Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ shore trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn
sẽ biết từ shore tiếng Anh nghĩa là gì. * danh từ * danh từ * ngoại động từ * (từ cổ,nghĩa cổ), thời quá khứ của shear Đây là cách dùng shore tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm
2022. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ shore tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với
tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.Thông tin thuật ngữ shore tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ shore
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa - Khái niệm
shore tiếng Anh?
shore /ʃɔ:/
- bờ (biển, hồ lớn), bờ biển
- (pháp lý) phần đất giữa hai nước triều
- cột (chống tường, cây...) trụ
- chống, đỡThuật ngữ liên quan tới shore
Tóm lại nội dung ý nghĩa của shore trong tiếng Anh
shore có nghĩa là: shore /ʃɔ:/* danh từ- bờ (biển, hồ lớn), bờ biển- (pháp lý) phần đất giữa hai nước triều* danh từ- cột (chống tường, cây...) trụ* ngoại động từ- chống, đỡ* (từ cổ,nghĩa cổ), thời quá khứ của shear
Cùng học tiếng Anh
Từ điển Việt Anh
shore /ʃɔ:/* danh từ- bờ (biển tiếng Anh là gì?
hồ lớn) tiếng Anh là gì?
bờ biển- (pháp lý) phần đất giữa hai nước triều* danh từ- cột (chống tường tiếng Anh là gì?
cây...) trụ* ngoại động từ- chống tiếng Anh là gì?
đỡ* (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) tiếng Anh là gì?
thời quá khứ của shear
Shore có nghĩa là Cây chống tấn đất Đây là cách dùng Shore. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại Shore là gì? (hay giải thích Cây chống tấn đất nghĩa là gì?) . Định nghĩa Shore là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Shore / Cây chống tấn đất. Truy cập
tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương
tiếng Trung là gì?Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa - Khái niệm
Shore là gì?
Cây chống tấn đất Tiếng Anh là gì?
Cây chống tấn đất Tiếng Anh có nghĩa là Shore.
Ý nghĩa - Giải thích
Shore nghĩa là
Cây chống tấn đất.
Tổng kết
shore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shore.
Từ điển Anh Việt
shore
/ʃɔ:/
* danh từ
bờ (biển, hồ lớn), bờ biển
(pháp lý) phần đất giữa hai nước triều
* danh từ
cột (chống tường, cây...) trụ
* ngoại động từ
chống, đỡ
* (từ cổ,nghĩa cổ), thời quá khứ của shear
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shore
* kinh tế
bờ (biển, hồ ....)
bờ (biển, hồ...)
* kỹ thuật
bệ đỡ
bờ
bờ (biển, sông)
bờ biển
chằng
chống
chống đỡ (bằng cột chống)
chống tựa
cột
cột chống
cột móng
cột tháp
đỡ
đường bờ
néo gia cố
mang
sự chống
sự chống đỡ
sự tựa
tải
thanh chống
trụ
trụ chống
tựa
xây dựng:
cột chống thanh giằng
hệ thống đỡ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shore
the land along the edge of a body of water
a beam or timber that is propped against a structure to provide support
Synonyms: shoring
serve as a shore to
The river was shored by trees
Similar:
land: arrive on shore
The ship landed in Pearl Harbor
Synonyms: set ashore
prop up: support by placing against something solid or rigid
shore and buttress an old building
Synonyms: prop, shore up