XỔ SỐ MIỀN NAM - XSMN : Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền nam gồm 21 tỉnh từ Bình Thuận đến Cà Mau gồm: Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Tháp (xsdt), (3) Cà Mau (xscm) Thứ 3: (1) Bến Tre (xsbt), (2) Vũng Tàu (xsvt), (3) Bạc Liêu (xsbl) Thứ 4: (1) Đồng Nai (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) Sóc Trăng (xsst) Thứ 5: (1) Tây Ninh (xstn), (2) An Giang
(xsag), (3) Bình Thuận (xsbth) Thứ 6: (1) Vĩnh Long (xsvl), (2) Bình Dương (xsbd), (3) Trà Vinh (xstv) Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Long An (xsla), (3) Bình Phước (xsbp), (4) Hậu Giang (xshg) Chủ Nhật: (1) Tiền Giang (xstg), (2) Kiên Giang (xskg), (3) Đà Lạt (xsdl) Cơ cấu thưởng của xổ số miền nam gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ. * (1) = Đài 1, (2) = Đài 2, (3) = Đài 3 hay còn gọi là đài chính, đài phụ
và đài phụ 3 trong cùng ngày căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tùy từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé riêng TP. HCM phát hành 2 kỳ. Từ "Đài" là do người dân quen gọi từ sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành. * Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam. Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam
- XSMN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung- Miền Trung
- Thứ hai
- Thứ
ba
- Thứ tư
- Thứ năm
- Thứ sáu
-
Thứ bảy
- Ch nhật
Thứ năm
| 28/04/2022
| Giải tám
| Giải bảy
| Giải sáu
| Giải năm
| Giải tư
| Giải ba
| Giải nhì
| Giải nhất
| Giải Đặc Biệt
|
|
Bình Định
|
XSBDI
| 39
| 444
| 5027 7535 0922
| 0622
| 30501 40830 79592 52653 27250 53909 87926
| 31817 27556
| 18429
| 40354
| 588617
|
|
Quảng Trị
|
XSQT
| 70
| 807
| 8890 3771 9950
| 8767
| 09492 69899 35213 53456 85070 77809 85312
| 23589 77262
| 10028
| 17885
| 980724
|
|
Quảng Bình
|
XSQB
| 33
| 903
| 9413 9876 7769
| 3267
| 15170 09567 73053 93013 75672 96313 83426
| 36445 92337
| 33490
| 76247
| 599761
|
|
|
Normal 2 số 3 Số
| 0
| 1
| 2
| 3
| 4
| 5
| 6
| 7
| 8
| 9
|
| Xem Bảng Loto
|
Thứ tư
| 27/04/2022
| Giải tám
| Giải bảy
| Giải sáu
| Giải năm
| Giải tư
| Giải ba
| Giải nhì
| Giải nhất
| Giải Đặc Biệt
|
|
Đà Nẵng
|
XSDNG
| 97
| 693
| 7981 8104 2230
| 1178
| 41598 29984 46664 75572 34631 91774 12290
| 46103 63930
| 18198
| 29288
| 784144
|
|
Khánh Hòa
|
XSKH
| 13
| 287
| 9537 7714 3105
| 1921
| 13621 31095 95698 15147 52322 34588 98036
| 34925 13902
| 31479
| 96357
| 244246
|
|
|
Normal 2 số 3 Số
| 0
| 1
| 2
| 3
| 4
| 5
| 6
| 7
| 8
| 9
|
| Xem Bảng Loto
|
Thứ ba
| 26/04/2022
| Giải tám
| Giải bảy
| Giải sáu
| Giải năm
| Giải tư
| Giải ba
| Giải nhì
| Giải nhất
| Giải Đặc Biệt
|
|
Đắk Lắk
|
XSDLK
| 63
| 500
| 6325 0141 3322
| 9102
| 31919 26100 80804 13753 14757 16339 82184
| 42256 57098
| 53728
| 25193
| 243417
|
|
Quảng Nam
|
XSQNM
| 24
| 381
| 6790 9564 7278
| 6473
| 16475 01963 49989 62443 35193 68988 33955
| 38688 70408
| 37827
| 87106
| 153349
|
|
|
Normal 2 số 3 Số
| 0
| 1
| 2
| 3
| 4
| 5
| 6
| 7
| 8
| 9
|
| Xem Bảng Loto
