DESCRIBING THINGS
Part 1 - Adjectives to describe things 1 (Các tính từ miêu tả đồ vật phần 1)
Warm up: Các bạn hãy xem những miêu tả một số đồ vật và lựa chọn đáp án đúng nhất nhé.
loading...
1. Vocabulary (Từ vựng):
pink /pɪŋk/ màu hồng | white /waɪt/ màu trắng | ||
red /red/ màu đỏ | gray /ɡreɪ/ màu xám | ||
orange /ˈɑːrɪndʒ/ màu cam | brown /braʊn/ màu nâu | ||
yellow /ˈjeloʊ/ màu vàng | green /ɡriːn/ màu xanh lá cây | ||
blue /bluː/ xanh da trời/ nước biển | silver /ˈsɪlvər/ màu bạc | ||
purple /ˈpɜːrpl/ màu tím | transparent /trænsˈpærənt/ trong suốt | ||
black /blæk/ màu đen |
round /raʊnd/ hình tròn | oval /ˈoʊvl/ hình ô van | ||
square /skwer/ hình vuông | spherical /ˈsfɪrɪkl/ hình cầu | ||
triangular /traɪˈæŋɡjələr/ hình tam giác | rectangular /rekˈtæŋɡjələr/ hình chữ nhật |
giant /ˈdʒaɪənt/ khổng lồ | wide /waɪd/ rộng | ||
huge /hjuːdʒ/ to lớn | deep /diːp/ sâu | ||
large /lɑːrdʒ/ rộng, lớn | high /haɪ/ cao | ||
big /bɪɡ/ to | long /lɑːŋ/ dài | ||
small /smɔːl/ nhỏ, bé | short /ʃɔːrt/ thấp, ngắn | ||
tiny /ˈtaɪni/ bé xíu |
ancient /ˈeɪnʃənt/ cổ xưa | new /nuː/ mới | ||
old /oʊld/ cũ, cổ | modern /ˈmɑːdərn/ hiện đại |
heavy /ˈhevi/ nặng | light /laɪt/ nhẹ |
GAME luyện tập
Bạn hãy nghe audio và viết lại từ đó rồi "CHECK" kết quả:
+ Nếu đúng bạn được 10 điểm và chuyển sang câu tiếp theo
+ Nếu sai bạn phải làm lại cho đến khi đúng với đáp án của đề bài
+ Bạn có thể nhấn "ANSWER" để xem đáp án và đi tiếp câu sau, đồng nghĩa bạn sẽ mất 10 điểm.
2. Examples (Ví dụ):
loading...
3. Note (Chú ý):
- Cách miêu tả đồ vật với 1 tính từ:
Noun(s) + is/ are + Adjective. Or
It is a(n)/ They are + Adjective + Noun(s).
E.g.
+ The apple is red. (Quả táo màu đỏ.)
+ These shirts are blue. (Những cái áo sơ mi này màu xanh da trời.)
- Với 2 tính từ trở lên (thường chúng ta chỉ dùng tối đa 3 tính từ khi miêu tả): ta sắp xếp thứ tự của tính từ như sau:
Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin - Material – Purpose(OSASCOMP – Ông Sơn Ăn Sáng Cơm Phở)
E.g.
+ The apple is big and red. (Quả táo to và đỏ.) (size - color)
+ It is a new, white T-shirt. (Đó là một chiếc áo phông mới màu trắng.) (age - color)
+ They are ugly and old blue shirts. (Đó là những chiếc áo sơ mi xấu xí, cũ kỹ màu xanh da trời.) (opinion - age - color)
- So sánh bằng:
+ Cấu so sánh bằng với tính từ là: To be + as + adj + as
+ Nếu là phủ định, as thứ nhất có thể thay bằng so (informal English).
+ My house is as new as his. (Nhà của tôi cũng mới như nhà của anh ấy vậy.)
+ This bag isn't as/ so big as that one. (Cái túi này không to bằng cái túi kia.) Mời các bạn làm bài luyện tập 1