Xùy xùy nghĩa là gì

xùy
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Bạn đang chọn từ điển Việt Pháp, hãy nhập từ khóa để tra.

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ xùy trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xùy tiếng Pháp nghĩa là gì.

xùy(vulg.) casquer; cracher; lâcher

Nó phải xùy tiền ra +il a dû cracher (de l′argent)


xùy. (vulg.) casquer; cracher; lâcher. Nó phải xùy tiền ra +il a dû cracher (de l′argent).

Đây là cách dùng xùy tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xùy trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới xùy

  • chào đời tiếng Pháp là gì?
  • diếp củ tiếng Pháp là gì?
  • phấn chấn tiếng Pháp là gì?
  • nhất tề tiếng Pháp là gì?
  • tiêu diệt tiếng Pháp là gì?
  • đẵm máu tiếng Pháp là gì?
  • lượn lờ tiếng Pháp là gì?
  • trướng hồng tiếng Pháp là gì?
  • lỏng lẻo tiếng Pháp là gì?
  • đàn ông tiếng Pháp là gì?
  • gia nhập tiếng Pháp là gì?
  • cửa tàu tiếng Pháp là gì?
  • sa thải tiếng Pháp là gì?
  • bất tường tiếng Pháp là gì?

Video liên quan

Chủ đề