24.603 ₫24.603 ₫Trung bình 24.289 ₫24.369 ₫23.836 ₫Thay đổi+0,04% -0,36% +2,68%

Đô la Mỹ đạt mức cao nhất trong vòng một năm so với đồng Việt Nam là 24.603 ₫ cho mỗi đô la Mỹ vào ngày 26/10/2023. Mức thấp nhất trong vòng một năm là 23.430 ₫ cho mỗi đô la Mỹ vào ngày 17/01/2023. Trong vòng một năm qua, đô la Mỹ đã tăng +2,68% so với đồng Việt Nam.

Biểu đồ lịch sử tỷ giá chuyển đổi từ USD sang VND

Lịch sử chuyển đổi USD sang VND

29/12/23 Thứ Sáu 1 USD = 24.269 VND28/12/23 Thứ Năm 1 USD = 24.251 VND27/12/23 Thứ Tư 1 USD = 24.358 VND26/12/23 Thứ Ba 1 USD = 24.334 VND25/12/23 Thứ Hai 1 USD = 24.245 VND22/12/23 Thứ Sáu 1 USD = 24.251 VND21/12/23 Thứ Năm 1 USD = 24.331 VND

Quy đổi Đô la Mỹ và Đồng Việt Nam

VND USD1.000 VND0,0412 USD2.000 VND0,0824 USD5.000 VND0,2060 USD10.000 VND0,4120 USD20.000 VND0,8241 USD50.000 VND2,0602 USD100.000 VND4,1205 USD200.000 VND8,2410 USD500.000 VND20,602 USD1.000.000 VND41,205 USD2.000.000 VND82,410 USD5.000.000 VND206,02 USD10.000.000 VND412,05 USD20.000.000 VND824,10 USD50.000.000 VND2.060,2 USD100.000.000 VND4.120,5 USD

Làm cách nào để chuyển đổi USD thành VND?

Bạn có thể chuyển đổi đô la Mỹ sang đồng Việt Nam bằng cách sử dụng công cụ chuyển đổi tiền tệ ValutaFX chỉ trong một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng đô la Mỹ mà bạn muốn chuyển sang đồng Việt Nam vào ô có nhãn "Số tiền", và bạn đã hoàn thành! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của tiền tệ đã được chuyển đổi dựa trên tỷ giá gần nhất.

Quy đổi USD sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao tin tưởng chúng tôi?

ValutaFX là một nhà cung cấp hàng đầu về thông tin tỷ giá và dữ liệu ngân hàng, được tin cậy bởi hàng triệu người trên toàn cầu. Chúng tôi đã cung cấp dữ liệu chính xác và cập nhật nhất về tỷ giá hối đoái và tiền tệ từ năm 2015. Sứ mệnh của chúng tôi là trở thành nguồn tin đáng tin cậy về mã SWIFT và thông tin tài chính. Tất cả thông tin trên ValutaFX.com về ngân hàng, mã SWIFT và tỷ giá được xác nhận bằng dữ liệu mới nhất được thu thập từ các nhà cung cấp dữ liệu được cấp phép và các nguồn thông tin tài chính đáng tin cậy khác trên web.

Mức phí khi gửi từ USD sang USD

Gửi số tiền (USD)ECONOMYEXPRESS1 US$ từ 199,99 US$3,99 US$4,99 US$200 US$ từ 399,99 US$4,49 US$5,99 US$400 US$ từ 599,99 US$4,99 US$7,99 US$600 US$ từ 799,99 US$5,49 US$9,99 US$800 US$ từ 999,99 US$5,99 US$11,99 US$1.000 US$ từ 1.999,99 US$6,99 US$14,99 US$2.000 US$ từ 2.999,99 US$8,99 US$24,99 US$3.000 US$ từ 3.999,99 US$10,99 US$34,99 US$4.000 US$ từ 4.999,99 US$12,99 US$44,99 US$5.000 US$ từ 5.999,99 US$14,99 US$54,99 US$6.000 US$ từ 6.999,99 US$16,99 US$64,99 US$7.000 US$ từ 7.999,99 US$18,99 US$74,99 US$8.000 US$ từ 8.999,99 US$20,99 US$84,99 US$9.000 US$ hoặc lựa chọn khác22,99 US$94,99 US$ Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Trình chuyển đổi tiền tệ này hoạt động như thế nào?

