So sánh card màn hình gt 8600 vs gt 940mx

Màn Hình: 16 inch 2.5K (2560 x 1600), ComfortView Plus, Wide Viewing Angle (WVA), 300 nits, sRGB 100%, typical, 120Hz

  • Chip : Intel® Core™ i7 1360P (12 Cores, 16 Threads, 18 MB Cache, 3.70 GHz up to 5.00 GHz, Max Turbo 64W)
  • Ram : 16GB 4800Mhz
  • SSD: 512GB M.2 PCIe NVMe
  • VGA : Iris Xe Graphics

Mới

So sánh card màn hình gt 8600 vs gt 940mx

  • Màn Hình : 15.6 inch FHD 1920x1080 120Hz IPS, 250 nits, 45% NTSC
  • Bộ Vi xử lý: Intel Core i5 1235U (12MB Cache, 3.30GHZ up to 4.40GHz, 10 cores, 12 Threads)
  • Bộ Nhớ Ram : 16GB DDR4 3200 MHz
  • Card Đồ Họa : Iris Xe Graphics
  • Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD

Hot

So sánh card màn hình gt 8600 vs gt 940mx

  • Màn Hình: 16 inch FHD+ 1920x1200, 250 nits WVA Display with ComfortView Support
  • Chip : Intel® Core™ i5-1340P, Upmax 4.6Ghz, 12 MB Intel® Smart Cache
  • Ram : 8GB 4800Mhz
  • VGA : Iris Xe Graphics
  • SSD: 512GB M.2 PCIe NVMe

Hot

So sánh card màn hình gt 8600 vs gt 940mx

  • Màn Hình: 16 inch FHD+ 1920x1200, 250 nits WVA Display with ComfortView Support
  • Chip : Intel® Core™ i5-1340P, Upmax 4.6Ghz, 12 MB Intel® Smart Cache
  • Ram : 16GB 4800Mhz
  • VGA : Iris Xe Graphics
  • SSD: 512GB M.2 PCIe NVMe

Hot

So sánh card màn hình gt 8600 vs gt 940mx

  • Màn Hình: 16 inch FHD+ 1920x1200, 300 nits WVA Display with ComfortView Support
  • Chip : Intel® Core™ i7 1360P (12 Cores, 16 Threads, 18 MB Cache, 3.70 GHz up to 5.00 GHz, Max Turbo 64W)
  • Ram : 16GB DDR5 4800Mhz
  • VGA : NVIDIA GeForce RTX 2050
  • SSD: 1TB M.2 PCIe NVMe

Mới

So sánh card màn hình gt 8600 vs gt 940mx

  • Màn Hình : 15.6 inch FHD 1920x1080 120Hz IPS, 250 nits, 45% NTSC
  • Bộ Vi xử lý: Intel Core i5-1135G7 (Upto Max 4.20GHz, SmartCache 8MB)
  • Bộ Nhớ Ram : 8 GBDDR4 3200 MHz (Max 16GB)
  • Card Đồ Họa : Iris Xe Graphics
  • Ổ cứng: 256GB M.2 PCIe NVMe SSD

Xem thêm

Laptop Gaming

Hot

So sánh card màn hình gt 8600 vs gt 940mx

  • Màn Hình : 16inch WQXGA (2560x1600) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, G-SYNC®, Low Blue Light
  • Bộ Vi xử lý: Intel Core i7 13700H (14 nhân 20 luồng, up max 5.0GHz, 24 MB Intel® Smart Cache)
  • Ram: 16GB DDR5 4800MHz
  • SSD: 1TB M.2 PCIe NVMe SSD
  • Card Đồ Họa: NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6

Hot

So sánh card màn hình gt 8600 vs gt 940mx

  • Màn Hình : 16 inch 2.5K (2560 x 1600) 165Hz 100% sRGB 512 nits Led Anti-Glare
  • Bộ Vi xử lý : Intel(R) Core(TM) i7-11800H (24MB L3 cache, Max Turbo Frequency 4.6GHz)
  • Bộ Nhớ Ram : 16GB DDR4 3200MHz (up max 64GB)
  • Ổ cứng : 512GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe
  • Card Đồ Họa : NVIDIA GeForce RTX 3060 6GB GDDR6

