Ngoại tệ hôm nay giá bao nhiêu năm 2024

Mã NTMua tiền mặt (VNĐ)Mua chuyển khoản (VNĐ)Bán tiền mặt (VNĐ)Bán chuyển khoản (VNĐ)

AUD

Đô la Úc

15640.4915798.4716306.08-

CAD

Đô la Canada

17699.3717878.1518452.58-

CHF

Franc Thuỵ Sĩ

27352.127628.3828516.09-

CNY

Nhân dân tệ Trung Quốc

3355.383389.273498.7-

DKK

Krone Đan Mạch

-3517.053651.91-

EUR

Đồng Euro

26018.6426281.4527446.59-

GBP

Bảng Anh

30411.5230718.7131705.71-

HKD

Đô la Hồng Kông

3069.253100.263199.87-

INR

Rupee Ấn Độ

-296.54308.41-

JPY

Yên Nhật

159.58161.2168.91-

KRW

Won Hàn Quốc

15.9717.7519.36-

KWD

Đồng Dinar Kuwaiti

-79937.6983137.45-

MYR

Ringgit Malaysia

-5122.065234.02-

NOK

Krone Na Uy

-2281.712378.69-

RUB

Rúp Nga

-256.23283.67-

SAR

Rian Ả-Rập-Xê-Út

-6554.196816.54-

SEK

Krona Thuỵ Điển

-2338.252437.64-

SGD

Đô la Singapore

17873.1918053.7218633.8-

THB

Baht Thái Lan

606.38673.75699.59-

USD

Đô la Mỹ

244502448024820-

Kết nối với Techcombank nhiều hơn tại đây

Bản quyền © 2023 thuộc về Ngân hàng Thương mại cổ phần Kỹ thương Việt NamQuyền riêng tư dữ liệu☎ KH Cá nhân: 1800 588 822 (trong nước) - 84 24 3944 6699 (nước ngoài)☎ KH Doanh nghiệp: 1800 6556 (trong nước) - 84 24 7303 6556 (nước ngoài)

Giá đô la chợ đen

Mua vào Bán ra

USD chợ đen

25,360 110 25,430 80

Giá đô hôm nay

Mã NT Tên Ngoại Tệ Mua vào Chuyển Khoản Bán Ra USD ĐÔ LA MỸ 24,45030 24,48030 24,82030 AUD ĐÔ LA ÚC 15,64031 15,79831 16,30632 CAD ĐÔ CANADA 17,699-3 17,878-3 18,453-3 JPY YÊN NHẬT 1601 1611 1691 EUR EURO 26,01960 26,28161 27,44764 CHF FRANCE THỤY SĨ 27,352102 27,628103 28,516106 GBP BẢNG ANH 30,41251 30,71952 31,70654 CNY Nhân Dân Tệ 3,3556 3,3896 3,4996 SGD ĐÔ SINGAPORE 17,87339 18,05439 18,63441 THB BẠT THÁI LAN 6063 6743 7003 MYR RINGGIT MÃ LAY - 5,1226 5,2346 DKK KRONE ĐAN MẠCH - 3,5178 3,6528 HKD ĐÔ HONGKONG 3,0693 3,1003 3,2003 INR RUPI ẤN ĐỘ - 2970 3080 KRW WON HÀN QUỐC 15.970.03 17.750.04 19.360.04 KWD KUWAITI DINAR - 79,938123 83,137128 NOK KRONE NA UY - 2,2822 2,3792 RUB RÚP NGA - - 2562 SEK KRONE THỤY ĐIỂN - 2,3385 2,4386

Giá USD Các Ngân Hàng

Lịch sử tỷ giá

Chủ đề