Trình chuyển đổi tiền tệ của Wise sẽ cho bạn biết tiền của bạn có giá trị là bao nhiêu trong các loại tiền tệ khác theo tỷ giá chuyển đổi thực. Bạn có thể chuyển đổi sang hơn 140 loại tiền tệ một cách nhanh chóng và dễ dàng.

Simply input your amount in the currency calculator above, select your source and destination currency and our tool will convert your currency at the mid-market rate (that’s the one you’ll usually find on Google). Send money abroad using Wise and we’ll use the same rate you see on our currency converter.

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.
  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Top currency pairings for Đô-la Mỹ

Change Converter source currency

  • Bảng Anh
  • Chinese Yuan RMB
  • Đô-la Canada
  • Đô-la Hồng Kông
  • Đô-la Mỹ
  • Đô-la New Zealand
  • Đô-la Singapore
  • Đô-la Úc
  • Euro
  • Forint Hungary
  • Franc Thụy Sĩ
  • Koruna Cộng hòa Séc
  • Krona Thụy Điển
  • Krone Đan Mạch
  • Krone Na Uy
  • Leu Romania
  • Lev Bungari
  • Lira Thổ Nhĩ Kỳ
  • Real Brazil
  • Ringgit Malaysia
  • Rupee Ấn Độ
  • Rupiah Indonesia
  • Shekel mới Israel
  • Yên Nhật
  • Zloty Ba Lan

7 99 đô là bao nhiêu tiền

Download Our Currency Converter App

Features our users love:

  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.

See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.

Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.

Frequently asked questions (FAQs) about the rate

Bạn chuyển đổi một loại tiền tệ sang loại tiền tệ khác sử dụng tỷ giá chuyển đổi giữa hai loại tiền tệ đó. Ví dụ, tỷ giá chuyển đổi 1 đô-la Mỹ sang 2 euro có nghĩa là bạn chuyển đổi 1 USD sang 2 EUR và 2 EUR sang 1 USD. Nó có nghĩa là một loại tiền tệ có giá là bao nhiêu so với loại kia, hãy sử dụng của chúng tôi để biết thêm.

Ngân hàng và các nhà cung cấp khác thường tự đặt tỷ giá chuyển đổi tiền tệ cao của riêng họ. Nó có nghĩa rằng bạn trả nhiều hơn cần thiết, và họ sẽ bỏ túi phần chênh lệch. Sử dụng Wise để chuyển đổi loại tiền tệ của bạn hoặc gửi tiền ra nước ngoài, bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi thực, là tỷ giá mà bạn thấy trên Google.

Có nhiều cách để chuyển đổi tiền tệ, nhưng để đảm bảo bạn nhận được tỷ giá chuyển đổi thực, hãy sử dụng Wise cho mọi nhu cầu chuyển đổi tiền tệ của bạn. Hãy so sánh chúng tôi với các nhà cung cấp khác để đảm bảo bạn nhận được tỷ giá tốt nhất.

5 đô đổi ra tiền Việt Nam là bao nhiêu?

Download Our Currency Converter App.

499 đô la Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Bạn sẽ thấy kết quả mà Chrome đưa ra khi quy đổi 4.99 USD bằng khoảng 116.000 đồng (giá trị được quy đổi vào ngày 16/06/2020). Với các mã tiền tệ khác bạn cũng thực hiện tương tự. *Lưu ý: - Bạn có thể thay chữ "to" thành dấu "bằng" (=).

1 triệu đô tương đương bao nhiêu tiền Việt Nam?

1 tỷ USD = 24.455.000.000.000,00 VND ( 1 tỷ Đô bằng 24.455 tỷ đồng).

2.000 USD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Download Our Currency Converter App.