Set out có nghĩa là gì

Set Out Là Gì 10 Cụm động Từ Với Set Trong Tiếng Anh

Là Gì 30 Tháng Chín, 2021 Là Gì

Set Out Là Gì 10 Cụm động Từ Với Set Trong Tiếng Anh

(*10*)Trong tiếng Anh, khi động từ đi cùng với giới từ sẽ tạo được các cụm động từ mang ý nghĩa khác nhau. Với sự đa chủng loại and đa nghĩa thì việc thành thạo những cụm động từ là cực khó cho người học tiếng Anh, tính chất người bản ngữ thường xuyên áp dụng cụm động từ trong tiếp xúc.

Chính do đó, Bài học ngày này xin san sẻ với chúng ta 8 cách thức áp dụng cụm động từ với SET mà các bạn thường phát hiện nhé.

(*10*)set aside

(*10*)set aside = bác bỏ, loại

The proposal was set aside by the committee. (Kiến nghị đó đã bị ủy ban bác bỏ.)

(*10*)set aside = dành dụm

We set money aside every month for the childrens holidays. (Chúng tôi dành dụm tiền hàng tháng để con cái đi nghỉ.)

(*10*) set back

(*10*)set back = làm chậm lại

The bad weather has set the harvest back by two weeks. (Thời tiết xấu đã làm chậm ngày thu hoạch lại hai tuần.)

(*10*)set back = lùi xa

The house is set back from the road. (Tòa nhà đó xây lùi xa đường.)

(*10*) set down

(*10*)set down = cho khách xuống

The bus set down several passengers và two others got on. (Xe buýt thả hai khách xuống and đón hai khách khác lên.)

(*10*)set down = viết ra

The rules are set down in this booklet. (Những luật lệ đc lưu lại trong cuốn sách nhỏ dại này.)

Xem Ngay: Chip Là Gì - Nghĩa Của Từ Chip Trong Tiếng Việt

(*10*) set off

(*10*)set off = lên đường

Were setting off for Germany tomorrow. (Mai chúng tôi sẽ lên đường đi Đức.)

They all set off on a long walk after lunch. (Cục bộ bọn họ thuở đầu đi dạo một quãng dài sau bữa cơm trưa.)

(*10*)set off = phát ra, gây ra

They set off a bomb in the shopping centre. (Bọn chúng cho phát nổ một quả bom ở trung tâm sắm sửa.)

If you touch the wire it will set off the alarm. (Nếu bạn chạm vào dây đó, nó sẽ bị kích hoạt chuông báo động.)

Being in the same room as a cat will set off my asthma.

Bài Viết: Set out là gì

Xem Ngay: Lời Bài Hát Mình Là Gì Của Nhau Lời Bài Hát Mình Là Gì Của Nhau

Xem Ngay: Quotes Là Gì Quote Là Gì, Nghĩa Của Từ Quote

(Ở cùng phòng với mèo sẽ khiến tôi phát bệnh suyễn mất.)

(*10*) set out

(*10*)set out = xuất phát

The hunters set out lớn cross the mountains. (Các tay thợ săn lên đường băng rừng vượt suối.)

We have lớn set out early tomorrow. (Các bạn phải xuất phát sáng sớm mai.)

(*10*)set out = làm sáng tỏ

We asked her lớn set out the details in her report. (Chúng tôi đã đề nghị cô ấy làm sáng tỏ những rõ nét trong báo cáo của cô ấy.)

(*10*)set out = cố tình, cố ý

He set out lớn ruin the party. (Anh ấy rắp tâm phá đám buổi tiệc.)

Xem Ngay: Pending Là Gì - Phân Biệt Pending, Waiting Và Suspending

(*10*) set up

(*10*)set up = ráp, dựng, xây dựng

The kids got a swing set for Christmas, và Dad had lớn set it up in the snow. (Bọn trẻ nhận đc một cái xích đu trong dịp Giáng sinh and ông bố đã phải ráp nó lại bên dưới trời tuyết.)

When youre camping, be sure lớn set your tent up before it gets dark. (Khi anh cắm trại, phải chắc chắn là dựng lều trước khi trời tối nhé.)

(*10*)set up = lên kế hoạch

I set up a 4:00 meeting with Jones và his lawyer. (Tôi đã lên kế hoạch một buổi họp lúc 4h với Jones and luật sư của cậu ta.)

Setting up a meeting of all fifty governors took a lot of planning. (Việc sẵn sàng cho một cuộc họp cho 50 thống đốc bang cần được sẵn sàng kĩ càng.)

A fund has been set up lớn receive donations from the public. (Một quỹ đã đc lập nên để tiếp nhận tiền công chúng quyên góp.)

(*10*)set up = đổ lỗi cho ai, giăng bẫy

Joe robbed the bank và tried lớn set me up by leaving some of the stolen money in my apartment và then telling the police about it. (Joe cướp nhà băng and cố giăng bẫy cho tôi bằng cách thức để lại một ít tiền ăn cắp trong căn hộ của mình and báo cho cảnh sát biết.)

The detective didnt believe me when I told him I was set up. (Viên thám tử không tin khi tôi bảo rằng tôi bị đổ oan.)

Xem Ngay: Thổ Nhưỡng Là Gì - Góc Tò Mò Giải đáp

Còn rất đông cụm từ mà các bạn áp dụng trong tiếp xúc, bạn có chuẩn bị theo dõi các phần sau?

Thể Loại: Share Kiến Thức Cộng Đồng

Bài Viết: Set Out Là Gì 10 Cụm động Từ Với Set Trong Tiếng Anh

Thể Loại: LÀ GÌ

Nguồn Blog là gì: //hethongbokhoe.com Set Out Là Gì 10 Cụm động Từ Với Set Trong Tiếng Anh

Related

  • Sterilization Là Gì Nghĩa Của Từ Sterilization
  • Exercise; Exercise/ Strike Price Là Gì ? định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
  • Calo Là Gì Calo: Không Chỉ Là Con Số!
  • Bash Shell Là Gì Hiểu đúng Về Bash, Shell, Sh Là Gì
  • Các Loại Kiến Trúc Của Hệ Cơ Sở Dữ Liệu
  • Xét Nghiệm Máu độ Phân Bố Kích Thước Hồng Cầu ( Rdw Là Gì
  • Borderline Personality Disorder Là Gì, Rối Loạn Nhân Cách Ranh Giới (Bpd)
  • Gross Profit Là Gì Tìm Hiểu ý Nghĩa Gross Profit Mang Lại
  • Product Id Là Gì Tra Từ Product Identification Là Gì
  • Lettuce Là Gì Nghĩa Của Từ Lettuce

Video liên quan

Chủ đề