Hot

So sánh card màn hình gt 8600 vs gt 940mx

  • Màn hình: 15.6-inch FHD (1920 x1080) 165Hz 300nits 100sRGB WVA Anti-Glare LED Backlit Narrow Border Display
  • CPU: 13th Gen Intel® Core™ i7-13650HX (24 MB cache, 14 cores, 20 threads, up to 4.90 GHz Turbo)
  • RAM: 16GB (2x8GB) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • SSD: 1TB SSD M.2 NVMe
  • VGA: NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6

Hot

So sánh card màn hình gt 8600 vs gt 940mx

  • Màn Hình : 16" WQXGA (2560x1600) IPS, non-touch, 16:10, 350nits, 165Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, AMD FreeSync Premium, NVidia G-Sync, DC dimmer
  • CPU: AMD Ryzen 7 7735H "Zen 4" (8 cores x 16 threads, 3.2GHz, up to 4.75GHz turbo boost, cache 16MB L3)
  • Bộ Nhớ Ram: 16 GB DDR4 - 5600 MHz
  • Ổ Cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe
  • Card Đồ Họa: NVIDIA Geforce RTX 4060 8GB GDDR6

Hot

So sánh card màn hình gt 8600 vs gt 940mx

  • Màn Hình : 16″ WQXGA (2560 x 1600) IPS, 165Hz, 100% sRGB, up to VESA DisplayHDR™ 400 Certified, Dolby Vision® support, NVIDIA® G-SYNC™ support, 16:10 aspect ratio
  • Bộ Vi xử lý : Intel Core i7-12700H (14 cores/ 20 Threads, up to 4,70GHz, 24MB Cache)
  • Bộ Nhớ Ram : 16GB DDR5 4800 MHz (up max 64GB)
  • Ổ cứng : 512GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe
  • Card Đồ Họa : NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6

Hot

So sánh card màn hình gt 8600 vs gt 940mx

  • Màn hình: 15.6-inch FHD (1920 x1080) 120Hz 250 nits 45% NTSC WVA Anti-Glare LED Backlit Narrow Border Display
  • CPU: Intel Core i5-12500H (12 Cores 16 Threads, 18MB Cache, 3.3 GHz, Turbo Boost 4.5 GHz)
  • RAM: 16GB (2x8GB) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • SSD: 512GB SSD M.2 PCIe PCIE G4X4
  • VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050ti 4GB GDDR6

Xem thêm

Laptop Thiết kế đồ họa

So sánh card màn hình gt 8600 vs gt 940mx

  • Màn Hình : 15.6″ FHD (1920×1080) tấm nền IPS
  • Bộ Vi xử lý : Intel(R) Core(TM) i7-10750H
  • Bộ Nhớ Ram : 16GB
  • Card Đồ Họa : NVIDIA Quadro T1000 4GB
  • Dung Lượng SSD: 512GB

Hot

So sánh card màn hình gt 8600 vs gt 940mx

  • Màn hình: 15.6" Full HD+ (1920 x 1200), WVA, 100% sRGB, 500 nits, sRGB 100%
  • CPU: Intel(R) Core(TM) i7 11800H (24MB L3 cache, Max Turbo Frequency 4.6GHz)
  • RAM: 16GB DDR4- 3200
  • Ổ cứng: SSD NVMe 512G
  • VGA: NVIDIA Quadro® T1200 w/4GB GDDR6

Hot

So sánh card màn hình gt 8600 vs gt 940mx

  • Màn hình: 15.6" Full HD (1920 x 1080), IPS, 100% sRGB, sáng 300 nits
  • CPU: Intel Core i7 10750H (2.6 GHz up to 5 GHz, 12 MB L3 cache, 6 cores 12)
  • RAM: 16GB DDR4- 2666 (Up max 64GB - 2khe)
  • Ổ cứng: SSD NVMe 512G
  • VGA: Intel® UHD Graphics 630 + NVIDIA Quadro® T1000 w/4GB GDDR5

Hot

So sánh card màn hình gt 8600 vs gt 940mx

  • Màn Hình : 15.6″ FHD (1920×1080) tấm nền IPS
  • CPU : Intel(R) Core(TM) i7-8850H CPU @2.6 0Ghz (9MB L3 cache, Max Turbo Frequency 4.3GHz)
  • Ram : 8GB DDR4 bus 2400GHZ
  • Card Đồ Họa : Intel Graphics HD 530 Graphics + NVIDIA® Quadro P600 2GB
  • SSD: 256GB

