Mã NTMua tiền mặt (VNĐ)Mua chuyển khoản (VNĐ)Bán tiền mặt (VNĐ)Bán chuyển khoản (VNĐ)
AUD
Đô la Úc
15640.4915798.4716306.08-
CAD
Đô la Canada
17699.3717878.1518452.58-
CHF
Franc Thuỵ Sĩ
27352.127628.3828516.09-
CNY
Nhân dân tệ Trung Quốc
3355.383389.273498.7-
DKK
Krone Đan Mạch
-3517.053651.91-
EUR
Đồng Euro
26018.6426281.4527446.59-
GBP
Bảng Anh
30411.5230718.7131705.71-
HKD
Đô la Hồng Kông
3069.253100.263199.87-
INR
Rupee Ấn Độ
-296.54308.41-
JPY
Yên Nhật
159.58161.2168.91-
KRW
Won Hàn Quốc
15.9717.7519.36-
KWD
Đồng Dinar Kuwaiti
-79937.6983137.45-
MYR
Ringgit Malaysia
-5122.065234.02-
NOK
Krone Na Uy
-2281.712378.69-
RUB
Rúp Nga
-256.23283.67-
SAR
Rian Ả-Rập-Xê-Út
-6554.196816.54-
SEK
Krona Thuỵ Điển
-2338.252437.64-
SGD
Đô la Singapore
17873.1918053.7218633.8-
THB
Baht Thái Lan
606.38673.75699.59-
USD
Đô la Mỹ
244502448024820-
Kết nối với Techcombank nhiều hơn tại đây
Bản quyền © 2023 thuộc về Ngân hàng Thương mại cổ phần Kỹ thương Việt NamQuyền riêng tư dữ liệu☎ KH Cá nhân: 1800 588 822 (trong nước) - 84 24 3944 6699 (nước ngoài)☎ KH Doanh nghiệp: 1800 6556 (trong nước) - 84 24 7303 6556 (nước ngoài)
Giá đô la chợ đen
Mua vào Bán ra
USD chợ đen
25,360 110 25,430 80
Giá đô hôm nay
Mã NT Tên Ngoại Tệ Mua vào Chuyển Khoản Bán Ra USD ĐÔ LA MỸ 24,45030 24,48030 24,82030 AUD ĐÔ LA ÚC 15,64031 15,79831 16,30632 CAD ĐÔ CANADA 17,699-3 17,878-3 18,453-3 JPY YÊN NHẬT 1601 1611 1691 EUR EURO 26,01960 26,28161 27,44764 CHF FRANCE THỤY SĨ 27,352102 27,628103 28,516106 GBP BẢNG ANH 30,41251 30,71952 31,70654 CNY Nhân Dân Tệ 3,3556 3,3896 3,4996 SGD ĐÔ SINGAPORE 17,87339 18,05439 18,63441 THB BẠT THÁI LAN 6063 6743 7003 MYR RINGGIT MÃ LAY - 5,1226 5,2346 DKK KRONE ĐAN MẠCH - 3,5178 3,6528 HKD ĐÔ HONGKONG 3,0693 3,1003 3,2003 INR RUPI ẤN ĐỘ - 2970 3080 KRW WON HÀN QUỐC 15.970.03 17.750.04 19.360.04 KWD KUWAITI DINAR - 79,938123 83,137128 NOK KRONE NA UY - 2,2822 2,3792 RUB RÚP NGA - - 2562 SEK KRONE THỤY ĐIỂN - 2,3385 2,4386