1 usd bằng bao nhiêu tiền việt nam mới nhất

2Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng số (84 28) 37 247 247 (miền Nam) hoặc (84 24) 62 707 707 (miền Bắc).

Tỷ giá ngoại tệ so với VND

Cập nhật lúc: 16/11/2023, 08:35

Cập nhật lúc: 16/11/2023, 08:35

Ngoại tệ

Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán (Tiền mặt) Tỷ giá bán (Chuyển khoản) Ðô la Mỹ (USD) 24.174 24.174 24.392 24.392 Bảng Anh (GBP) 29.381 29.652 30.616 30.616 Ðồng Euro (EUR) 25.812 25.865 26.813 26.813 Yên Nhật (JPY) 156,67 157,8 163,58 163,58 Ðô la Úc (AUD) 15.372 15.483 16.050 16.050 Ðô la Singapore (SGD) 17.526 17.688 18.262 18.262 Ðô la Hồng Kông (HKD) 3.033 3.061 3.160 3.160 Ðô la Canada (CAD) 17.294 17.454 18.021 18.021 Franc Thụy Sĩ (CHF) 26.922 26.922 27.796 27.796 Ðô la New Zealand (NZD) 14.333 14.333 14.799 14.799 Bat Thái Lan (THB) 657 657 706 706

Ngoại tệ

Ngoại tệ Ðô la Mỹ (USD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 24.174 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 24.174 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 24.392 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 24.392 Ngoại tệ Bảng Anh (GBP) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 29.381 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 29.652 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 30.616 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 30.616 Ngoại tệ Ðồng Euro (EUR) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 25.812 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 25.865 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 26.813 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 26.813 Ngoại tệ Yên Nhật (JPY) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 156,67 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 157,8 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 163,58 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 163,58 Ngoại tệ Ðô la Úc (AUD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 15.372 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 15.483 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 16.050 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 16.050 Ngoại tệ Ðô la Singapore (SGD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 17.526 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 17.688 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 18.262 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 18.262 Ngoại tệ Ðô la Hồng Kông (HKD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 3.033 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 3.061 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 3.160 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 3.160 Ngoại tệ Ðô la Canada (CAD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 17.294 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 17.454 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 18.021 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 18.021 Ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 26.922 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 26.922 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 27.796 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 27.796 Ngoại tệ Ðô la New Zealand (NZD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 14.333 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 14.333 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 14.799 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 14.799 Ngoại tệ Bat Thái Lan (THB) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 657 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 657 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 706 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 706

Tỷ giá ngoại tệ so với USD

Cập nhật lúc: 16/11/2023, 08:35

Cập nhật lúc: 16/11/2023, 08:35

Ngoại tệ

Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán AUD/USD 0,6359 0,6405 0,658 NZD/USD Không áp dụng 0,5929 0,6067 USD/CAD 1,3978 1,385 1,3535 EUR/USD 1,068 1,07 1,099 GBP/USD 1,2154 1,2266 1,2552 USD/HKD 7,9715 7,8984 7,719 USD/JPY 154,3 153,19 149,11 USD/SGD 1,3793 1,3667 1,3356 USD/CHF Không áp dụng 0,8979 0,8775 USD/SEK Không áp dụng 10,7848 10,3619 USD/THB Không áp dụng 36,77 34,56 USD/DKK Không áp dụng 7,0151 6,74 USD/NOK Không áp dụng 11,0625 10,6287

Ngoại tệ

Ngoại tệ AUD/USD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 0,6359 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,6405 Tỷ giá bán 0,658 Ngoại tệ NZD/USD Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,5929 Tỷ giá bán 0,6067 Ngoại tệ USD/CAD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3978 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,385 Tỷ giá bán 1,3535 Ngoại tệ EUR/USD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,068 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,07 Tỷ giá bán 1,099 Ngoại tệ GBP/USD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,2154 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,2266 Tỷ giá bán 1,2552 Ngoại tệ USD/HKD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 7,9715 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 7,8984 Tỷ giá bán 7,719 Ngoại tệ USD/JPY Tỷ giá mua (Tiền mặt) 154,3 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 153,19 Tỷ giá bán 149,11 Ngoại tệ USD/SGD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3793 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,3667 Tỷ giá bán 1,3356 Ngoại tệ USD/CHF Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,8979 Tỷ giá bán 0,8775 Ngoại tệ USD/SEK Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 10,7848 Tỷ giá bán 10,3619 Ngoại tệ USD/THB Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 36,77 Tỷ giá bán 34,56 Ngoại tệ USD/DKK Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 7,0151 Tỷ giá bán 6,74 Ngoại tệ USD/NOK Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 11,0625 Tỷ giá bán 10,6287

Lưu ý

3Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và các tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.

4Các tỷ giá trên có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.

5Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách để biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng.