Who are they cách trả lời

Trả lời các câu hỏi trong tiếng Anh

Bài viết giới thiệu chi tiết các loại câu hỏi trong tiếng Anh cũng như câu trả lời phù hợp cho các câu hỏi đó.

1. Câu hỏi Có/Không - Yes/No questions

Với câu hỏi Có/Không, câu trả lời có cấu trúc:

Yes/No + Chủ ngữ + am/is/are/trợđộng từ hoặc 'm not/isn't/aren't/trợđộng từ + not.

Câu hỏi Có/Không - Yes / No Questions Câu trả lời - Answers

Do you like your new teacher?

Can you help me?

Have you ever been here before?

Did you visit your aunt yesterday?

Are you from The United States?

Yes / No (Yes I do / No I dont)

Yes / No (Yes I can / No I cant)

Yes / No (Yes I have / No I havent)

Yes / No (Yes I did / No I didn't)

Yes / No (Yes I am / No I am not)

2. Câu hỏi lựa chọn - Choice questions

Với câu hỏi lựa chọn, câu trả lời có thể ngắn gọn là một trong hai thông tinđượcđưa raở câu hỏiđể lựa chọn. Hoặc bạn có thể trả lờiở dạng đầyđủ.

Câu hỏi lựa chọn - Choice questions Câu trả lời -Answer
Would you like a house or a flat?

Do you go with your family or alone?

Are you a little nervous or excited?
A house, of course. (hoặc I'd like a house)

With my family. (I go with my family)

A little nervous. (I am a little nervous)

3.Câu hỏi vớiWh -Wh-questions

Vớicác câu hỏi sử dụng từđể hỏi nhưWhat,When,Where,Who,Why, How..., bạn sử dụng thông tin tươngứng với từđể hỏi trong câu trả lời.

Câu hỏi vớiWh - Wh-questions

Câu trả lời -Answers

What is your name?

When did you come?

Who is your teacher?

Whose book is that?

How are you?

How old are you?

How much is it?

My name is Allen.

I came yesterday.

Mr. Jack is my teacher.

Thats mine.

I am fine.

I am fifteen.

It is $5.

Who are they cách trả lời

Ảnh: SlidePlayer

4.Câu hỏiđuôi - Tag questions

Câu trả lời cho câu hỏiđuôiđôi khi rất dễ gây nhầm lẫn.Thông thường, chúng ta chỉ trả lời yes hoặc no. Đôi khi chúng ta phải lặp lại đuôi của câu hỏi để trả lời.

Ví dụ:

  • She doesnt want to play games, does she?
    Yes, she does.

Hãy cẩn thận với cách trả lời câu hỏi đuôi, bởi vì trongmột vài ngôn ngữ, cấu trúc câu nói không giống nhau và điều này có thể dẫn đến nhiều trường hợp khiến người khác bối rối. Hãy tư duybằng suy nghĩ của người nói ngôn ngữ đó để trả lời câu hỏi của họ.

Ví dụ:

  • Snow is white, isnt it?
    Yes (it is).
  • Snow isnt white, is it?
    Yes it is!

Có thể trả lời bằng cả hai cách, bởi vì sự thật là tuyết có màu trắng, ai cũng biết điều đó.

  • Snow is black, isnt it?
    No it isnt!
  • Snow isnt black, is it?
    No (it isnt).

Cả hai cách trả lời đều đúng, bởi vì sự thật tuyết không phải màu đen.

Tuy nhiên, trong một vài ngôn ngữ, ví dụ như tiếng Việt, người ta thường trả lời câu hỏi Snow isnt black, is it? bằng Yes (nghĩa là họ đồng ý với người nói Yes, I agree with you). Đây là một câu trả lời sai trong tiếng Anh.

Một số ví dụ khác:

  • The sunlight is very hot, isnt it? Yes, it does.
  • This circle is bigger than the others, isnt it? Yes.
  • Asian people dont like rice, do they?Yes, theydo!
  • The dogs have two legs, havent they?No, they havent!
  • Men dont have babies, do they? No.
  • The Vietnamese alphabet has 40 letters, doesnt it?No, itdoesnt.

5. Câu hỏi phủ định - Negative questions

Câu trả lờiyescó nghĩa là sự khẳng định này đúng, còn câu trả lờinocó nghĩa là sự phủ định đúng.

Ví dụ:

  • Haventyou repaired the car yet? Yes, I did it yesterday. (Rồi)
  • Haventyou repaired the car yet? No, sorry. I havent had time. (Chưa)

Xem thêm:

  • Tổng quan về câu nghi vấn phủ định (Negative questions)
  • Tổng quan về câu hỏi Có/Không - Yes/No Questions
  • Tổng quan về câu hỏi với từ để hỏi Wh-questions
  • Tự ôn ngữ pháp tiếng Anh theo lộ trình nào là hợp lý?