Show
1 – Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) Tính từ sở hữu được sử dụng trước 1 danh từ để chỉ sự sở hữu. E.g. This is my house. (Đây là nhà của tôi.) Her mother is an amazing woman. (Mẹ của cô ấy là 1 người phụ nữ tuyệt vời.) 2 – Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) ✓ Đại từ sở hữu được sử dụng để thay thế cho 1 danh từ khi chúng ta không muốn lặp lại danh từ này lần thứ hai. Đại từ sở hữu = 1 tính từ sở hữu + 1 danh từ E.g. This is her new backpack. It’s quite similar to yours. (= … your backpack) (Đây là chiếc cặp sách mới của cô ấy. Nó khá là giống với cái của bạn.) Although her room is not spacious, it’s more cozy than mine. (=… my room) (Mặc dù phòng của cô ấy không rộng lắm nhưng nó trông ấm cúng hơn phòng của tôi.) LƯU Ý! ✓ Đại từ sở hữu không đứng trước 1 danh từ như tính từ sở hữu. It’s my fault. (Đó là lỗi của tôi.) It’s mine fault. ✓ Đừng nhầm lẫn giữa 2 từ “its” (1 tính từ sở hữu), và từ “it’s” (từ viết tắt của “it is” hoặc “it has”). Its tail is wagging. (Chiếc đuôi của nó đang vẫy.) It’s tail is wagging.
Tính từ sở hữu trong tiếng Anh là thành phần ngữ pháp thông dụng nhất, được dùng trong cả văn viết lẫn văn nói. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu đúng và biết cách áp dụng chính xác thành phần ngữ pháp này vào trong câu. Hãy cùng Bác Sĩ IELTS làm chủ toàn bộ kiến thức về tính từ sở hữu qua bài viết dưới đây. 1. Tính từ sở hữu là gì?Tính từ sở hữu trong tiếng Anh còn được gọi là Possessive Adjectives, dùng để chỉ sự sở hữu của một vật hoặc một người bất kỳ được nhắc đến trong câu, qua đó, người đọc hoặc người nghe có thể xác định được danh từ đó thuộc về đối tượng nào. Tính từ sở hữu thường đứng trước danh từ, có chức năng chính là bổ nghĩa cho danh từ đi sau nó. Tính từ sở hữu trong Tiếng Anh2. Bảng tính từ sở hữu trong tiếng Anh (Possessive Adjectives)Theo nguyên tắc, mỗi đại từ nhân xưng sẽ tương ứng với một tính từ sở hữu riêng, ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt. Qua đó, ta có bảng tính từ sở hữu trong tiếng Anh hoàn chỉnh:
Trong câu, tính từ sở hữu thường đứng trước danh từ nhằm mục đích diễn đạt sự sở hữu. Cấu trúc cụ thể như sau: Possessive adjectives + Nouns Trong đó:
Ví dụ:
This is his wallet – Cái ví này là của anh ấy. Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất! Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY. Trong trường hợp này, tính từ sở hữu là “his” và danh từ là “wallet”, dùng để đề cập đến việc anh ấy là chủ sở hữu của chiếc ví này.
Our new apartment has 3 bedrooms – Căn hộ mới của chúng ta có 3 phòng ngủ. Trong câu, tính từ sở hữu là “Our”, danh từ là “new apartment” có ý nghĩa diễn đạt việc căn hộ được nhắc đến là của chúng tôi.
The pink laptop in the table is her laptop – Chiếc máy tính xách tay màu hồng ở trên bàn là máy tính xách tay của cô ấy. Ở tình huống này, tính từ sở hữu là “her”, danh từ là “laptop” được người nói nhắc đến nhằm mục đích chỉ ra việc cô ấy là chủ sở hữu của chiếc máy tính xách tay màu hồng được đặt trên bàn. 4. Cách dùng tính từ sở hữuTính từ sở hữu được dùng trong nhiều tình huốngCác tính từ sở hữu trong Tiếng Anh đều được sử dụng chung một mục đích đó là nhấn mạnh sự sở hữu của một vật hoặc một người bất kỳ được nhắc đến trong câu. Bên cạnh đó, tính từ sở hữu vẫn được chia ra làm 5 cách dùng khác nhau: 4.1. Sử dụng tính từ với các bộ phận trên cơ thể ngườiTính từ sở hữu cũng có thể được sử dụng để nói đến các bộ phận trong cơ thể người ở một số trường hợp nhất định như ở ví dụ sau đây:
4.2. Đứng trước danh từ mà nó sở hữu (danh từ không có mạo từ: a, an, the đi theo)Trong một số trường hợp khi danh từ không đi kèm với các mạo từ như an, an, the trong câu thì lúc này, các tính từ sở hữu sẽ đứng trước các danh từ. Ví dụ:
