100 riel campuchia đổi được bao nhiêu tiền việt nam năm 2024

Kiểm tra tỷ giá giao dịch mới nhất của riel Campuchia, đồng Việt Nam và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Công cụ quy đổi tỷ giá của chúng tôi hiển thị tỷ giá giao dịch mới nhất và rất dễ sử dụng .

Công cụ quy đổi tỷ giá trực tuyến

1 Riel Campuchia \= 6,0391 Đồng Việt Nam

1 KHR = 6,0391 VND1 VND = 0,1656 KHR

Cập nhật gần nhất 23/02/2024 11:00 CH UTC

Chiều quy đổi ngược lại Biểu đồ tỷ giá giao dịch của KHR và VND

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 23/02/2023 đến 22/02/2024. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 5,8367 đồng Việt Nam cho mỗi riel Campuchia.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng KHR và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá KHR/VND cao nhất là 6,0313 đồng Việt Nam cho mỗi riel Campuchia vào 22/02/2024.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ KHR và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá KHR/VND thấp nhất là 5,6806 đồng Việt Nam cho mỗi riel Campuchia vào 05/05/2023.

Đồng KHR tăng hay giảm so với đồng VND trong năm qua?

Tỷ giá KHR/VND tăng +2,59%. Điều này có nghĩa là riel Campuchia đã tăng giá trị so với đồng Việt Nam.

Tỷ giá giao dịch của KHR và VND

30 ngày vừa qua 90 Ngày vừa qua Cao 6,0313 ₫6,0313 ₫Thấp 5,9634 ₫5,8855 ₫Trung bình 5,9983 ₫5,9560 ₫Biến động+0,13% +2,48%Tải xuống

Quy đổi KHR sang VND

Riel Campuchia Đồng Việt Nam 1 ៛6,0391 ₫5 ៛30,196 ₫10 ៛60,391 ₫15 ៛90,587 ₫20 ៛120,78 ₫25 ៛150,98 ₫50 ៛301,96 ₫100 ៛603,91 ₫500 ៛3.019,56 ₫1.000 ៛6.039,13 ₫2.500 ៛15.098 ₫5.000 ៛30.196 ₫10.000 ៛60.391 ₫25.000 ៛150.978 ₫50.000 ៛301.956 ₫100.000 ៛603.913 ₫

Quy đổi VND sang KHR

Lịch sử tỷ giá giao dịch giữa KHR và VND theo năm

Làm thế nào để quy đổi tỷ giá riel Campuchia sang đồng Việt Nam?

Bạn có thể quy đổi riel Campuchia sang đồng Việt Nam bằng cách sử dụng công cụ quy đổi tỷ giá exchange-rates.org chỉ bằng một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng KHR bạn muốn quy đổi thành VND vào hộp có nhãn "Số tiền" và hoàn tất! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của đồng KHR được quy đổi sang đồng VND theo tỷ giá giao dịch mới nhất.

Quy đổi KHR sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao nên tin tưởng chúng tôi?

Exchange-rates.org là nhà cung cấp hàng đầu về giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý trong gần 20 năm. Thông tin của chúng tôi được tin cậy bởi hàng triệu người dùng trên toàn cầu mỗi tháng. Chúng tôi đã được giới thiệu trên các ấn phẩm tài chính uy tín nhất trên thế giới bao gồm Business Insider, Investopedia, Washington Post và CoinDesk.

Chúng tôi hợp tác với các nhà cung cấp dữ liệu hàng đầu để mang đến cho người dùng tỷ giá mới nhất và chính xác nhất cho tất cả các loại tiền tệ chính, tiền điện tử và kim loại quý. Giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý hiển thị trên trang web của chúng tôi được tổng hợp từ hàng triệu điểm dữ liệu và chuyển qua các thuật toán độc quyền để cung cấp giá chính xác và kịp thời cho người dùng.

KHR VND coinmill.com 5000 28,600 10,000 57,000 20,000 114,000 50,000 285,000 100,000 570,200 200,000 1,140,400 500,000 2,851,000 1,000,000 5,701,800 2,000,000 11,403,600 5,000,000 28,509,000 10,000,000 57,018,000 20,000,000 114,036,200 50,000,000 285,090,400 100,000,000 570,181,000 200,000,000 1,140,361,800 500,000,000 2,850,904,600 1,000,000,000 5,701,809,200 KHR tỷ lệ 5 tháng Sáu 2023 VND KHR coinmill.com 20,000 3500 50,000 8800 100,000 17,500 200,000 35,100 500,000 87,700 1,000,000 175,400 2,000,000 350,800 5,000,000 876,900 10,000,000 1,753,800 20,000,000 3,507,700 50,000,000 8,769,100 100,000,000 17,538,300 200,000,000 35,076,600 500,000,000 87,691,500 1,000,000,000 175,382,900 2,000,000,000 350,765,900 5,000,000,000 876,914,700 VND tỷ lệ 5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

100 tiền Campuchia đổi ra bao nhiêu tiền Việt Nam?

Download Our Currency Converter App.

Tiền Việt Nam với Campuchia ai cao hơn?

Điều này có nghĩa, 1 Riel Campuchia bằng 5,68 đồng Việt Nam, Ngoài ra, bạn cũng có thể tính tiền campuchia 1000 đổi sang Việt Nam bằng cách nhân 1000 với 5,68.

1000 tiền miễn đổi được bao nhiêu?

Download Our Currency Converter App.

Du lịch Campuchia sử dụng tiền gì?

Riel (tiếng Khmer: រៀល, biểu tượng ៛, đọc như Ria, phiên âm tiếng Việt là Riên) là tiền tệ của Campuchia. Có hai loại tiền riel riêng biệt, loại thứ nhất được phát hành giữa năm 1953 và tháng 5 năm 1975, và loại thứ hai kể từ ngày 1 tháng 4 năm 1980. Ở Campuchia, dollar Mỹ cũng được sử dụng rộng rãi.