Payment có nghĩa là gì

Payment Order có nghĩa là ủy nhiệm chi, thường được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực kinh tế, ngân hàng. Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến cụm từ Payment Order và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Mình hi vọng rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết về cụm từ Payment Order này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt có liên quan đến cụm từ Payment Order và hình ảnh minh họa để bài viết trở nên thú vị và sinh động hơn. 


Payment có nghĩa là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Payment Order trong câu tiếng anh

1. Cụm từ Payment Order có nghĩa là gì?

Payment Order là một cụm từ khá phổ biến và thông dụng trong câu tiếng Anh. “Payment Order” là một cụm từ  được hiểu theo nghĩa là giấy ủy nhiệm chi, hoạt động đề nghị thanh toán. Các bạn có thể sử dụng cụm từ Payment Order này trong khá nhiều câu giao tiếp và cả văn viết trong Tiếng Anh. Vậy nên việc thông thạo cụm từ  Payment Order  là một việc cần thiết nhằm giúp bạn có thể nắm rõ cấu trúc và cách dùng của cụm từ này trong câu Tiếng Anh.

Payment Order( verb/noun)

Cách phát âm Anh-Anh: UK  /ˈpeɪ.mənt/ 'ɔ:də/

Cách phát âm Anh-Mỹ:   US  /ˈpeɪ.mənt/ 'ɔ:də/

Loại từ: cụm động từ

Nghĩa tiếng việt: đề nghị thanh toán, ủy nhiệm chi, lện chi


Payment có nghĩa là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Payment Order trong câu tiếng anh

2. Ví dụ Anh Việt

Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ Payment Order trong câu tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ minh họa cụ thể dưới đây mà  StudyTienganh đã tổng hợp được nhé.

Ví dụ:

  • Lisa says that We need a deposit of £165 followed by twelve monthly payments order of £60.
  • Dịch nghĩa: Lisa nói rằng Chúng tôi cần một khoản tiền gửi là £ 165, sau đó là mười hai lệnh thanh toán hàng tháng là £ 60.
  •  
  • As we can see that payment order is a form of payment in which the payer creates a payment order according to the form of the bank opening the account and sends it to the bank to request a certain amount of money on his account for the beneficiary account. top or other banking systems.
  • Như chúng ta thấy, ủy nhiệm chi là một hình thức thanh toán trong đó người trả tiền lập một lệnh chi theo hình thức ngân hàng mở tài khoản gửi đến ngân hàng để yêu cầu chuyển một số tiền nhất định trên tài khoản của mình cho người thụ hưởng. . hàng đầu hoặc hệ thống ngân hàng khác.
  •  
  • Some people say that payment order is a payment document made, signed by the customer and the bank will rely on the information on the payment order to deduct money from the wrong customer’s account of the beneficiary in accordance with regulations.
  • Có người cho rằng, ủy nhiệm chi là chứng từ thanh toán do khách hàng lập, ký và ngân hàng sẽ dựa vào thông tin trên ủy nhiệm chi để trừ tiền từ tài khoản của khách hàng của người thụ hưởng sai quy định.
  •  
  • As you can see, Payment orders are used to pay and transfer money between two accounts of the same or different banking system.
  • Như bạn thấy, Lệnh chi dùng để thanh toán và chuyển tiền giữa hai tài khoản của cùng một hệ thống ngân hàng hoặc khác hệ thống ngân hàng.

 

3.Cấu trúc của cụm từ Payment Order trong câu tiếng anh

Payment có nghĩa là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Payment Order trong câu tiếng anh

 Payment Order + something

Ví dụ: 

