Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
owl
[aul]
|
danh từ
(động vật học) con cú
người có vẻ nghiêm nghị; người có vẻ cáu gắt (nóng tính)
(nghĩa bóng) người hay đi đêm
hay ăn đêm, hay đi đêm
chở củi về rừng
owl
[aul]
|
Kỹ thuật
chim cú
Sinh học
chim cú
owl
|
owl
owl
(oul) noun1.
Any of various often nocturnal birds of prey of the order Strigiformes, having hooked and feathered talons, large heads with short hooked beaks, large eyes set forward, and fluffy plumage that allows for almost noiseless flight.2.
Any of a breed of domestic pigeons resembling owls.[Middle English owle, from Old English ūle, of imitative origin.]
owl
|
owl
barn owl, fish owl, hoot owl, little owl, long-eared owl, screech owl, snowy owl, tawny owl, eagle owl, burrowing owl, barred owl, horned owl
owl tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng owl trong tiếng Anh . Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ owl trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ owl tiếng Anh nghĩa là gì. owl /aul/ * danh từ owl có nghĩa là: owl /aul/* danh từ- (động vật học) con cú- người có vẻ nghiêm nghị; người có vẻ quạu cọ- (nghĩa bóng) người hay đi đêm!to fly with the owl- hay ăn đêm, hay đi đêm!owls to Athens- việc thừa, củi chở về rừng Đây là cách dùng owl tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh
chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ owl tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. owl /aul/* danh từ- (động
vật học) con cú- người có vẻ nghiêm nghị tiếng Anh là gì?Thông tin thuật ngữ owl tiếng Anh
owl
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ owl
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa – Khái niệm
owl tiếng Anh?
– (động vật học) con cú
– người có vẻ nghiêm nghị; người có vẻ quạu cọ
– (nghĩa bóng) người hay đi đêm
!to fly with the owl
– hay ăn đêm, hay đi đêm
!owls to
Athens
– việc thừa, củi chở về rừng Thuật ngữ liên quan tới owl
Tóm lại nội dung ý nghĩa của owl trong tiếng Anh
Cùng học tiếng Anh
Từ điển Việt Anh
người có vẻ quạu cọ- (nghĩa bóng) người hay đi đêm!to fly with the owl- hay ăn đêm tiếng Anh là gì?
hay đi đêm!owls to Athens- việc thừa tiếng Anh là gì?
củi chở về rừng
Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 2 của con cú , bao gồm: owl, howlet . Các câu mẫu có con cú chứa ít nhất 225 câu.
con cú
owl
nounen a bird
Chỉ là một con cú đang càm ràm gì đó, bọn cú hay vậy lắm.
It's just an owl complaining about something, the way owls do.
howlet
noun
Cụm từ tương tự
Digger, hai con cú tí hon này là ai và sao chúng lại nói chuyện với bữa tối?
Digger, who are these tiny owls and why are they talking to dinner?
OpenSubtitles2018.v3
OpenSubtitles2018.v3
• Thấy con cú dưới ánh sáng mặt trời đem lại rủi ro
• Seeing an owl in the sunlight brings bad luck
jw2019
(Phim) Mẹ: Đó là một con cú.
(Video) Mother: That's an owl.
ted2019
Chỉ là một con cú đang càm ràm gì đó, bọn cú hay vậy lắm.
It's just an owl complaining about something, the way owls do.
OpenSubtitles2018.v3
" Một con cú, một con dê, và một cái cây nhỏ.
QED
Gửi một con cú tới ngục Azkaban.
OpenSubtitles2018.v3
Ngài Allomere cứu được 2 con cú con ở chỗ Beaks.
Lord Allomere rescued two owlets in the Beaks.
OpenSubtitles2018.v3
Ý tôi là, sẽ thành một con cú.
OpenSubtitles2018.v3
Ta chỉ là con cú già mỏi mệt thôi.
I'm just a tired old screech.
OpenSubtitles2018.v3
Cậu biết người ta gọi những con cú bay ra hướng biển là gì không?
You know what they call owls who fly towards the sea?
OpenSubtitles2018.v3
Một số loài bị săn mồi bởi các con cú nhỏ (Athene noctua) ở Trung Á.
Some species are preyed on by little owls (Athene noctua) in central Asia.
WikiMatrix
Con cú tuyết đực đang tìm bắt rất nhiều lemmut mang tới cho bạn tình của nó.
The male snowy owl is finding plenty of lemmings to bring to his mate.
OpenSubtitles2018.v3
Những con cú đói khiến bố mẹ chúng phải làm việc suốt cả ngày.
The hungry owlets keep the adults working around the clock.
OpenSubtitles2018.v3
Gửi ngay một con cú tới tờ Nhật báo Tiên tri.
Dispatch an owl to the Daily Prophet.
OpenSubtitles2018.v3
Quá già để mang một con cú cỡ bình thường rồi hả?
Too old to carry a full-size one?
OpenSubtitles2018.v3
Những con cú này là ai thế?
OpenSubtitles2018.v3
Con cú nào cũng đều khạc ra viên thải.
Every owl yarps up pellets.
OpenSubtitles2018.v3
Con cú đực không có thời gian nghỉ ngơi.
The male has no time to rest.
OpenSubtitles2018.v3
Nhưng sau đó họ đã có con cú...
But then they gave him an owl...
OpenSubtitles2018.v3
Con cú đó là tai mắt của bà ta
OpenSubtitles2018.v3
" Một con cú... một con dê.... và một cái cây nhỏ. "
Boy: And that's another little tree. Woman:
QED
Kludd đã giao em cho con cú đưa em đến đây.
Kludd gave me to the owl who brought me here.
OpenSubtitles2018.v3
OpenSubtitles2018.v3
Tại sao chúng ta không thể giống như con cú già khôn ngoan.
Why can not we be like the wise old bird.
OpenSubtitles2018.v3
Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M