Retracted là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:

Ngoại Động từ

1. rụt vào, thụt vào, co vào

2. rút lại (lời hứa); rút lui (ý kiến); hủy bỏ (lời tuyên bố); chối, không nhận, nuốt (lời)

Nội Động từ

1. rụt vào, thụt vào, co vào (cổ…)

2. rút lui ý kiến; nuốt lời; (pháp lý) phản cung

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Bản dịch

Ví dụ về đơn ngữ

The magazine later retracted the rating in a games round up in issue 10 and awarded it a middle-of-the-road 75%.

As voltage decreases, so does the current, releasing spring tension or the weight of the core and causing it to retract.

The small drawers and nooks are covered, when required, by reeded or slatted shutters, "tambours", which usually retract in the two sides, left and right.

The main rear landing gear retract into the sponsons.

It may also be retracted by the driver at the touch of a button, or when the alarm is armed.

retract

English

  • abjure
  • draw back
  • draw in
  • forswear
  • pull back
  • recant
  • resile
  • shrink back

Hơn

  • A
  • B
  • C
  • D
  • E
  • F
  • G
  • H
  • I
  • J
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • V
  • W
  • X
  • Y
  • Z
  • 0-9

Thông tin thuật ngữ retracted tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

retracted
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ retracted

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

retracted tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ retracted trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ retracted tiếng Anh nghĩa là gì.

retract /ri'trækt/

* ngoại động từ
- rụt vào, thụt vào, co vào
=the tortoise retracted its head+ con rùa rụt đầu vào
- rút lại (lời hứa); rút lui (ý kiến); huỷ bỏ (lời tuyên bố); chối, không nhận, nuốt (lời)
=to retract one's opinion+ rút lui ý kiến
=to retract a statement+ huỷ bỏ lời tuyên bố

* nội động từ
- rụt vào, thụt vào, co vào (cổ...)
- rút lui ý kiến; nuốt lời; (pháp lý) phản cung

retract
- (tô pô) co rút, co
- deformation r. co rút biến dạng
- neighbourhood r. co rút lân cận
- strong r. co mạnh
- weak r. co yếu

Thuật ngữ liên quan tới retracted

  • surlier tiếng Anh là gì?
  • crystallographically tiếng Anh là gì?
  • moralist tiếng Anh là gì?
  • glycerine tiếng Anh là gì?
  • Distribution (stats) tiếng Anh là gì?
  • sylvestral tiếng Anh là gì?
  • atoning tiếng Anh là gì?
  • hibiscuses tiếng Anh là gì?
  • efficaciousness tiếng Anh là gì?
  • duets tiếng Anh là gì?
  • stern chaser tiếng Anh là gì?
  • accessorial tiếng Anh là gì?
  • world tiếng Anh là gì?
  • terminology tiếng Anh là gì?
  • spearheads tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của retracted trong tiếng Anh

retracted có nghĩa là: retract /ri'trækt/* ngoại động từ- rụt vào, thụt vào, co vào=the tortoise retracted its head+ con rùa rụt đầu vào- rút lại (lời hứa); rút lui (ý kiến); huỷ bỏ (lời tuyên bố); chối, không nhận, nuốt (lời)=to retract one's opinion+ rút lui ý kiến=to retract a statement+ huỷ bỏ lời tuyên bố* nội động từ- rụt vào, thụt vào, co vào (cổ...)- rút lui ý kiến; nuốt lời; (pháp lý) phản cungretract- (tô pô) co rút, co- deformation r. co rút biến dạng - neighbourhood r. co rút lân cận - strong r. co mạnh- weak r. co yếu

Đây là cách dùng retracted tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ retracted tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

retract /ri'trækt/* ngoại động từ- rụt vào tiếng Anh là gì?
thụt vào tiếng Anh là gì?
co vào=the tortoise retracted its head+ con rùa rụt đầu vào- rút lại (lời hứa) tiếng Anh là gì?
rút lui (ý kiến) tiếng Anh là gì?
huỷ bỏ (lời tuyên bố) tiếng Anh là gì?
chối tiếng Anh là gì?
không nhận tiếng Anh là gì?
nuốt (lời)=to retract one's opinion+ rút lui ý kiến=to retract a statement+ huỷ bỏ lời tuyên bố* nội động từ- rụt vào tiếng Anh là gì?
thụt vào tiếng Anh là gì?
co vào (cổ...)- rút lui ý kiến tiếng Anh là gì?
nuốt lời tiếng Anh là gì?
(pháp lý) phản cungretract- (tô pô) co rút tiếng Anh là gì?
co- deformation r. co rút biến dạng - neighbourhood r. co rút lân cận - strong r. co mạnh- weak r. co yếu

Chủ đề