Trong tiếng anh, từ vựng đóng vai trò vô cùng quan trọng. Để giao tiếp thành công, bạn nhất định phải trau dồi vốn từ vựng cho mình. Tuy nhiên, việc làm này không hề dễ dàng. Thấu hiểu vấn đề đó, sau đây chúng tôi sẽ tổng hợp cho bạn một số từ vựng tiếng anh thông dụng hay gặp trong cuộc sống. Các bạn hãy bỏ túi ngay cho mình nhé.
Tổng hợp từ vựng tiếng anh thông dụng hay dùng trong cuộc sống
Vốn từ vựng tiếng anh là vô cùng lớn. Vì vậy, để tiếp thu nó nhanh chóng bạn nên phân chia nó ra thành các chủ đề. Sau đây là một số từ vựng thông dụng theo chủ đề cho bạn.
Xem thêm: Mẹo Vượt Qua Kỳ Thi Trắc Nghiệm Tiếng Anh
Từ vựng tiếng anh chủ đề cảm ơn và xin lỗi
Trong cuộc sống sẽ có những lúc chúng ta cần nói lời cảm ơn và xin lỗi với người khác. Do đó, việc bổ sung vốn từ cho chủ đề là rất cần thiết. Một số từ vựng tiếng anh thông dụng chủ đề này như sau:
- Help: Giúp đỡ
- Thanks for your…: Cảm ơn bạn đã…
- Thank you very much: Cảm ơn bạn rất nhiều.
- Don’t mention it: Đừng để ý
- That’s all right: Không sao đâu
- Kind of your: Bạn thật là tốt
- Not at all: Không sao cả
- Sorry: Xin lỗi
- Excuse: Xin lỗi
- Forgive: Tha thứ
- Ashamed: Xấu hổ.
- Careless: Bất cẩn
Từ vựng tiếng anh thông dụng trong giao tiếp chủ đề nghề nghiệp
Ngày nay trong cuộc sống có rất nhiều ngành nghề. Các bạn có thể tham khảo tên tiếng anh của một số nghề nghiệp tiêu biểu sau:
- Bodyguard: Vệ sĩ.
- Forensic scientist: Nhân viên pháp y.
- Policewoman: Cảnh sát.
- Accountant: Kế toán.
- Doctor: Bác sĩ.
- Bricklayer: Thợ xây.
- Cook: Đầu bếp.
- Engineer: Kỹ sư.
- Programmer: Lập trình viên.
- Pharmacist: Dược sĩ.
Các từ vựng tiếng anh về chủ đề sức khỏe
Nhắc đến những từ vựng tiếng anh thông dụng trong cuộc sống, chúng ta không thể không nhắc đến nhóm từ chủ đề sức khỏe. Ví dụ như một từ vựng bệnh phổ biến sau:
- Asthma: Hen, suyễn.
- Backache: Đau lưng.
- Flu: Cúm.
- Allergy: Dị ứng.
- Infected: Nhiễm trùng.
- Gout: Bệnh Gút.
- Hepatitis: Viêm gan.
- Lump: U bướu.
- Headache: Đau đầu.
- Stomachache: Đau dạ dày.
- Toothache: Đau răng.
- Sore throat: Viêm họng.
- Burn: Bỏng.
- Diabetes: Bệnh tiểu đường .
- Cancer: Bệnh ung thư.
- Pneumonia: Viêm phổi.
- Chicken pox: Bệnh thủy đậu.
- Hypertension: Huyết áp cao.
- Measles: Bệnh sởi.
- Mumps: Bệnh quai bị.
- Rheumatism: Bệnh thấp khớp.
Nhóm từ vựng tiếng anh thông dụng chủ đề tính cách
Khi nhận xét hay miêu tả về một người nào đó bằng tiếng anh thì bạn phải có vốn từ vựng chủ đề tính cách. Đối với chủ đề này thì sẽ bao gồm tính cách tích cực và tiêu cực.
Tính cách tích cực
- Amusing: Vui vẻ
- Carefree: Vô tư
- Compassionate: Có lòng trắc ẩn
- Considerate: Ân cần, chu đáo.
- Faithful: Chung thủy.
- Loyal: Trung thành
- Friendly: Thân thiện.