4.3. Tính từ sở hữu chỉ người hoặc vật “ thuộc về” nóKhái niệm “thuộc về” được dùng để chỉ những đồ vật, đối tượng bị sở hữu. Do vậy, trong tình huống này, bạn cần phân chia được đâu là vật thuộc về một đối tượng cụ thể và đâu là vật không thuộc sở hữu của bất kỳ người nào. Cách phân biệt vô cùng đơn giản:
Qua đó, khi giao tiếp hoặc sử dụng trong các dạng văn bản khác nhau, người viết – người nói cần chú ý phân biệt được khi nào các tính từ sở hữu trong câu có ý nghĩa “thuộc về” để tránh xảy mắc các lỗi sai không đáng có. Tính từ sở hữu được dùng để chỉ sự sở hữu4.4. Tính từ sở hữu phụ thuộc vào đại từ nhân xưng chứ không phụ thuộc vào số lượng của các vật bị sở hữuTrong một số trường hợp, tính từ sở hữu không phụ thuộc vào số lượng của các vật bị sở hữu mà thay vào đó, nó phụ thuộc vào đại từ nhân xưng của câu. Ví dụ:
4.5. Tính từ sở hữu được thay thế bằng mạo từ “the” trong các câu thành ngữTương tự như tiếng Việt, trong Tiếng Anh có không ít câu thành ngữ thông dụng thường được người bản xứ sử dụng ở nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dấu hiệu nhận biết của những câu này đó là tính từ sở hữu được thay thế bằng mạo từ “the”, đặc biệt đối với các câu thành ngữ có chứa “in”. Ví dụ:
Trong trường hợp này, “shot in the arm” là một thành ngữ ám chỉ việc một đối tượng bị súng bắn vào cánh tay, do vậy, việc sử dụng các tính từ sở hữu sẽ làm thay đổi nghĩa của câu. => Giữ nguyên “shot in the arm” thay vì chuyển thành “shot in his arm”.
5. Sự hòa hợp giữa tính từ sở hữu và chủ ngữ
Ví dụ:
Trong câu, tính từ sở hữu là “My” tức tương ứng với chủ sở hữu là “I”. Lúc này “I” là chủ sở hữu của chiếc xe máy “motorbike”.
Tính từ sở hữu trong câu là “His” tương ứng với chủ sở hữu là “He”. Đối với trường hợp này, “He” là chủ ngữ mà mẹ anh ấy – “mother” – thuộc về.
6. Phân biệt tính từ sở hữu và đại từ sở hữuTính từ sở hữu (Possessive Adjectives) và Đại từ sở hữu trong tiếng Anh mặc dù cách viết, cấu trúc cũng như cách dùng khác nhau, tuy nhiên, cả hai đều chỉ sự sở hữu của một đối tượng nào đó đối với cái gì. Do đó, hiện nay vẫn có không ít người học thường xuyên bị nhầm lẫn giữa hai thành phần ngữ pháp này. Sự khác nhau giữa tính từ sở hữu và đại từ sở hữuSo sánh tính từ sở hữu và đại từ sở hữu:
Bên cạnh đó, tương tự như các tính từ sở hữu, mỗi đại từ nhân xưng sẽ đi kèm với một đại từ sở hữu tương ứng, cụ thể như sau:
Một số lưu ý khi sử dụng đại từ sở hữu mà bạn cần biết: Khác với tính từ sở hữu, đại từ sở hữu không đứng trước danh từ. Bạn cần phân biệt được sự khác nhau giữa “Its” và “It’s”. “Its” là tính từ sở hữu còn “It’s” là viết tắt của từ “It is” hoặc “it has”. 7. Bài tập tính từ sở hữuExercise: Fill in the blank with possessive adjectives 1. I have finished ….. assignment tonight. 2. Linda is talking with ….….. boyfriend on the phone. 3. Tung is playing football with ………………. brother in the yard. 4. In the morning, Lyly water ….. plants and feed … dogs. 5. She is wearing ……….. favorite jacket. 6. The cat wagged ….. tail. 7. Next weekend, she is going to visit ….. grandmother. 8. Tom always picks …….. sister up after school. 9. Lyly was absent today so I will keep ………… transcript. 10. …………… children are sleeping. (We) 11. Lan borrows this headphone from ………….. best friend. 12. Tung usually takes ………… dog for a walk in the morning. 13. She always brings along ……….. wallet. 14. Whenever they go out, ……… children are looked after by ……… nanny. 15. She has just shared all of ……….. experience to you. Đáp án: 1. My 2. Her 3. His 4. Her – Her 5. Her 6. Its 7. Her 8. His 9. Her 10. Our 11. Her 12. His 13. Her 14. Their – Their 15. Her
8. Lời kếtVậy là Bác sĩ IELTS đã cung cấp đến bạn tất tần tật các kiến thức liên quan đến tính từ sở hữu trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết đã có thể giúp bạn hiểu hơn về thành phần ngữ pháp thông dụng này và chúc bạn sớm đạt được kết quả như mong đợi. |