  • Linda says that the payment order has 2 copies, 1 inter-bank is kept, 1 copy is returned for accounting of the enterprise as a basis for comparison, book checking later.
  • Linda cho biết, ủy nhiệm chi có 2 liên, 1 liên ngân hàng lưu, 1 liên chuyển lại cho kế toán doanh nghiệp làm căn cứ đối chiếu, ghi sổ sau này.
  •  
  • This seal on the payment order must be clearly, neatly and in the right way and used in accordance with regulations and the mark needs to be close to 1/3 of the signature to the left.
  • Dấu này trên lệnh chi phải rõ ràng, ngay ngắn, đúng quy cách và sử dụng đúng quy định, dấu cần đóng về bên trái 1/3 chữ ký.
  •  
  • After receiving the payment order from the enterprise accounting, this bank will conduct control and collation of information and signatures on the payment order.
  • Sau khi nhận được lệnh chi từ kế toán doanh nghiệp, ngân hàng này sẽ tiến hành kiểm soát, đối chiếu các thông tin, chữ ký trên lệnh chi.
  •  
  • Please fill out the information on payment order according to the bank’s form: transaction date, payment account number, payer, payment amount, beneficiary’s account number, payment details, …), ask for the signature of business leader, chief accountant, and return to the bank to open an account.
  • Vui lòng điền các thông tin trên ủy nhiệm chi theo mẫu của ngân hàng: ngày giao dịch, số tài khoản thanh toán, người nộp tiền, số tiền thanh toán, số tài khoản người thụ hưởng, chi tiết thanh toán,…), xin chữ ký của lãnh đạo doanh nghiệp, kế toán trưởng và gửi lại cho ngân hàng để mở tài khoản.

Như vậy, qua bài viết về cụm từ  Payment Order trên, chắc hẳn rằng các bạn cũng đã hiểu rõ về định nghĩa của cụm từ , cấu trúc và cách dùng cụm từ Payment Order trong câu tiếng Anh. Chúng mình hy vọng rằng, bài viết về cụm từ Payment Order trên đây của chúng mình sẽ thực sự giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh . Studytienganh chúc các bạn có một khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ và đạt hiệu quả cao nhất nhé. Chúc các bạn thành công!

"Pay" trong tiếng anh là một từ ngữ thông dụng được sử dụng nhiều trong các tình huống về thanh toán, trả tiền. Tuy nhiên, "Pay" còn được diễn đạt với rất nhiều ý nghĩa khác nhau và cách dùng của chúng vô cùng đa dạng. Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây của Studytienganh để hiểu hết được ý nghĩa, cấu trúc "Pay" và các cách sử dụng tương ứng nhé!

- "Pay" là một động từ có nghĩa tiếng việt là trả, thanh toán.

Payment có nghĩa là gì

"Pay" có nghĩa là gì?

 

2. Các dạng cấu trúc "PAY" thường gặp

Trong tiếng anh, "Pay" có nhiều cách dùng và cấu trúc khác nhau. Mỗi dạng cấu trúc sẽ diễn đạt một ý nghĩa riêng tùy thuộc vào từng tình huống và hàm ý người nói muốn biểu đạt. Dưới đây là một số dạng cấu trúc "Pay" thường gặp:

 

  1. Cấu trúc "Pay" + attention to

 

- Cấu trúc "Pay" + attention to với ý nghĩa chỉ sự tập trung, chú ý đến một người hoặc sự vật nào đó, nhằm thu hút sự chú ý đến người nói. Hay trong một số ngữ cảnh, cấu trúc này được dùng để diễn tả rằng đây là phần chính, trọng tâm để người nghe chuẩn bị tập trung để nghe

 

Pay + attention to + somebody/something

 

Ví dụ:

  • They weren’t paying attention to what I was doing
  • Họ không chú ý đến những gì tôi đang làm

 

 

- Khi "Pay" kết hợp với động từ nguyên thể có “to” sẽ được dùng để mang lại lợi nhuận hoặc lợi cho ai hoặc điều gì đó. Hoặc dùng với hàm ý để kiếm hoặc tiết kiệm một khoản tiền để làm điều gì đó; để có lợi nhuận hoặc tiết kiệm để làm điều gì đó.

 

Pay + to V + somebody/something

 

Ví dụ:

  • It doesn't pay to drive city when you can take the bus
  • Không phải trả tiền để lái xe trong thành phố khi bạn có thể đi xe buýt.