- Hardworking: Chăm chỉ
- Honest: Trung thực.
- Humorous: Hài hước.
- Passionate: Sôi nổi, nồng nhiệt.
- Polite: Lịch sự.
- Sincere: Chân thành.
- Sympathetic: Thân ái, biết cảm thông.
- Thorough: Cặn kẽ, tỉ mỉ.
- Thoughtful: Thận trọng, chín chắn.
- Tolerant: Vị tha.
- Truthful: Thật thà.
Tính cách tiêu cực.
- Dumb: Ngốc nghếch.
- Lazy: Lười.
- Slow: Chậm chạp.
- Crazy: Điên khùng.
- Cruel: Độc ác, tàn nhẫn.
- Mean: Keo kiệt.
- Bad-tempered: Nóng tính.
- Unreliable: Không đáng tin.
- Careless: Bất cẩn.
Những từ vựng tiếng anh thông dụng chủ đề sở thích
Chủ đề sở thích trong Giao Tiep Tieng Anh là một vấn đề được rất nhiều người tâm. Sau đây là gợi ý một số từ vựng thông dụng chủ đề này.
- Go to the cinema: Đi xem phim
- Chat with friends: Tán gẫu với bạn bè
- Play chess: Chơi cờ
- Do sports: Chơi thể thao
- Play computer games: Chơi game
- Play an instrument: Chơi nhạc cụ
- Watch television: Xem tivi
- Go skateboarding: Trượt ván
- Go shopping: Đi mua sắm
- Listen to music: Nghe nhạc
- Take photo: Chụp ảnh
- Read books: Đọc sách
- Singing: Hát
- Collect things: Sưu tập đồ
- Guitar: Ghi ta
- Bodybuilding: Tập thể hình
Phương pháp ghi nhớ từ vựng tiếng Anh hiệu quả bạn cần biết
Từ vựng tiếng anh rất đa dạng và phong phú. Vì vậy, để ghi nhớ được hết không hề đơn giản. Sau đây là bật mí một số mẹo ghi nhớ từ vựng tiếng anh hiệu quả cho bạn.
Học từ vựng tiếng anh qua chuyện chêm
Cách học này nghĩa là bạn chèn từ vựng tiếng anh vào trong câu chuyện. Như vậy, quá trình học giao tiếp tiếng anh sẽ không cảm thấy bị nhàm chán. Từ vựng đặt vào trong hoàn cảnh cụ thể sẽ gây ấn tượng giúp bạn nhớ lâu và kỹ hơn.
Thông qua âm thanh để học từ vựng tiếng anh
Học từ vựng tiếng anh qua âm thanh sẽ dựa trên nguyên lý “bắc cầu tạm”. Phương pháp này thực hiện như sau: Áp dụng từ vựng tiếng anh vào trong kế hoạch cụ thể để tạo liên kết giữa nghĩa của từ và cách phát âm. Nhờ đó, bạn sẽ dễ ghi nhớ từ hơn so với bình thường.
Kết hợp từ vựng với hình ảnh
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng, não bộ con người tiếp nhận thông qua hình ảnh nhanh hơn chữ. Vì vậy, muốn ghi nhớ từ vựng tiếng anh nhanh, bạn nên kết hợp với hình ảnh. Hình ảnh này có thể là tự vẽ hoặc mua flashcard có sẵn hình ảnh.
Trên đây là bài viết tổng hợp một số từ vựng tiếng anh thông dụng trong cuộc sống. Các bạn hãy bỏ túi và ghi nhớ ngay cho mình nhé. Hy vọng rằng nội dung trong bài viết đã cung cấp cho bạn được những thông tin hữu ích. Chúc các bạn có quá trình học tập tốt và sớm thành công.
Việc tích lũy được vốn từ vựng tiếng Anh phong phú có ý nghĩa rất quan trọng trong việc sử dụng ngoại ngữ. Nó cung cấp cho bạn khả năng nói những gì bạn muốn nói, đọc những gì bạn muốn đọc và giúp bạn hiểu những gì người khác đang nói. Bên cạnh các phương pháp phổ biến thì học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là một trong những cách tốt nhất để bạn tiếp thu và nhớ được từ mới một cách dễ dàng. Hãy để Language Link Academic giúp bạn nâng cao vốn từ qua các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề được chia sẻ dưới đây!
