Man-made là gì

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh
man-made

Hình ảnh cho thuật ngữ man-made

(n) Nhân tạo

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Man-made
  • Finished draw cord length
  • Natural
  • Sorbent
  • Fix
  • Nankeen cotton
  • Splicing trimmer
  • Flat lockstitch
  • Needle pliers
  • Splitting up
  • Flock
Chủ đề Chủ đề Giày da may mặc

Nghĩa của từ man made

trong Từ điển Tiếng Anh

adjective

1

made or caused by human beings (as opposed to occurring or being made naturally); artificial.

a man-made lake

synonyms: artificial synthetic manufactured fabricated imitation ersatz simulated mock fake phony counterfeit plastic

adjective

  • artificial synthetic manufactured fabricated imitation ersatz simulated mock fake phony counterfeit plastic
  • synthetic semisynthetic

man-made

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: man-made


+ Adjective

  • do con người tạo ra, nhân tạo

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    semisynthetic synthetic

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "man-made"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "man-made":
    mandate man-day man-made
  • Những từ có chứa "man-made" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    nội hóa biết tay phở rợn mõ miến nội bánh bỏng bánh khảo bánh khoai more...

Lượt xem: 543

Video liên quan

Chủ đề