Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. hành khách (đi tàu xe…) 2. (thông tục) thành viên không có khả năng làm được trò trống gì; thành viên kém không đóng góp được gì (cho tổ, đội…) 3. (định ngữ) (thuộc) hành khách; để chở hành kháchTừ điển chuyên ngành y
khoa
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Passenger |
Tiếng Việt | Hàng Khách Đi Tàu, Xe, Máy Bay |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Passenger là gì?
- Passenger là Hàng Khách Đi Tàu, Xe, Máy Bay.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Passenger
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Passenger là gì? (hay Hàng Khách Đi Tàu, Xe, Máy Bay nghĩa là gì?) Định nghĩa Passenger là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Passenger / Hàng Khách Đi Tàu, Xe, Máy Bay. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục
Tiếng việt
English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenščina Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文
Ví dụ về sử dụng Passenger trong một câu và bản dịch của họ
kiểm tra kỹ lưỡng.
Máy bay chở 102 người mất tích tại Indonesia.
Dịch vụ bay dừng vào năm 1958.
Người ngồi trong chiếc xe Camry bị thương nặng.
Cửa xe đang mở và anh ta gần bò ra được.
Xe buýt tham quan xăng chở khách.
Đặc điểm nổi bật Khả năng chở đến 29 khách.
Dường như nhân viên
Hẹn gặp lại" hắn nói rồi tôi đóng cửa xe.
Báo động để truy cập trái phép và
Báo động cho truy cập trái phép và
Báo động cho truy cập trái phép và
Kết quả: 6205, Thời gian: 0.0894
S
Từ đồng nghĩa của Passenger
Cụm từ trong thứ tự chữ cái
Truy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Tiếng việt - Tiếng anh
passenger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm passenger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của passenger.
Từ điển Anh Việt
passenger
/'pæsindʤə/
* danh từ
hành khách (đi tàu xe...)
(thông tục) thành viên không có khả năng làm được trò trống gì; thành viên kém không đóng góp đóng góp được gì (cho tổ, đội...)
(định ngữ) (thuộc) hành khách; để chở hành khách
a passenger boat: tàu thuỷ chở hành khách
a passenger train: xe lửa chở hành khách
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
passenger
* kinh tế
hành khách
hành khách đi tàu, xe, máy bay
khách đi tàu, xe, máy bay
* kỹ thuật
xây dựng:
hành khách
Từ điển Anh Anh - Wordnet
passenger
a traveler riding in a vehicle (a boat or bus or car or plane or train etc) who is not operating it
Synonyms: rider