1. Lợi ích của việc học tiếng Anh theo chủ đề
Lợi ích khi học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Hình thành phản xạ tốt
Việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giúp bạn ghi nhớ từ vựng theo một khuôn được đúc kết ở mỗi chủ đề. Khi giao tiếp hay đối mặt với một chủ đề cụ thể nào đó trong cuộc sống, công việc, bạn dễ dàng hình thành vốn từ một cách tự nhiên. Từ đó, giúp bạn phản xạ nhanh hơn trong mọi tình huống.
Học nhanh và ghi nhớ lâu hơn
Nhiều giáo trình và tài liệu học ngoại ngữ của nhiều trường đại học nổi tiếng trên thể giới, đặc biệt là đại học Cambridge, thường hay được biên soạn theo từng chủ đề. Vì nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng, việc học từ vựng theo các chủ đề rõ ràng, mang tính gần gũi với cuộc sống giúp ta tiếp thu rất nhanh. Đặc biệt, nếu chủ đề đó có những hình ảnh minh họa bắt mắt, hoặc được đưa vào những bộ phim, những bài hát thì bạn sẽ càng ghi nhớ chúng lâu hơn.
Việc học từ vựng trở nên logic và dễ hình dung nghĩa của từ
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giúp bạn dễ dàng xâu chuỗi, lồng ghép chúng thành một đoạn văn liên quan đến chủ đề bạn đang học và học thuộc một cách logic. Điều đó làm việc học từ vựng của bạn không trở nên máy móc. Ngoài ra, việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cũng giúp bạn hiểu được bản chất, ngữ cảnh cụ thể sử dụng chúng, tránh việc dùng sai từ trong mỗi tình huống giao tiếp.
Tạo cảm hứng cho việc học từ vựng
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề quen thuộc với cuộc sống giúp bạn có hứng thú hơn khi học. Vì nó tạo cho bạn cảm giác bạn chắc chắn dùng nó để giao tiếp với những tình huống gần gũi quanh bạn. Việc học những gì bản thân biết mình sẽ áp dụng được sẽ kích thích não bạn tiếp thu nhanh chóng hơn và tạo động lực học tập cao hơn. Bên cạnh đó, bạn có thể tự chọn những chủ đề bạn thích để học trước mà không phải cảm thấy chán nản với việc học riêng lẻ từng từ một.
2. Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất
Từ vựng tiếng Anh chủ đề bộ phận cơ thể
Từ vựng chủ đề bộ phận cơ thể người
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | Brain | (n) | /breɪn/ | Não |
2 | Hair | (n) | /heər/ | Tóc |
3 | Eyebrow | (n) | /ˈaɪ.braʊ/ | Lông mày |
4 | Eye | (n) | /aɪ/ | Mắt |
5 | Nose | (n) | /nəʊz/ | Mũi |
6 | Mouth | (n) | /maʊθ/ | Miệng |
7 | Ear | (n) | /ir/ | Tai |
8 | Neck | (n) | /nek/ | Cổ |
9 | Shoulder | (n) | /ˈʃəʊl.dər/ | Vai |
10 | Chest | (n) | /tʃest/ | Ngực |
11 | Stomach | (n) | /ˈstəmək/ | Bụng |
12 | Arm | (n) | /ɑːm/ | Cánh tay |
13 | Elbow | (n) | /ˈel.bəʊ/ | Khuỷu tay |
14 | Finger | (n) | /ˈfɪŋ.ɡər/ | Ngón tay |
15 | Waist | (n) | /weɪst/ | Eo, phần thắt lưng |
16 | Leg | (n) | /leɡ/ | Chân, cẳng |
