Cấu trúc mean trong tiếng Anh có khá nhiều điều mà chúng ta cần phải lưu ý. Có thể bạn đã từng nghe những câu chứa từ mean quen thuộc như “What do you mean?”, “What does this mean?”… Step Up sẽ diễn giải thật chi tiết về cấu trúc mean, đồng thời cung cấp các cụm từ với mean thông dụng và bài tập rèn luyện. Bắt đầu thôi nào! Show
Nội dung bài viết 1. Định nghĩa meanĐộng từ mean có hai nghĩa chính: “ý/nghĩa là” và “dự định”. Bên cạnh đó, mean cũng là một tính từ mang nghĩa “xấu tính, bần tiện” hoặc “tiều tuỵ”. Ví dụ:
2. Cách dùng cấu trúc Mean trong tiếng AnhTrong bài này, chúng ta sẽ tập trung học cách sử dụng cấu trúc mean khi mean đóng vai trò là động từ. Có 4 cấu trúc mean chính mà chúng ta cần ghi nhớ nhé! 2.1. Mean + gerund: diễn tả kết quả của một hành độngCấu trúc mean đầu tiên được dùng để nói đến kết quả hay điều suy ra của một việc/hành động nào đó. Theo sau mean là gerund (danh động từ) hay V-ing, mang nghĩa “điều gì có nghĩa gì”.
Ví dụ:
2.2. Mean + noun: diễn tả ý nghĩa của điều gìCấu trúc mean thứ hai đó là đi với danh từ, dùng để giải thích nghĩa của ai hay điều gì.
Ví dụ:
2.3. Mean + infinitive: thể hiện ý định hoặc kế hoạchTiếp theo, chúng ta có cấu trúc mean + to V inf (Động từ nguyên thể), có nghĩa là “dự định, có ý làm gì”.
Ví dụ:
Xem thêm: Học cấu trúc Propose trong tiếng Anh trong vài phút 2.4. Mean + clause: diễn tả một mệnh đề liên quanCấu trúc mean có thể đi cùng một mệnh đề, được hiểu rằng “có nghĩa, ý là gì”.
Ví dụ:
3. Các cụm từ thông dụng với meanCấu trúc mean xuất hiện trong những cụm từ nào nhỉ, cùng Step Up “đút túi” một số thành ngữ với mean nhé! Thành ngữ Dịch nghĩa Ví dụ Mean well có ý tốt Georgia means well, but she accidentally hurts him. Georgia có ý tốt, nhưng cô ấy vô tình làm anh ấy tổn thương. This means war.
Câu này thường được dùng khi xảy ra một việc làm gây khiêu khích từ đối phương và người nói muốn trả thù. I never did anything to him but he always came for me. This means war. Tớ chẳng bao giờ làm gì cậu ấy nhưng cậu ấy cứ gây sự với tớ. Điều này có nghĩa là chiến tranh rồi. Mean the world to someone có ý nghĩa cực kỳ đặc biệt với ai đó Going to NYU means the world to my son. Đi học trường NYU có ý nghĩa vô cùng đặc biệt với con trai tôi. By all means
Sử dụng khi hoàn toàn đồng ý cho người khác làm việc gì hoặc đồng ý nhiệt tình làm gì. “Can you get me a cup of coffee?” – “By all means.” “Anh có thể lấy cho em một cốc cà phê được không?” – “Chắc chắn rồi”.
Xem thêm: Hiểu ngay cấu trúc Good at trong tiếng Anh chuẩn xác 4. Bài tập về cấu trúc meanNếu như bạn vẫn cảm thấy chưa thực sự chắc chắn về cấu trúc mean, hay bạn muốn kiểm tra độ hiểu qua bài học này, hãy làm bài tập rèn luyện dưới đây nhé! Bài 1: Tìm lỗi sai và sửa lại:
Bài 2: Điền dạng từ thích hợp vào chỗ trống, sử dụng từ gợi ý trong ngoặcVí dụ: Nam means to buy a sandwich and a coke.
Đáp ánBài 1:
Bài 2:
Kết thúc bài học về cấu trúc mean trong tiếng Anh rồi! Kiến thức về cấu trúc mean khá rộng, tuy nhiên qua nhiều lần luyện tập là bạn có thể nắm chắc. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn nhiều. |