|
Thứ hai
| 25/04/2022
| Giải tám
| Giải bảy
| Giải sáu
| Giải năm
| Giải tư
| Giải ba
| Giải nhì
| Giải nhất
| Giải Đặc Biệt
|
|
Phú Yên
|
XSPY
| 99
| 465
| 6314 8070 7254
| 3587
| 96618 15139 39891 36610 58073 06482 81345
| 26598 27162
| 83886
| 82743
| 191534
|
|
Thừa T. Huế
|
XSTTH
| 34
| 420
| 1051 4393 0206
| 2829
| 31679 04800 86287 52017 30920 11276 05598
| 23974 80975
| 45633
| 03543
| 606627
|
|
|
Normal 2 số 3 Số
| 0
| 1
| 2
| 3
| 4
| 5
| 6
| 7
| 8
| 9
|
| Xem Bảng Loto
|
Chủ nhật
| 24/04/2022
| Giải tám
| Giải bảy
| Giải sáu
| Giải năm
| Giải tư
| Giải ba
| Giải nhì
| Giải nhất
| Giải Đặc Biệt
|
|
Kon Tum
|
XSKT
| 93
| 657
| 6695 1257 4117
| 5117
| 38498 37488 57475 39568 85141 13433 71271
| 20449 02165
| 08401
| 80843
| 572209
|
|
Khánh Hòa
|
XSKH
| 03
| 976
| 7385 1121 2396
| 3262
| 22710 38398 68474 87422 98369 49391 72499
| 86224 48734
| 59549
| 57919
| 784089
|
|
Thừa T. Huế
|
XSTTH
| 98
| 795
| 3003 9071 2224
| 9574
| 56966 64872 33173 84079 19696 42684 27529
| 10372 02493
| 67845
| 63099
| 634515
|
|
|
Normal 2 số 3 Số
| 0
| 1
| 2
| 3
| 4
| 5
| 6
| 7
| 8
| 9
|
| Xem Bảng Loto
|
Thứ bảy
| 23/04/2022
| Giải tám
| Giải bảy
| Giải sáu
| Giải năm
| Giải tư
| Giải ba
| Giải nhì
| Giải nhất
| Giải Đặc Biệt
|
|
Đà Nẵng
|
XSDNG
| 67
| 474
| 4777 6563 2754
| 7762
| 07135 77362 64609 38704 15642 13835 22550
| 90197 68701
| 28515
| 14507
| 057488
|
|
Quảng Ngãi
|
XSQNG
| 46
| 474
| 3834 1159 2709
| 7911
| 36468 20768 76576 22285 11690 86350 67568
| 44557 29002
| 98634
| 60680
| 804560
|
|
Đắk Nông
|
XSDNO
| 83
| 101
| 5826 7858 2430
| 8248
| 49023 03213 11170 29968 37466 47104 09119
| 67084 57166
| 95806
| 18471
| 804668
|
|
|
Normal 2 số 3 Số
| 0
| 1
| 2
| 3
| 4
| 5
| 6
| 7
| 8
| 9
|
| Xem Bảng Loto
|
Thứ sáu
| 22/04/2022
| Giải tám
| Giải bảy
| Giải sáu
| Giải năm
| Giải tư
| Giải ba
| Giải nhì
| Giải nhất
| Giải Đặc Biệt
|
|
Gia Lai
|
XSGL
| 49
| 025
| 9543 3393 5393
| 8520
| 52534 24836 87343 74791 45072 53770 74417
| 67466 96709
| 97332
| 92006
| 155360
|
|
Ninh Thuận
|
XSNT
| 91
| 171
| 3203 6394 7408
| 7458
| 09158 68084 17931 69263 73809 02399 62952
| 50174 93190
| 67301
| 73697
| 822099
|
|
|
Normal 2 số 3 Số
| 0
| 1
| 2
| 3
| 4
| 5
| 6
| 7
| 8
| 9
|
| Xem Bảng Loto
|
- Miền Trung
- Thứ hai
- Thứ ba
- Thứ tư
- Thứ năm
- Thứ sáu
-
Thứ bảy
- Ch nhật
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT : Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây
Nguyên: Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY) Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM) Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH) Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB) Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT) Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO) Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT) Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung
gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ. Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|