 

 

- Cấu trúc "Pay" + for được sử dụng trong trường hợp để trả tiền cho một cái gì đó phát sinh chi phí hoặc để trang trải chi phí của người khác. Ngoài ra, "Pay" + for còn được dùng khi bị trừng phạt vì làm điều gì đó xấu với người khác, hoặc phải chịu đựng vì sai lầm mà bạn đã mắc phải

 

 

Ví dụ:

  • He pay for his mistakes
  • Anh ấy phải trả giá cho những sai lầm của mình

Payment có nghĩa là gì

Các dạng cấu trúc "Pay" thường gặp

 

  1. Cấu trúc "Pay" + a call/visit

 

- "Pay" khi đứng trước “a call/visit” sẽ được sử dụng trong tình huống thăm một người hoặc một địa điểm nào đó, thường là trong thời gian ngắn.

 

Pay + something/somebody + a call/visit 

 

Ví dụ:

  • I like to pay my friends a call when I go to their cities
  • Tôi muốn gọi cho bạn bè mình khi tôi đến thành phố của họ

 

 

- "Pay" + off : Nếu điều gì đó bạn làm đã được đền đáp, thì đó là thành công. Hoặc trong một vài trường hợp "Pay" + off được dùng để đưa tiền cho ai đó, thường là bất hợp pháp, sau khi người đó đã làm điều gì đó không trung thực để giúp bạn.

 

- Ngoài ra, "Pay" + off còn dùng để hoàn trả đầy đủ một khoản nợ hoặc hóa đơn; để hoàn tất việc thanh toán cho thứ gì đó đã mua bằng tín dụng hoặc để mang lại lợi nhuận hoặc lợi ích sau một khoản đầu tư.

 

Pay + off + somebody/something

 

Ví dụ:

  • They paid off the investigator with bribes of $400
  • Họ trả tiền hối lộ cho điều tra viên 400 đô la

 

3. Cách dùng "PAY" trong tiếng anh

 

- Cách dùng phổ biến nhất của "Pay" trong tiếng anh thường là để đưa tiền cho ai đó để mua thứ mà bạn muốn mua hoặc cho các dịch vụ được cung cấp. 

- Khi sử dụng "Pay" theo các dạng cấu trúc thì bạn cần lưu ý chia động từ "Pay" sao cho phù hợp với chủ ngữ, thì và ngữ cảnh

- Cách chia động từ "Pay":

 

Động từ nguyên thể

Động danh từ

Qúa khứ phân từ

to pay

paying

paid

 

4. Một số ví dụ về "PAY"

 

Để hiểu hơn về các dạng cấu trúc và cách dùng "Pay" trong tiếng anh thì bạn hãy tham khảo một số ví dụ dưới đây nhé!

 

  • Please pay attention to what I’m saying
  • Dịch nghĩa: Hãy chú ý đến những gì tôi nói
  •  
  • He pays to have a good teacher for his children
  • Dịch nghĩa: Anh ấy trả tiền để có một giáo viên giỏi cho con mình
  •  
  • They're going to have to pay for the dress and bag.
  • Dịch nghĩa: Họ phải trả tiền cho chiếc váy và túi
  •  
  • Jade paid a visit to her grandparents in Canada
  • Dịch nghĩa: Jade đến thăm ông bà ngoại cô ấy ở Canada
  •  
  • I have to use this money to pay off friends.
  • Dịch nghĩa: Tôi phải dùng số tiền này để trả nợ cho bạn bè.

Payment có nghĩa là gì

Một số ví dụ về "Pay"

 

5. Các cụm từ thông dụng với "PAY"

  • pay attention to: chú ý đến
  • pay a compliment: khen
  • pay a vist to sb: đến thăm ai
  • pay tribute to: bày tỏ lòng kính trọng
  • pay dividends: có lợi
  • pay one’s way: 
  • pay through the nose: trả 1 giá quá đắt
  • pay a price: trả giá
  • pay back: hòa vốn
  • pay down: trả xuống
  • pay into: trả vào
  • pay increase: tăng lương

 

Như vậy, bài viết trên Studytienganh đã tổng hợp cho bạn tất cả kiến thức về "Pay" gồm có: Định nghĩa, cấu trúc, cách sử dụng "Pay" và một số cụm từ thông dụng. Mong rằng với những thông tin này bạn sẽ sử dụng "Pay" với nhiều ý nghĩa khác nhau trong thực tiễn. Studytienganh chúc bạn học tập thật tốt và có nhiều kiến thức về tiếng anh nhé!