17 | Knee | (n) | /niː/ | Đầu gối |
18 | Ankle | (n) | /ˈæŋ.kəl/ | Mắt cá chân |
19 | Foot | (n) | /fʊt/ | Chân, bàn chân |
20 | Toe | (n) | /təʊ/ | Ngón chân |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề ngoại hình
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | Chubby | (adj) | /ˈtʃʌb.i/ | Mũm mỉm |
2 | Slim | (adj) | /slɪm/ | Thon gọn, mảnh khảnh |
3 | Well-built | (adj) | /ˌwel ˈbɪlt/ | Cường tráng, lực lưỡng |
4 | Hoary | (adj) | /ˈhɔː.ri/ | Bạc, xám (về tóc) |
5 | Bald | (adj) | /bɔːld/ | Hói, trọc |
6 | Curly | (adj) | /ˈkɜː.li/ | Tóc xoăn |
7 | Dark | (adj) | /dɑːk/ | Ngăm đen, đen huyền |
8 | Blonde | (adj) | /blɒnd/ | Tóc vàng |
9 | Spiky | (adj) | /ˈspaɪ.ki/ | Khó tính, dễ cáu |
10 | Straight | (adj) | /streɪt/ | Tóc thẳng |
11 | Wavy | (adj) | /ˈweɪ.vi/ | Tóc quăn sóng |
12 | Ginger | (adj) | /ˈdʒɪn.dʒər/ | Tóc màu hoe |
13 | Pale | (adj) | /peɪl/ | Tái, nhợt nhạt |
14 | Freckle | (adj) | /ˈfrek.əl/ | Tàn nhang (trên da) |
15 | Tanned | (adj) | /tænd/ | rám nắng, nâu vàng (màu da) |
16 | Wrinkle | (adj) | /ˈrɪŋ.kəl/ | Vết nhăn, nếp nhăn (trên da) |
17 | Pretty | (adj) | /ˈprɪt.i/ | Xinh đẹp |
18 | Handsome | (adj) | /ˈhæn.səm/ | Đẹp trai |
19 | Ugly | (adj) | /ˈʌɡ.li/ | Xấu xí |
20 | Tall | (adj) | /tɔːl/ | Cao ráo |
Từ vựng chủ để sức khỏe và lối sống
Từ vựng tiếng Anh chủ đề sức khỏe, lối sống
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | Nurish | (v) | /ˈnʌr.ɪʃ/ | Nuôi dưỡng |
2 | Nutrition | (n) | /njuːˈtrɪʃ.ən/ | Sự nuôi dưỡng, dinh dưỡng |
3 | Nutritious | (adj) | /njuːˈtrɪʃ.əs/ | Có chất dinh dưỡng, bổ dưỡng |
4 | Variety | (n) | /vəˈrīədē/ | Sự đa dạng |
5 | Vital | (adj) | /ˈvaɪ.təl/ | Cần cho sự sống, thiết yếu |
6 | Appetite | (n) | /ˈæp.ə.taɪt/ | Sự ngon miệng, sự thèm ăn |
7 | Obese | (Adj) | /əʊˈbiːs/ | Béo phì, rất mập |
8 | Moderate | (Adj) | /ˈmɒd.ər.ət/ | Vừa phải, có chừng mực, điều độ |
9 | Serving | (n) | /ˈsɜː.vɪŋ/ | Một phần nhỏ thức ăn |
10 | Portion | (n) | /ˈpɔː.ʃən/ | Khẩu phần ăn |
11 | Balanced diet | (n) | /ˌbæl.ənst ˈdaɪ.ət/ | Chế độ ăn uống lành mạnh |
12 | Heart attack | (n) | /hart əˈtak/ | Nhồi máu cơ tim |
13 | Heart rate | (n) | /ˈhɑːt ˌreɪt/ | Nhịp tim |
14 | Sedentary | (adj) | /ˈsed.ən.tər.i/ | Ít vận động, ngồi nhiều |
15 | Food intolerance | (n) | /fuːd/ /ɪnˈtɒl.ər.əns/ | Sự không dung nạp thực phẩm |
16 | Strain | (n) | /streɪn/ | Sự căng thẳng |
17 | Snack | (n) | /snæk/ | Bữa ăn qua loa; phần ăn |
18 | Addiction | (n) | /əˈdɪk.ʃən/ | Thói nghiện |
19 | Stem from | (v) | /stem/ | Bắt nguồn từ, Gây ra bởi |
20 | Eating habits | (n) | Thói quen ăn uống |
Xem thêm:
Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!
Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc & nhận những phần quà hấp dẫn!