Tổ trong lớp tiếng Anh là gì

Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này

Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶

  • PEOPLE

    /ˈpiːpl/

    con người

  • principal

    /ˈprɪnsəpəl/

    hiệu trưởng

  • teacher

    /ˈtiːtʃər/

    giáo viên

  • janitor

    /ˈdʒænɪtər/

    lao công

  • student

    /ˈstjuːdənt/

    học sinh, sinh viên

  • PLACES

    /pleɪs/

    nơi chốn

  • classroom

    /ˈklɑːsruːm/

    phòng học

  • hall

    /hɔːl/

    hội trường

  • library

    /ˈlaɪbrəri/

    thư viện

  • canteen

    /kænˈtiːn/

    căn-tin

  • SUBJECTS

    /ˈsʌbdʒɪkt/

    môn học

  • English

    /'iɳgliʃ/

    tiếng Anh

  • Chinese

    /'tʃai'ni:z/

    tiếng Trung Quốc

  • Mathematics

    /ˌmæθəˈmætɪks/

    môn toán

  • Visual Arts

    Mĩ thuật

  • FACILITIES IN A CLASSROOM

    trang thiết bị trong một phòng học

  • blackboard

    bảng đen

  • fan

    /fæn/

    quạt máy

  • projector

    máy chiếu

  • computer

    /kəmˈpjuːtər/

    vi tính

Bạn đã trả lời đúng 0 / 0 câu hỏi.

  • campus

    /ˈkæmpəs/

    khuôn viên trường

  • dormitory

    /ˈdɔːmɪtəri/

    ký túc xá

  • student

    /ˈstjuːdənt/

    sinh viên

  • lecturer

    /ˈlektʃərər/

    giảng viên

  • professor

    /prəˈfesər/

    giáo sư

  • canteen

    /kænˈtiːn/

    căn tin

  • cafeteria

    /ˌkæfəˈtɪəriə/

    quán ăn tự phục vụ

  • locker

    /ˈlɑːkər/

    tủ đựng đồ

  • thesis

    /ˈθiːsɪs/

    khoá luận

  • library

    /ˈlaɪbrəri/

    thư viện

  • laboratory

    /ˈlæbrətɔːri/

    phòng thí nghiệm

  • playing field

    /ˈpleɪɪŋ fiːld/

    sân chơi thể thao

  • infirmary

    phòng y tế

  • hall

    /hɔːl/

    hội trường

  • gym

    /dʒɪm/

    phòng luyện tập thể dục

  • classroom

    /ˈklɑːsruːm/

    phòng học, lớp học

  • schoolyard

    /ˈskuːljɑːrd/

    sân trường

  • staffroom

    /ˈstæfruːm/

    phòng giáo viên

  • teacher

    giáo viên

  • test

    /test/

    bài kiểm tra

  • textbook

    /ˈtekstbʊk/

    sách giáo khoa

  • timetable

    /ˈtaɪmˌteɪbl/

    thời gian biểu, lịch trình

  • uniform

    /ˈjuːnɪfɔːm/

    đồng phục

  • yearbook

    /ˈjɪrbʊk/

    kỷ yếu

  • bus

    xe buýt

  • field trip

    /fild trɪp/

    chuyến đi thực địa

  • homework

    /ˈhəʊmwɜːk/

    bài tập về nhà

  • principal

    /ˈprɪnsəpəl/

    hiệu trưởng trường trung học

  • bell

    /bel/

    cái chuông

  • lunch box

    /lʌnʧ bɑks/

    hộp đựng thức ăn

Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:

  • Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
  • Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
  • Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
  • Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)

Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày

Video liên quan

Chủ đề