Hot

So sánh card màn hình gt 8600 vs gt 940mx

  • Màn Hình : 15.6″ FHD (1920×1080) tấm nền IPS
  • CPU : Intel(R) Core(TM) i5 8400H (4 nhân 8 luồng, 2.50Ghz, Max Turbo Frequency 4.20GHz, 8 MB Intel® Smart Cache)
  • Ram : 8GB DDR4 bus 2400GHZ
  • SSD: 256GB
  • Card Đồ Họa : Intel Graphics HD 530 Graphics + NVIDIA® Quadro P600 2GB

Hot

So sánh card màn hình gt 8600 vs gt 940mx

  • Màn hình: 15.6 inch Full HD (1920x1080), IPS
  • CPU: Intel Core i5 7440HQ 2.8GHz Upto Max 3.8 GHz SmartCache 6MB
  • RAM: 8 GB - DDR4 bus 2400 (up max 32G - 2 khe)
  • Ổ cứng: SSD 256GB
  • VGA: Intel HD 630

Xem thêm

Hot

So sánh card màn hình gt 8600 vs gt 940mx

  • Màn hình: 14 inch FHD (1920 x 1080) IPS Anti-glare
  • CPU: Intel Core i5 10210U (1.6 GHz, 8MB SmartCache Cache, Upto 4.2 GHz)
  • Ram: 16 GB DDR4 2666MHz(2 slot, up max to 32GB)
  • Ổ cứng: SSD 512GB M.2 NVMe
  • Card: Intel UHD Graphics 620

Hot

So sánh card màn hình gt 8600 vs gt 940mx

  • Màn hình: 13.4″ FHD+ (1920 x 1200) InfinityEdge 500-Nit Display Cảm ứng xoay 360 độ
  • CPU: 11th Generation Intel® Core™ i5-1135G7 Processor (8MB Cache, up to 4.2 GHz)
  • RAM: 16GB 4267MHz LPDDR4x
  • Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • VGA: Intel® Iris Xe Graphics

Hot

So sánh card màn hình gt 8600 vs gt 940mx

  • Màn hình: 13.4″ FHD+ (1920 x 1200) InfinityEdge Non-Touch Anti-Glare 500-Nit Display sRGB 100%
  • CPU: Intel® Core™ i7-1250U (3.5 GHz, up max 4.7 GHz, 12 MB Intel® Smart Cache)
  • RAM: 16GB 5200 MHz LPDDR5
  • SSD: 512GB
  • VGA: Intel® Iris Xe Graphics

Hot

So sánh card màn hình gt 8600 vs gt 940mx

  • Màn Hình : 14 Inch 2K OLED 90Hz (2880x1800)
  • Bộ Vi xử lý : Intel® Core i5-1240P (12 nhân 16 luồng, 4 P-Core, 8 E-Core, Turbo Boots 4.5 GHz)
  • Bộ Nhớ Ram : 8GB LPDDR5 5200MHz
  • Ổ cứng : SSD 256GB PCIe NVMe
  • Card Đồ Họa : Intel Iris Xe
  • Cổng kết nối: 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-C; 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A; 1 x HDMI; 1 x MicroSD card reader; 1x jack âm thanh 3.5mm

So sánh card màn hình gt 8600 vs gt 940mx

  • Màn hình: 14.0" FHD (1920 x 1080) IPS, chống lóa, độ sáng 250 nit
  • CPU: AMD® Ryzen™ Pro 3500U Processor (2.1 GHz, up to 3.7 GHz Max Boost, 4 Cores, 8 Threads, 4 MB Cache)
  • Ram: 8GB DDR4 2400MHz
  • Ổ cứng: 256 GB PCIe SSD
  • VGA: AMD Radeon RX Vega 8 Graphics

Kết nối: Smart card reader (Optional) USB 3.1 Gen 1 (Always on); USB 3.1** Gen 2 2 x USB-C 3.1 Gen 2 (Power Delivery, DisplayPort) HDMI 2.0 Headphone / mic combo Kensington® lock slot